Đặt tên tiếng Hàn cho con không chỉ là việc chọn một cái tên đơn thuần, mà còn là gửi gắm những mong ước tốt đẹp nhất về tương lai của bé yêu, một hành trình đầy ý nghĩa và thiêng liêng. Fate.com.vn hiểu rằng mỗi cái tên đều mang trong mình một sức mạnh vô hình, có thể ảnh hưởng đến vận mệnh và cuộc đời của con, chính vì vậy chúng tôi cung cấp giải pháp đặt tên tiếng Hàn chuẩn phong thủy, hợp mệnh, mang đến may mắn và tài lộc cho bé.
Sự quan trọng của việc đặt tên tiếng Hàn cho con
Trong văn hóa phương Đông nói chung và văn hóa Hàn Quốc nói riêng, cái tên không chỉ là một danh xưng để gọi, mà nó còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về vận mệnh, tính cách và tương lai của một con người. Một cái tên được lựa chọn cẩn thận, hài hòa về âm điệu và ý nghĩa, được tin rằng sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sự bình an cho người mang tên đó. Việc đặt tên tiếng Hàn cho con, vì vậy, không chỉ đơn thuần là sự yêu thích văn hóa K-pop hay phim ảnh Hàn Quốc mà còn là mong muốn trao cho con một khởi đầu tốt đẹp, một cuộc đời tươi sáng và thành công.
Lý do khiến các bậc phụ huynh Việt Nam quan tâm đến việc đặt tên tiếng Hàn cho con:
- Văn hóa Hàn Quốc ngày càng phổ biến: Sự ảnh hưởng của làn sóng Hallyu, với K-pop, phim ảnh và văn hóa Hàn Quốc, đã lan tỏa mạnh mẽ trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Rất nhiều bậc phụ huynh yêu thích và muốn con mình mang một cái tên mang đậm dấu ấn văn hóa này.
- Ý nghĩa sâu sắc của tên tiếng Hàn: Các tên tiếng Hàn thường có ý nghĩa rất đẹp, liên quan đến những phẩm chất tốt đẹp như sự thông minh, xinh đẹp, dũng cảm, hiền lành, may mắn… Điều này khiến nhiều cha mẹ mong muốn con mình có một cái tên mang ý nghĩa tích cực.
- Tính độc đáo và khác biệt: Tên tiếng Hàn mang đến sự mới lạ, độc đáo so với những cái tên thuần Việt, giúp con bạn trở nên đặc biệt và dễ nhớ hơn. Nhiều bậc cha mẹ mong muốn tên con mình không bị trùng lặp, thể hiện cá tính riêng.
- Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại: Đặt tên tiếng Hàn cho con cũng là một cách để thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa truyền thống và hiện đại, tạo nên một sự kết hợp hài hòa và ý nghĩa. Các bậc cha mẹ muốn con mình vừa mang nét đẹp văn hóa Á Đông, vừa tiếp cận được với những xu hướng mới của thế giới.
- Mong muốn về một tương lai tươi sáng: Theo quan niệm phương Đông, một cái tên đẹp, hợp phong thủy có thể mang lại may mắn, thành công và bình an cho con. Do đó, việc đặt tên tiếng Hàn cũng thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp cho con mình.
Những khó khăn mà các bậc phụ huynh thường gặp phải khi đặt tên tiếng Hàn cho con:
- Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ: Tiếng Hàn có cấu trúc và ngữ pháp khác biệt so với tiếng Việt, điều này gây khó khăn cho việc lựa chọn một cái tên có ý nghĩa chính xác và phù hợp. Nhiều bậc phụ huynh lo lắng mình không hiểu rõ ý nghĩa của tên, dẫn đến lựa chọn sai lầm.
- Nguồn thông tin không đáng tin cậy: Hiện nay, có rất nhiều nguồn thông tin trên mạng cung cấp danh sách tên tiếng Hàn, nhưng không phải nguồn nào cũng chính xác và uy tín. Việc lựa chọn thông tin không chính xác có thể khiến các bậc phụ huynh bối rối và hoang mang.
- Không hiểu rõ về phong thủy và âm dương ngũ hành: Việc đặt tên theo phong thủy và âm dương ngũ hành là yếu tố quan trọng trong văn hóa phương Đông, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về những quy tắc này. Điều này khiến việc lựa chọn tên trở nên khó khăn hơn.
- Mất nhiều thời gian và công sức: Việc tìm hiểu về tên tiếng Hàn, ý nghĩa và các quy tắc đặt tên đòi hỏi nhiều thời gian và công sức. Nhiều bậc phụ huynh bận rộn với công việc và cuộc sống gia đình, không có đủ thời gian để tìm hiểu kỹ càng.
- Lo lắng về ý nghĩa tiêu cực: Nhiều bậc cha mẹ lo lắng rằng, nếu tự đặt tên không đúng cách, có thể vô tình chọn một cái tên mang ý nghĩa không tốt, ảnh hưởng đến vận mệnh và tương lai của con. Họ cần một sự tư vấn chuyên nghiệp để tránh những điều này.
Dịch vụ đặt tên cho bé yêu
Bí quyết đặt tên tiếng Hàn cho con theo phong thủy và ý nghĩa sâu sắc: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z
Quy tắc cơ bản cần nắm vững khi đặt tên tiếng Hàn cho con:
Việc đặt tên tiếng Hàn cho con không chỉ là việc chọn một cái tên nghe hay mà còn phải tuân theo những quy tắc nhất định để đảm bảo tên đó mang lại ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với con. Fate.com.vn xin chia sẻ với bạn những quy tắc cơ bản sau:
- Cấu trúc tên tiếng Hàn: Tên tiếng Hàn thường gồm ba phần: họ (thường chỉ có một âm tiết), tên đệm (có thể có hoặc không) và tên chính (thường có hai âm tiết). Ví dụ: Park (Họ) Seo (Tên đệm) Joon (Tên chính). Tuy nhiên, một số tên chỉ có hai âm tiết (Họ + Tên chính). Khi đặt tên cho con, bạn cần lưu ý cấu trúc này để lựa chọn tên phù hợp.
- Ý nghĩa của Hán tự: Rất nhiều tên tiếng Hàn có nguồn gốc từ Hán tự (Hanja). Mỗi Hán tự mang một ý nghĩa riêng, và khi kết hợp với nhau, chúng sẽ tạo nên ý nghĩa tổng thể của tên. Do đó, bạn nên tìm hiểu ý nghĩa của từng Hán tự trong tên để đảm bảo tên đó có ý nghĩa tích cực và phù hợp với mong muốn của bạn. Ví dụ, chữ “Min” (민) có thể có nghĩa là “nhanh nhẹn”, “thông minh”, “nhạy bén”, tùy vào Hán tự kết hợp.
- Sự hòa hợp về âm điệu: Tên tiếng Hàn nên có âm điệu hài hòa, dễ nghe và dễ nhớ. Tránh lựa chọn những tên có âm tiết khó phát âm hoặc nghe không thuận tai. Bạn có thể thử phát âm tên đó nhiều lần để cảm nhận sự hòa hợp của âm điệu.
- Sự phù hợp với giới tính: Một số tên tiếng Hàn thường được sử dụng cho nam hoặc nữ. Bạn nên lựa chọn tên phù hợp với giới tính của con để tránh những sự nhầm lẫn không đáng có. Một số tên có thể phù hợp cho cả hai giới tính, nhưng bạn nên tìm hiểu kỹ ý nghĩa và cách dùng của chúng.
- Sự kết hợp với họ: Tên nên kết hợp hài hòa với họ, tạo nên một tổng thể cân đối và ý nghĩa. Bạn nên thử ghép tên với họ để xem chúng có tạo nên một âm hưởng tốt và ý nghĩa hay không. Ví dụ, một cái tên đẹp nhưng khi ghép với họ lại không thuận tai thì bạn nên cân nhắc lại.
- Tránh tên có ý nghĩa tiêu cực: Tuyệt đối tránh lựa chọn những tên có ý nghĩa tiêu cực hoặc không may mắn, dù âm điệu có hay đến đâu. Bạn nên tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tên, tránh lựa chọn một cách vội vàng.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn không chắc chắn về lựa chọn của mình, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia đặt tên tại Fate.com.vn. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra cái tên phù hợp nhất, đảm bảo ý nghĩa, phong thủy và âm dương ngũ hành.
Đặt tên tiếng Hàn theo phong thủy:
Phong thủy là một yếu tố quan trọng trong văn hóa phương Đông, và việc đặt tên theo phong thủy được tin rằng sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe cho con. Fate.com.vn sẽ giúp bạn đặt tên tiếng Hàn theo phong thủy dựa trên các yếu tố sau:
- Ngũ hành: Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) là năm yếu tố cơ bản cấu thành nên vũ trụ. Mỗi người có một mệnh ngũ hành riêng, và việc lựa chọn tên phù hợp với mệnh của con sẽ giúp cân bằng âm dương và mang lại sự hài hòa. Fate.com.vn sẽ giúp bạn xác định mệnh của con và lựa chọn tên có ngũ hành tương sinh hoặc tương trợ.
- Âm dương: Âm và dương là hai mặt đối lập nhưng thống nhất trong vũ trụ. Tên nên có sự cân bằng giữa âm và dương để mang lại sự hài hòa và ổn định. Các nguyên âm và phụ âm trong tên sẽ mang tính âm hoặc dương, và bạn nên lựa chọn sao cho có sự cân bằng.
- Tứ trụ: Tứ trụ là bốn yếu tố năm, tháng, ngày và giờ sinh của con. Fate.com.vn sẽ dựa vào tứ trụ để phân tích vận mệnh của con và lựa chọn tên phù hợp, có thể bổ trợ hoặc hóa giải những yếu tố bất lợi trong lá số tử vi của con.
- Thần số học: Thần số học là một hệ thống nghiên cứu về ý nghĩa của các con số. Fate.com.vn sẽ dựa vào ngày sinh của con để tính toán các con số chủ đạo và lựa chọn tên có tổng các con số phù hợp, mang lại may mắn và thành công.
- Hợp tuổi cha mẹ: Tên con nên hợp với tuổi của cha mẹ, giúp gia đình hòa thuận, êm ấm và hạnh phúc. Fate.com.vn sẽ phân tích tuổi của cha mẹ để lựa chọn tên có sự tương sinh hoặc tương hợp.
Ví dụ minh họa:
- Ví dụ 1: Bé gái sinh năm 2024, mệnh Hỏa, Fate.com.vn có thể gợi ý tên “Soo Ah” (수아) mang ý nghĩa là “sự thông minh, xinh đẹp”, thuộc hành Mộc (tương sinh với Hỏa), mang tính âm, âm điệu dịu dàng, phù hợp với bé gái.
- Ví dụ 2: Bé trai sinh năm 2023, mệnh Kim, Fate.com.vn có thể gợi ý tên “Ji Hoon” (지훈) mang ý nghĩa là “sự thông minh, tài giỏi”, thuộc hành Thổ (tương sinh với Kim), mang tính dương, âm điệu mạnh mẽ, phù hợp với bé trai.
- Ví dụ 3: Bé gái sinh vào tháng 3, có số chủ đạo là 5, Fate.com.vn có thể gợi ý tên “Eun Ji” (은지) có tổng các chữ số là 5, mang ý nghĩa “nhân hậu, trí tuệ”, phù hợp với số chủ đạo và tính cách của bé.
Khám phá kho tàng 250+ tên tiếng Hàn ý nghĩa và phổ biến: Gợi ý cho bé trai và bé gái
Danh sách tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho bé trai:
Tên Tiếng Việt | Tên tiếng Hàn (Phiên âm) | Ý Nghĩa (Giải thích chi tiết) |
---|---|---|
Anh Dũng | 용기 (Yong-gi) | Dũng cảm, gan dạ, không sợ hãi. Thể hiện mong muốn con trở thành người mạnh mẽ, kiên cường, sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách trong cuộc sống. |
Bảo Long | 보룡 (Bo-ryong) | Rồng quý, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực và sự cao quý. Hy vọng con sẽ thành công, đạt được vị trí cao trong xã hội và có cuộc sống sung túc, viên mãn. |
Minh Triết | 명철 (Myeong-cheol) | Sáng suốt, thông minh, hiểu biết sâu rộng. Mong muốn con có trí tuệ hơn người, có khả năng phân tích, đánh giá vấn đề một cách chính xác và đưa ra những quyết định đúng đắn. |
Tuấn Kiệt | 준걸 (Jun-geol) | Tài năng xuất chúng, tuấn tú, khôi ngô. Hy vọng con sẽ trở thành người tài giỏi, có ngoại hình đẹp và được nhiều người yêu mến. |
Quốc Bảo | 국보 (Guk-bo) | Báu vật quốc gia, thể hiện sự trân trọng, yêu thương của cha mẹ dành cho con. Mong muốn con trở thành người có ích cho xã hội, đất nước và mang lại niềm tự hào cho gia đình. |
Thành Đạt | 성취 (Seong-chwi) | Thành công, đạt được mục tiêu, ước mơ. Hy vọng con sẽ luôn nỗ lực, phấn đấu để đạt được thành công trong học tập, sự nghiệp và cuộc sống. |
Quang Vinh | 광영 (Gwang-yeong) | Vinh quang, rạng rỡ, mang lại niềm tự hào. Mong muốn con sẽ đạt được những thành tựu to lớn, được mọi người kính trọng và ngưỡng mộ. |
Đức Trí | 덕지 (Deok-ji) | Đạo đức và trí tuệ song toàn. Hy vọng con sẽ trở thành người vừa có tài, vừa có đức, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến. |
Thiên Ân | 천은 (Cheon-eun) | Ân huệ của trời, thể hiện sự may mắn và phúc lành. Mong muốn con luôn gặp may mắn, được quý nhân phù trợ và có cuộc sống bình an, hạnh phúc. |
Duy Anh | 유안 (Yu-an) | Thông minh, sáng dạ, nhanh nhẹn. Thể hiện mong muốn con có trí tuệ hơn người, tiếp thu nhanh và có khả năng học hỏi tốt. |
Hoàng Minh | 황민 (Hwang-min) | Thông minh, sáng suốt, có tố chất lãnh đạo. Hy vọng con sẽ trở thành người tài giỏi, có khả năng dẫn dắt người khác và đạt được thành công trong cuộc sống. |
Mạnh Hùng | 강웅 (Kang-ung) | Mạnh mẽ, hùng dũng, oai phong. Mong muốn con trở thành người có sức khỏe tốt, ý chí kiên cường và luôn sẵn sàng bảo vệ những người thân yêu. |
Huy Hoàng | 휘황 (Hwi-hwang) | Rực rỡ, huy hoàng, lẫm liệt. Hy vọng con sẽ có tương lai tươi sáng, thành công vang dội và được mọi người ngưỡng mộ. |
Phúc An | 복안 (Bok-an) | Bình an, hạnh phúc, may mắn. Thể hiện mong muốn con có cuộc sống an yên, hạnh phúc, tránh được tai ương, hoạn nạn. |
Khang Kiện | 강건 (Kang-geon) | Khỏe mạnh, tráng kiện, dẻo dai. Hy vọng con sẽ có sức khỏe tốt, luôn tràn đầy năng lượng và có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách. |
Kiến Văn | 견문 (Gyeon-mun) | Kiến thức rộng rãi, ham học hỏi. Mong muốn con trở thành người có học thức uyên bác, luôn tìm tòi, khám phá và không ngừng học hỏi để hoàn thiện bản thân. |
Minh Đức | 명덕 (Myeong-deok) | Đức độ sáng ngời, phẩm chất tốt đẹp. Hy vọng con sẽ trở thành người có đạo đức tốt, sống ngay thẳng, chính trực và luôn được mọi người yêu quý, kính trọng. |
Nhật Minh | 일명 (Il-myeong) | Thông minh như ánh mặt trời, sáng suốt, rõ ràng. Mong muốn con có trí tuệ vượt trội, có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách thấu đáo và đưa ra những quyết định sáng suốt. |
Thái Dương | 태양 (Tae-yang) | Mặt trời, biểu tượng của sức sống, năng lượng và sự ấm áp. Hy vọng con sẽ luôn tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh. |
Thanh Tùng | 청송 (Cheong-song) | Cây tùng xanh, biểu tượng của sự trường thọ, kiên định và ngay thẳng. Mong muốn con sống lâu, có ý chí kiên cường, không ngại khó khăn và luôn giữ vững phẩm chất tốt đẹp. |
Trung Kiên | 충견 (Chung-gyeon) | Trung thành, kiên định, vững vàng. Hy vọng con sẽ trở thành người đáng tin cậy, luôn giữ vững lập trường và không dễ bị lung lay bởi những tác động bên ngoài. |
Trường An | 장안 (Jang-an) | Bình an lâu dài, hạnh phúc bền vững. Mong muốn con có cuộc sống bình yên, hạnh phúc, không gặp phải sóng gió, trắc trở. |
Uy Vũ | 위우 (Wi-u) | Uy nghiêm, dũng mãnh, có sức mạnh. Hy vọng con sẽ trở thành người có uy quyền, được mọi người kính nể và có khả năng bảo vệ những người yếu thế. |
Văn Minh | 문명 (Mun-myeong) | Văn minh, lịch sự, hiểu biết. Mong muốn con trở thành người có học thức, có văn hóa, sống văn minh, lịch sự và được mọi người tôn trọng. |
Xuân Trường | 춘장 (Chun-jang) | Mùa xuân trường tồn, sức sống mãnh liệt. Hy vọng con sẽ luôn tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, lạc quan và yêu đời. |
Đăng Khoa | 등과 (Deung-gwa) | Đỗ đạt cao, thành công trong thi cử. Thể hiện mong muốn con học hành giỏi giang, thi cử đỗ đạt và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Đình Trung | 정중 (Jeong-jung) | Trung tâm, trụ cột, vững chắc. Mong muốn con trở thành người quan trọng, là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và xã hội. |
Đông Quân | 동군 (Dong-gun) | Người lãnh đạo, chỉ huy, dẫn đầu. Hy vọng con sẽ có tố chất lãnh đạo, có khả năng dẫn dắt người khác và đạt được thành công trong sự nghiệp. |
Gia Bảo | 가보 (Ga-bo) | Báu vật gia đình, thể hiện sự trân quý, yêu thương. Mong muốn con luôn được yêu thương, che chở và trở thành niềm tự hào của gia đình. |
Gia Huy | 가휘 (Ga-hwi) | Làm rạng danh gia đình, dòng tộc. Hy vọng con sẽ đạt được những thành công, mang lại niềm tự hào cho gia đình và dòng họ. |
Hải Đăng | 해등 (Hae-deung) | Ngọn đèn biển, soi sáng, dẫn đường. Mong muốn con trở thành người dẫn đường, soi sáng cho những người xung quanh, giúp họ vượt qua khó khăn và tìm thấy con đường đúng đắn. |
Hạo Nhiên | 호연 (Ho-yeon) | Chính trực, ngay thẳng, khí phách. Hy vọng con sẽ trở thành người có khí chất, sống ngay thẳng, chính trực và luôn bảo vệ lẽ phải. |
Hữu Đạt | 우달 (U-dal) | Thành công, may mắn, đạt được mong muốn. Mong muốn con luôn gặp may mắn, thuận lợi trong cuộc sống và đạt được những điều mình mong ước. |
Hữu Nghĩa | 우의 (U-ui) | Trọng tình nghĩa, sống có trước có sau. Hy vọng con sẽ trở thành người biết trân trọng tình cảm, sống có tình nghĩa và luôn giúp đỡ những người xung quanh. |
Khải Hoàn | 개선 (Gae-seon) | Chiến thắng trở về, thành công vang dội. Mong muốn con luôn chiến thắng trong mọi lĩnh vực, đạt được những thành công rực rỡ và mang lại niềm tự hào cho gia đình. |
Khoa Học | 과학 (Gwa-hak) | Yêu thích khoa học, ham học hỏi. Hy vọng con sẽ trở thành người có đam mê với khoa học, luôn tìm tòi, khám phá và có những đóng góp cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật. |
Kim Long | 금룡 (Geum-ryong) | Rồng vàng, biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Mong muốn con có cuộc sống sung túc, giàu sang, phú quý và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Minh Khang | 명강 (Myeong-gang) | Khỏe mạnh, sáng suốt, bình an. Hy vọng con sẽ có sức khỏe tốt, trí tuệ minh mẫn và cuộc sống bình an, hạnh phúc. |
Minh Quang | 명광 (Myeong-gwang) | Ánh sáng, soi rọi, thông minh. Mong muốn con trở thành người thông minh, tài giỏi, có khả năng dẫn dắt người khác và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội. |
Nam Sơn | 남산 (Nam-san) | Vững chãi như núi, bền bỉ, kiên cường. Hy vọng con sẽ luôn vững vàng trước mọi khó khăn, thử thách và có ý chí kiên định để đạt được mục tiêu của mình. |
Nghĩa Nam | 의남 (Ui-nam) | Người con trai trọng nghĩa khí. Mong muốn con trở thành người sống có nghĩa khí, biết trân trọng tình cảm và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. |
Nguyên Khôi | 원괴 (Won-goe) | Khôi ngô, tuấn tú, đứng đầu. Hy vọng con sẽ có ngoại hình đẹp, thông minh, tài giỏi và luôn là người dẫn đầu trong mọi lĩnh vực. |
Phong Vũ | 풍우 (Pung-u) | Gió mưa, vượt qua thử thách, tôi luyện bản lĩnh. Mong muốn con có khả năng vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống và trở nên mạnh mẽ, kiên cường hơn. |
Phú Quý | 부귀 (Bu-gwi) | Giàu sang, phú quý, sung túc. Hy vọng con sẽ có cuộc sống đầy đủ, sung túc, giàu sang và hạnh phúc. |
Quang Dũng | 광용 (Gwang-yong) | Dũng cảm, tỏa sáng, thành công. Mong muốn con trở thành người dũng cảm, dám đương đầu với thử thách và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Quốc Trung | 국중 (Guk-jung) | Lòng yêu nước, trung thành với tổ quốc. Hy vọng con sẽ trở thành người có ích cho đất nước, luôn cống hiến và bảo vệ tổ quốc. |
Sơn Tùng | 산송 (San-song) | Cây tùng trên núi, cao lớn, vững chãi. Mong muốn con có ý chí kiên cường, luôn vươn lên trong cuộc sống và đạt được những thành công to lớn. |
Tài Đức | 재덕 (Jae-deok) | Tài năng và đức độ vẹn toàn. Hy vọng con sẽ trở thành người vừa có tài, vừa có đức, được mọi người yêu mến và kính trọng. |
Tâm Phúc | 심복 (Sim-bok) | Tâm hồn nhân hậu, phúc đức. Mong muốn con có tấm lòng nhân ái, luôn yêu thương, giúp đỡ mọi người và sống có phúc đức. |
Thạch Tùng | 석송 (Seok-song) | Cây tùng đá, kiên cường, bền bỉ. Hy vọng con sẽ có ý chí kiên cường, không ngại khó khăn, thử thách và luôn giữ vững lập trường của mình. |
Thế Anh | 세안 (Se-an) | Người có quyền lực, tài năng, anh minh. Mong muốn con trở thành người tài giỏi, có địa vị trong xã hội và được mọi người kính trọng. |
Thiện Nhân | 선인 (Seon-in) | Người có lòng nhân ái, thiện lương. Hy vọng con sẽ trở thành người có tấm lòng nhân hậu, luôn yêu thương và giúp đỡ mọi người. |
Thông Minh | 총명 (Chong-myeong) | Thông minh, sáng suốt, học rộng hiểu nhiều. Mong muốn con có trí tuệ hơn người, học hành giỏi giang và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Tiến Dũng | 진용 (Jin-yong) | Dũng cảm, cầu tiến, không ngừng vươn lên. Hy vọng con sẽ luôn nỗ lực, phấn đấu, không ngại khó khăn để đạt được những mục tiêu đã đề ra. |
Trí Dũng | 지용 (Ji-yong) | Trí tuệ và lòng dũng cảm song hành. Mong muốn con trở thành người vừa thông minh, tài giỏi, vừa dũng cảm, gan dạ, dám đương đầu với mọi thử thách. |
Trọng Nghĩa | 중의 (Jung-ui) | Coi trọng nghĩa khí, sống có tình có nghĩa. Hy vọng con sẽ trở thành người biết trân trọng tình cảm, sống có tình nghĩa và luôn được mọi người yêu mến. |
Trường Giang | 장강 (Jang-gang) | Dòng sông dài, biểu tượng của sức sống mãnh liệt và sự trường tồn. Mong muốn con có sức khỏe tốt, sống lâu và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Trường Sơn | 장산 (Jang-san) | Núi cao vững chãi, biểu tượng của sự kiên định và sức mạnh. Hy vọng con sẽ luôn vững vàng trước mọi khó khăn, thử thách và có ý chí kiên cường để đạt được mục tiêu của mình. |
Tú Anh | 수안 (Su-an) | Thanh tú, thông minh, nhanh nhẹn. Mong muốn con có ngoại hình đẹp, thông minh, lanh lợi và hoạt bát. |
Tuấn Tú | 준수 (Jun-su) | Tuấn tú, khôi ngô, đẹp trai. Hy vọng con sẽ có ngoại hình đẹp, thu hút và được nhiều người yêu mến. |
Việt Anh | 월안 (Wol-an) | Người con ưu tú của đất nước. Mong muốn con trở thành người có ích cho xã hội, đất nước và mang lại niềm tự hào cho gia đình. |
Vĩnh Cửu | 영구 (Yeong-gu) | Vĩnh cửu, trường tồn, lâu dài. Hy vọng con sẽ có cuộc sống bình an, hạnh phúc và luôn gặp may mắn. |
Vương Bảo | 왕보 (Wang-bo) | Báu vật của vua, cao quý, sang trọng. Mong muốn con có cuộc sống sung túc, giàu sang, phú quý và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Xuân Bách | 춘백 (Chun-baek) | Cây bách mùa xuân, sức sống mãnh liệt, tươi trẻ. Hy vọng con sẽ luôn tràn đầy sức sống, nhiệt huyết, lạc quan và yêu đời. |
An Bình | 안평 (An-pyeong) | Bình an, yên ổn, không sóng gió. Mong muốn con có cuộc sống bình yên, hạnh phúc, không gặp phải tai ương, hoạn nạn. |
Anh Minh | 영민 (Yeong-min) | Anh minh, sáng suốt, tài giỏi. Hy vọng con sẽ trở thành người thông minh, tài giỏi, có khả năng lãnh đạo và đạt được thành công trong cuộc sống. |
Anh Tú | 영수 (Yeong-su) | Tuấn tú, tài năng, xuất chúng. Mong muốn con có ngoại hình đẹp, thông minh, tài giỏi và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Bảo An | 보안 (Bo-an) | An toàn, bình yên, được bảo vệ. Hy vọng con sẽ luôn được bình an, may mắn và được che chở, bảo vệ khỏi những điều xấu xa. |
Chí Thiện | 지선 (Ji-seon) | Ý chí hướng thiện, tốt lành. Mong muốn con trở thành người có ý chí, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và sống có ích cho xã hội. |
Chiến Thắng | 전승 (Jeon-seung) | Luôn chiến thắng, thành công. Hy vọng con sẽ luôn gặp may mắn, thuận lợi và đạt được thành công trong mọi lĩnh vực. |
Cường Quốc | 강국 (Kang-guk) | Quốc gia hùng cường, thịnh vượng. Mong muốn con trở thành người có ích cho đất nước, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh. |
Duy Tân | 유신 (Yu-sin) | Đổi mới, phát triển, tiến bộ. Hy vọng con sẽ trở thành người có tư duy đổi mới, sáng tạo và luôn nỗ lực để phát triển bản thân. |
Gia Thịnh | 가성 (Ga-seong) | Gia đình hưng thịnh, sung túc. Mong muốn con mang lại sự giàu sang, phú quý cho gia đình và có cuộc sống sung túc, hạnh phúc. |
Hiền Minh | 현명 (Hyeon-myeong) | Hiền lành, thông minh, sáng suốt. Hy vọng con sẽ trở thành người vừa hiền lành, tốt bụng, vừa thông minh, tài giỏi và được mọi người yêu mến. |
Hưng Thịnh | 흥성 (Heung-seong) | Hưng thịnh, phát đạt, thành công. Mong muốn con có cuộc sống sung túc, giàu sang, phú quý và đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp. |
Khắc Cường | 극강 (Geuk-gang) | Mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn. Hy vọng con sẽ luôn vững vàng trước mọi thử thách và có ý chí kiên định để đạt được mục tiêu của mình. |
Kiên Trung | 견중 (Gyeon-jung) | Kiên định, trung thành, vững vàng. Mong muốn con trở thành người có lập trường vững vàng, luôn trung thành với lý tưởng của mình và không dễ bị lung lay bởi những tác động bên ngoài. |
Lâm Phong | 임풍 (Im-pung) | Gió rừng, mạnh mẽ, tự do. Hy vọng con sẽ có cuộc sống tự do, tự tại, được làm những điều mình thích và luôn tràn đầy năng lượng. |
Mạnh Quân | 강군 (Kang-gun) | Người đàn ông mạnh mẽ, quân tử. Mong muốn con trở thành người đàn ông đích thực, mạnh mẽ, nghĩa hiệp và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. |
Minh Hiếu | 명효 (Myeong-hyo) | Hiếu thảo, thông minh, sáng dạ. Hy vọng con sẽ trở thành người con hiếu thảo với cha mẹ, ông bà và là người thông minh, tài giỏi. |
Minh Khôi | 명괴 (Myeong-goe) | Sáng sủa, khôi ngô, tuấn tú. Mong muốn con có ngoại hình đẹp, thông minh, sáng dạ và được nhiều người yêu mến. |
Nhật Quang | 일광 (Il-gwang) | Ánh sáng mặt trời, rực rỡ, ấm áp. Hy vọng con sẽ luôn tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh. |
Phi Hùng | 비웅 (Bi-ung) | Anh hùng, mạnh mẽ, phi thường. Mong muốn con trở thành người mạnh mẽ, dũng cảm, có khả năng làm nên những điều phi thường và được mọi người ngưỡng mộ. |
Quang Hải | 광해 (Gwang-hae) | Biển lớn, rộng lượng, bao dung. Hy vọng con sẽ trở thành người có tấm lòng bao dung, rộng lượng và luôn sẵn sàng tha thứ cho lỗi lầm của người khác. |
Quang Minh | 광명 (Gwang-myeong) | Sáng sủa, quang minh, chính đại. Mong muốn con trở thành người thông minh, chính trực, luôn sống ngay thẳng và được mọi người kính trọng. |
Quốc Vương | 국왕 (Guk-wang) | Vua của một nước, quyền lực, cao quý. Hy vọng con sẽ đạt được thành công, có địa vị cao trong xã hội và được mọi người kính nể. |
Sỹ Hoàng | 사황 (Sa-hwang) | Vị vua tài giỏi, lỗi lạc. Mong muốn con trở thành người tài giỏi, có khả năng lãnh đạo và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Thành Công | 성공 (Seong-gong) | Thành công, đạt được mục tiêu. Hy vọng con sẽ luôn nỗ lực, phấn đấu để đạt được thành công trong học tập, sự nghiệp và cuộc sống. |
Thiên Bảo | 천보 (Cheon-bo) | Báu vật của trời, may mắn, quý giá. Mong muốn con luôn gặp may mắn, được quý nhân phù trợ và có cuộc sống bình an, hạnh phúc. |
Thiên Đức | 천덕 (Cheon-deok) | Đức hạnh của trời, cao quý, tốt đẹp. Hy vọng con sẽ trở thành người có đạo đức tốt, sống ngay thẳng, chính trực và luôn được mọi người yêu quý, kính trọng. |
Thiên Phú | 천부 (Cheon-bu) | Năng khiếu trời ban, tài năng. Mong muốn con có tài năng thiên bẩm, phát triển tài năng đó và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Thiên Quân | 천군 (Cheon-gun) | Người lãnh đạo, tài ba, xuất chúng. Hy vọng con sẽ có tố chất lãnh đạo, có khả năng dẫn dắt người khác và đạt được thành công trong sự nghiệp. |
Trung Dũng | 충용 (Chung-yong) | Trung thành, dũng cảm, can đảm. Mong muốn con trở thành người trung thành với đất nước, với lý tưởng của mình và luôn dũng cảm, gan dạ, không sợ hãi. |
Trường Sinh | 장생 (Jang-saeng) | Sống lâu, trường thọ, khỏe mạnh. Hy vọng con sẽ có sức khỏe tốt, sống lâu và có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn. |
Tùng Quân | 송군 (Song-gun) | Người quân tử, chính trực, ngay thẳng. Mong muốn con trở thành người chính trực, ngay thẳng, luôn bảo vệ lẽ phải và được mọi người kính trọng. |
Văn Dũng | 문용 (Mun-yong) | Văn võ song toàn, tài năng. Hy vọng con sẽ trở thành người vừa có văn, vừa có võ, tài năng xuất chúng và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Văn Hùng | 문웅 (Mun-ung) | Anh hùng văn chương, tài năng. Mong muốn con có tài năng văn chương, sáng tác ra những tác phẩm hay và được mọi người yêu thích. |
Vũ Phong | 무풍 (Mu-pung) | Gió mạnh, dũng mãnh, kiên cường. Hy vọng con sẽ có sức mạnh, ý chí kiên cường, không ngại khó khăn, thử thách và luôn tiến về phía trước. |
An Khang | 안강 (An-gang) | Khỏe mạnh, bình an, hạnh phúc. Mong muốn con có sức khỏe tốt, cuộc sống bình an, hạnh phúc, không gặp phải tai ương, hoạn nạn. |
Bảo Khánh | 보경 (Bo-gyeong) | Chuông báu, âm thanh vang vọng, may mắn. Hy vọng con sẽ mang lại niềm vui, hạnh phúc cho gia đình và có cuộc sống sung túc, viên mãn. |
Bảo Minh | 보명 (Bo-myeong) | Thông minh, sáng suốt, bảo vệ lẽ phải. Mong muốn con trở thành người thông minh, tài giỏi, luôn bảo vệ công lý và lẽ phải. |
Duy Mạnh | 유강 (Yu-gang) | Mạnh mẽ, quyết đoán, kiên cường. Hy vọng con sẽ luôn mạnh mẽ, quyết đoán trong mọi việc và có ý chí kiên định để đạt được mục tiêu của mình. |
Đức Anh | 덕안 (Deok-an) | Anh minh, đức độ, tài năng. Mong muốn con trở thành người vừa có tài, vừa có đức, được mọi người yêu mến và kính trọng. |
Đức Duy | 덕유 (Deok-yu) | Chỉ có đức, duy nhất đức hạnh. Hy vọng con sẽ trở thành người có đạo đức tốt, sống ngay thẳng, chính trực và luôn được mọi người yêu quý. |
Đức Minh | 덕명 (Deok-myeong) | Đức độ sáng ngời, thông minh. Mong muốn con trở thành người vừa có đức, vừa có tài, thông minh, sáng suốt và được mọi người kính trọng. |
Gia Minh | 가명 (Ga-myeong) | Thông minh, làm rạng danh gia đình. Hy vọng con sẽ trở thành người thông minh, tài giỏi, đạt được nhiều thành công và mang lại niềm tự hào cho gia đình. |
Hoàng Long | 황룡 (Hwang-ryong) | Rồng vàng, cao quý, quyền lực. Mong muốn con có cuộc sống sung túc, giàu sang, phú quý và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
Hùng Cường | 웅강 (Ung-gang) | Hùng mạnh, cường tráng, khỏe mạnh. Hy vọng con sẽ có sức khỏe tốt, luôn tràn đầy năng lượng và có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách. |
Hữu Tâm | 우심 (U-sim) | Có tâm, có lòng, nhân hậu. Mong muốn con trở thành người có tấm lòng nhân ái, luôn yêu thương, giúp đỡ mọi người và sống có ích cho xã hội. |
Khôi Nguyên | 괴원 (Goe-won) | Đứng đầu, xuất sắc, ưu tú. Hy vọng con sẽ luôn là người dẫn đầu trong mọi lĩnh vực, đạt được nhiều thành công và được mọi người ngưỡng mộ. |
Minh Nhật | 명일 (Myeong-il) | Mặt trời, thông minh, tỏa sáng. Mong muốn con trở thành người thông minh, tài giỏi, có khả năng dẫn dắt người khác và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội. |
- Đây chỉ là một số gợi ý, bạn nên tham khảo thêm nhiều nguồn thông tin khác và đặc biệt là dịch vụ tư vấn đặt tên chuyên nghiệp của Fate.com.vn để có sự lựa chọn tốt nhất.
- Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về ý nghĩa của tên, sự phù hợp với con và mong muốn của gia đình.
Dịch vụ đặt tên cho bé yêu
Danh sách tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho bé gái:
Tên Tiếng Việt | Tên tiếng Hàn (Phiên âm) | Ý Nghĩa (Giải thích chi tiết) |
---|---|---|
Ánh Dương | Hae-Won (해원) | Hae là mặt trời, Won là khu vườn. Ánh Dương mang ý nghĩa như khu vườn tràn ngập ánh nắng, luôn tươi sáng, rạng rỡ và ấm áp, mang lại sức sống và niềm vui cho mọi người. |
An Nhiên | Ga-Ram (가람) | Bắt nguồn từ từ tiếng Hàn cổ có nghĩa là sông, Ga-Ram tượng trưng cho dòng sông hiền hòa, êm ả, thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn. An Nhiên mang ý nghĩa về một cuộc sống an lành, hạnh phúc, không muộn phiền, lo âu. |
Bảo Bình | Bo-Ram (보람) | Bo có nghĩa là kho báu, Ram có nghĩa là sự hữu ích, có giá trị. Bảo Bình tượng trưng cho viên ngọc quý giá, mang lại nhiều giá trị và ý nghĩa cho cuộc sống. |
Bạch Liên | Baek-Ryeon (백련) | Baek là màu trắng, trong sáng, thuần khiết. Ryeon là hoa sen. Bạch Liên tượng trưng cho đóa sen trắng tinh khôi, mang vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, không vướng bụi trần. |
Cát Tường | Ji-Woo (지우) | Ji là ý chí, Woo là chở che, bảo vệ. Cát Tường mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành, luôn được che chở, bảo vệ, vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. |
Diệu Linh | Yeong-Suk (영숙) | Yeong là sự thông minh, lanh lợi. Suk là sự trong sáng, thuần khiết. Diệu Linh mang ý nghĩa về một cô gái thông minh, lanh lợi, có tâm hồn trong sáng và vẻ đẹp tinh khôi. |
Đan Thanh | Dan-Bi (단비) | Dan là màu đỏ, Bi là cơn mưa. Đan Thanh tượng trưng cho cơn mưa màu đỏ, mang ý nghĩa đặc biệt, quý giá, như cơn mưa ngọt ngào tưới mát tâm hồn. |
Đông Nghi | Dong-I (동이) | Dong là phương Đông, I là niềm vui. Đông Nghi mang ý nghĩa là niềm vui từ phương Đông, tượng trưng cho sự khởi đầu mới mẻ, tươi sáng và tràn đầy hy vọng. |
Gia Hân | Ga-In (가인) | Ga là xinh đẹp, In là nhân hậu. Gia Hân mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, nhân hậu, luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho gia đình. |
Hạ Lan | Ha-Na (하나) | Ha là mùa hè, Na có thể hiểu là xinh đẹp, duyên dáng. Hạ Lan tượng trưng cho cô gái xinh đẹp, rạng rỡ như mùa hè, mang đến sự ấm áp và tươi vui. |
Hải Đường | Hae-Dang (해당) | Hae là biển, Dang là cây đường. Hải Đường là một loài hoa đẹp, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và hạnh phúc. |
Hoài An | Hwa-Young (화영) | Hwa là hoa, Young là sự vinh hoa, phú quý. Hoài An mang ý nghĩa về cuộc sống bình an, hạnh phúc, luôn hướng tới những điều tốt đẹp và gặt hái được nhiều thành công. |
Hồng Nhung | Hong-Bi (홍비) | Hong là màu hồng, Bi là ngọc bích. Hồng Nhung tượng trưng cho viên ngọc bích màu hồng, vừa xinh đẹp, quý phái, vừa dịu dàng, nữ tính. |
Hương Chi | Hyang-Gi (향기) | Hyang là hương thơm, Gi là cành, nhánh. Hương Chi mang ý nghĩa là cành hoa thơm ngát, tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính và sức hút tinh tế. |
Kim Chi | Kim-Chi (김치) | Kim là vàng, Chi là cành, nhánh. Kim Chi mang ý nghĩa là cành vàng lá ngọc, tượng trưng cho sự cao sang, quý phái và may mắn. Tuy nhiên, Kim Chi cũng là tên món ăn nổi tiếng của Hàn Quốc, cần cân nhắc khi đặt tên này. |
Khánh Ngọc | Gyeong-Ok (경옥) | Gyeong là sự chúc mừng, Ok là ngọc. Khánh Ngọc mang ý nghĩa là viên ngọc quý được mọi người chúc mừng, tượng trưng cho sự may mắn, thành công và được nhiều người yêu mến. |
Kiều Trang | Gyeo-Woon (겨운) | Gyeo là xinh đẹp, Woon là mây. Kiều Trang mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp tựa mây trời, nhẹ nhàng, thanh tao và có sức hút đặc biệt. |
Lan Hương | Ran-Hyang (난향) | Ran là hoa lan, Hyang là hương thơm. Lan Hương tượng trưng cho hương thơm của hoa lan, dịu dàng, thanh khiết và quý phái. |
Linh Chi | Yeong-Ji (영지) | Yeong là sự thông minh, Ji là cành, nhánh. Linh Chi mang ý nghĩa là cành cây thông minh, tượng trưng cho sự trí tuệ, tài năng và sự phát triển. |
Mai Anh | Mae-Hwa (매화) | Mae là hoa mai, Hwa là hoa. Mai Anh tượng trưng cho hoa mai anh đào, xinh đẹp, rực rỡ, mang đến niềm vui và sự tươi mới. |
Minh Châu | Myeong-Ju (명주) | Myeong là ánh sáng, Ju là viên ngọc. Minh Châu tượng trưng cho viên ngọc tỏa sáng, mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng và vẻ đẹp rạng ngời. |
Mỹ Duyên | Mi-Yeon (미연) | Mi là xinh đẹp, Yeon là duyên dáng. Mỹ Duyên mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, có duyên, luôn thu hút sự chú ý và yêu mến của mọi người. |
Ngân Hà | Eun-Ha (은하) | Eun là ngân, Ha là hà. Ngân Hà tượng trưng cho dải ngân hà lấp lánh trên bầu trời đêm, mang vẻ đẹp huyền ảo, lung linh và thu hút. |
Ngọc Diệp | Ok-Yeop (옥엽) | Ok là ngọc, Yeop là lá. Ngọc Diệp tượng trưng cho lá ngọc, mang ý nghĩa về sự cao sang, quý phái và vẻ đẹp tinh tế. |
Nhật Hạ | Il-Ha (일하) | Il là mặt trời, Ha là mùa hè. Nhật Hạ tượng trưng cho mặt trời mùa hè, rực rỡ, ấm áp và tràn đầy sức sống. |
Phương Thảo | Bang-Cho (방초) | Bang là hương thơm, Cho là cỏ. Phương Thảo mang ý nghĩa là cỏ thơm, tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính và sức sống mãnh liệt. |
Quỳnh Chi | Kyu-Ri (규리) | Kyu là hoa quỳnh, Ri là lợi ích, tốt lành. Quỳnh Chi mang ý nghĩa là cành hoa quỳnh, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, tinh khiết và sự may mắn. |
Thanh Hà | Cheong-Ha (청하) | Cheong là trong xanh, Ha là dòng sông. Thanh Hà tượng trưng cho dòng sông trong xanh, êm đềm, mang lại cảm giác bình yên, thư thái. |
Thanh Mai | Cheong-Mae (청매) | Cheong là trong xanh, Mae là hoa mai. Thanh Mai tượng trưng cho hoa mai có màu xanh, biểu hiện sự cao thượng, thuần khiết và thanh tao. |
Thanh Vân | Cheong-Woon (청운) | Cheong là trong xanh, Woon là mây. Thanh Vân tượng trưng cho đám mây trong xanh, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa về sự tự do, phóng khoáng và ước mơ. |
Thiên An | Cheon-Sa (천사) | Cheon là trời, Sa là thiên thần. Thiên An mang ý nghĩa là thiên thần của bầu trời, tượng trưng cho sự bảo vệ, may mắn và những điều tốt đẹp. |
Thùy Dương | Su-Yeon (수연) | Su là nước, Yeon là duyên dáng. Thùy Dương mang ý nghĩa là cô gái duyên dáng, uyển chuyển như nước, mang vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát. |
Thùy Linh | Su-Ryeong (수령) | Su là nước, Ryeong là trong sáng, tinh khiết. Thùy Linh mang ý nghĩa là giọt nước trong sáng, tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh cao và vẻ đẹp tiềm ẩn. |
Thủy Tiên | Su-Seon (수선) | Su là nước, Seon là tiên. Thủy Tiên là một loài hoa đẹp, tượng trưng cho sự thuần khiết, thanh cao và may mắn. |
Tiểu My | So-Mi (소미) | So là nhỏ bé, Mi là xinh đẹp. Tiểu My mang ý nghĩa là cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu và luôn tràn đầy sức sống. |
Trà My | Da-Mi (다미) | Da là trà, Mi là xinh đẹp. Trà My là một loài hoa đẹp, tượng trưng cho sự thanh cao, tinh tế và nét đẹp dịu dàng. |
Trúc Linh | Juk-Ryeong (죽령) | Juk là cây trúc, Ryeong là trong sáng, linh thiêng. Trúc Linh mang ý nghĩa là cây trúc linh thiêng, tượng trưng cho sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. |
Tú Uyên | Su-Yeon (수연) | Su là tú lệ, Yeon là duyên dáng. Tú Uyên mang ý nghĩa là cô gái xinh đẹp, duyên dáng, thông minh và tài năng. |
Tường Vi | Jang-Mi (장미) | Jang là hoa tường, Mi là hoa hồng. Tường Vi là một loài hoa đẹp, tượng trưng cho tình yêu, hạnh phúc và sự may mắn. |
Uyển Nhi | Yeon-I (연이) | Yeon là duyên dáng, I là đứa trẻ. Uyển Nhi mang ý nghĩa là đứa trẻ duyên dáng, đáng yêu, mang đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người. |
Vân Khánh | Un-Gyeong (운경) | Un là mây, Gyeong là sự chúc mừng. Vân Khánh mang ý nghĩa là đám mây mang đến điềm lành, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và thành công. |
Xuân Nghi | Chun-Hee (춘희) | Chun là mùa xuân, Hee là niềm vui. Xuân Nghi mang ý nghĩa là niềm vui của mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, tràn đầy sức sống và hy vọng. |
Yến Nhi | Yeon-I (연이) | Yeon là chim yến, I là đứa trẻ. Yến Nhi mang ý nghĩa là đứa trẻ như chim yến, tự do, bay bổng và mang đến niềm vui cho mọi người. |
Ái Linh | Ae-Ryung (애령) | Ae có nghĩa là tình yêu thương, Ryung là trong sáng, tinh khôi. Ái Linh là người con gái có tâm hồn trong sáng, ngây thơ, luôn tràn đầy tình yêu thương và lòng nhân ái. |
Ánh Hồng | Bit-Na (빛나) | Ánh là tia sáng, Hồng là màu hồng. Bit-Na mang nghĩa là ánh sáng hồng, rực rỡ, xinh đẹp và tràn đầy sức sống |
Ánh Mai | Bit-Mae (빛매) | Ánh là tia sáng, Mai là hoa mai. Ánh Mai tượng trưng cho ánh sáng của hoa mai, rực rỡ và xinh đẹp |
Ban Mai | Bom-i (봄이) | Ban có nghĩa là ban ngày, Mai là buổi sáng sớm. Bom-i mang ý nghĩa là buổi sáng, tràn đầy năng lượng và sức sống |
Bích Hà | Byeok-Ha (벽하) | Bích là màu xanh, Hà là sông. Bích Hà tượng trưng cho dòng sông xanh biếc, êm đềm và thơ mộng |
Bích Thảo | Byeok-Cho (벽초) | Bích là màu xanh, Thảo là cỏ. Bích Thảo tượng trưng cho thảm cỏ xanh mướt, tràn đầy sức sống và tươi mát |
Bích Thủy | Byeok-Su (벽수) | Bích là màu xanh, Thủy là nước. Bích Thủy tượng trưng cho làn nước trong xanh, êm đềm và mát mẻ |
Cẩm Tú | Geum-Su (금수) | Cẩm là gấm vóc, Tú là xinh đẹp. Cẩm Tú tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ, sang trọng và quý phái |
Chi Lan | Ji-Ran (지란) | Chi là cành, Lan là hoa lan. Chi Lan tượng trưng cho cành hoa lan, xinh đẹp, thanh cao và quý phái |
Chi Mai | Ji-Mae (지매) | Chi là cành, Mai là hoa mai. Chi Mai tượng trưng cho cành hoa mai, xinh đẹp, thanh tao và tràn đầy sức sống |
Dạ Lan | Ya-Ran (야란) | Dạ là ban đêm, Lan là hoa lan. Dạ Lan tượng trưng cho hoa lan nở về đêm, mang vẻ đẹp huyền bí và quyến rũ |
Dạ Thảo | Ya-Cho (야초) | Dạ là ban đêm, Thảo là cỏ. Dạ Thảo tượng trưng cho loài cỏ về đêm, mang vẻ đẹp giản dị, khiêm nhường và sức sống mãnh liệt |
Diễm Phương | Yeom-Bang (염방) | Diễm là kiều diễm, Phương là hương thơm. Diễm Phương mang nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiều diễm và có sức hút như hương thơm ngào ngạt |
Diệp Anh | Yeop-A (엽아) | Diệp là lá, Anh là tinh anh. Diệp Anh tượng trưng cho chiếc lá tinh anh, mang vẻ đẹp giản dị, khiêm nhường và tràn đầy sức sống |
Duệ Hân | Ye-Heun (예흔) | Duệ là thông minh, Hân là vui mừng. Duệ Hân mang ý nghĩa là người con gái thông minh, tài năng, luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người |
Dương Cầm | Yang-Geum (양금) | Dương là mặt trời, Cầm là đàn. Dương Cầm tượng trưng cho tiếng đàn dưới ánh mặt trời, mang vẻ đẹp lãng mạn và tràn đầy cảm xúc |
Giang Thanh | Gang-Cheong (강청) | Giang là sông, Thanh là trong xanh. Giang Thanh tượng trưng cho dòng sông trong xanh, êm đềm và thơ mộng |
Giao Linh | Gyo-Ryeong (교령) | Giao là xinh đẹp, Linh là linh thiêng. Giao Linh mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, thông minh và có tâm hồn cao quý |
Hạ Vũ | Ha-U (하우) | Hạ là mùa hè, Vũ là mưa. Hạ Vũ tượng trưng cho cơn mưa mùa hè, mát mẻ và mang lại sức sống cho vạn vật |
Hải An | Hae-An (해안) | Hải là biển, An là bình an. Hải An mang ý nghĩa là biển cả bình yên, tượng trưng cho cuộc sống êm đềm, hạnh phúc và không sóng gió |
Hải Mi | Hae-Mi (해미) | Hải là biển, Mi là xinh đẹp. Hải Mi mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp như biển cả, bao la và đầy bí ẩn |
Hải Yến | Hae-Yeon (해연) | Hải là biển, Yến là chim yến. Hải Yến tượng trưng cho chim yến bay lượn trên biển, tự do và tràn đầy sức sống |
Hàn Băng | Han-Bing (한빙) | Hàn là lạnh, Băng là băng giá. Hàn Băng tượng trưng cho băng giá lạnh lẽo, mang vẻ đẹp kiêu sa và bí ẩn |
Hạnh Dung | Haeng-Yong (행용) | Hạnh là đức hạnh, Dung là dung mạo. Hạnh Dung mang ý nghĩa là người con gái có dung mạo xinh đẹp và đức hạnh vẹn toàn |
Hân Di | Heun-I (흔이) | Hân là vui mừng, Di là di chuyển. Hân Di mang ý nghĩa là người con gái luôn vui vẻ, yêu đời và tràn đầy năng lượng |
Hiền Nhi | Hyeon-I (현이) | Hiền là hiền lành, Nhi là trẻ con. Hiền Nhi mang ý nghĩa là đứa trẻ hiền lành, ngoan ngoãn và đáng yêu |
Hiếu Ngân | Hyo-Eun (효은) | Hiếu là hiếu thảo, Ngân là ngân nga. Hiếu Ngân mang ý nghĩa là người con gái hiếu thảo, luôn yêu thương gia đình và có tâm hồn đẹp |
Hoa Xuân | Hwa-Chun (화춘) | Hoa là bông hoa, Xuân là mùa xuân. Hoa Xuân tượng trưng cho bông hoa mùa xuân, xinh đẹp, rực rỡ và tràn đầy sức sống |
Hoàng Yến | Hwang-Yeon (황연) | Hoàng là màu vàng, Yến là chim yến. Hoàng Yến tượng trưng cho chim yến màu vàng, quý hiếm và mang lại may mắn |
Huệ Mẫn | Hye-Min (혜민) | Huệ là ân huệ, Mẫn là thông minh. Huệ Mẫn mang ý nghĩa là người con gái thông minh, tài năng và luôn được ban ơn |
Huyền Diệu | Hyeon-Myo (현묘) | Huyền là huyền bí, Diệu là kỳ diệu. Huyền Diệu mang ý nghĩa là người con gái có vẻ đẹp huyền bí, cuốn hút và mang đến những điều kỳ diệu |
Huyền Trân | Hyeon-Jin (현진) | Huyền là huyền bí, Trân là trân châu. Huyền Trân tượng trưng cho viên trân châu đen huyền bí, quý giá và đầy sức hút |
Hương Giang | Hyang-Gang (향강) | Hương là hương thơm, Giang là sông. Hương Giang tượng trưng cho dòng sông tỏa hương thơm, mang vẻ đẹp thơ mộng và lãng mạn |
Hương Ly | Hyang-Ri (향리) | Hương là hương thơm, Ly là hoa ly. Hương Ly tượng trưng cho hương thơm của hoa ly, quyến rũ và nồng nàn |
Khả Hân | Ka-Heun (가흔) | Khả là khả ái, Hân là vui mừng. Khả Hân mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, đáng yêu và luôn mang lại niềm vui cho mọi người |
Khiết Đan | Kyeol-Dan (결단) | Khiết là trong sạch, Đan là màu đỏ. Khiết Đan mang ý nghĩa là người con gái có tâm hồn trong sáng, thuần khiết và tấm lòng son sắt |
Kim Liên | Geum-Ryeon (금련) | Kim là vàng, Liên là hoa sen. Kim Liên tượng trưng cho hoa sen vàng, quý hiếm, thanh cao và mang lại may mắn |
Lam Ngọc | Ram-Ok (람옥) | Lam là màu xanh, Ngọc là ngọc bích. Lam Ngọc tượng trưng cho viên ngọc bích màu xanh, quý giá và mang lại bình an |
Lê Vân | I-Un (이운) | Lê là họ, Vân là mây. Lê Vân mang ý nghĩa là áng mây nhẹ nhàng bay bổng trên bầu trời, tự do và vô ưu |
Liên Hương | Ryeon-Hyang (련향) | Liên là hoa sen, Hương là hương thơm. Liên Hương tượng trưng cho hương thơm của hoa sen, thanh khiết và tinh tế |
Loan Châu | Ran-Ju (란주) | Loan là chim phượng, Châu là ngọc trai. Loan Châu tượng trưng cho viên ngọc trai quý giá của chim phượng, mang vẻ đẹp cao sang và quyền quý |
Lạc Di | Rak-I (락이) | Lạc là vui vẻ, Di là di chuyển. Lạc Di mang ý nghĩa là người con gái luôn vui vẻ, yêu đời và thích khám phá những điều mới mẻ |
Ly Na | I-Na (이나) | Ly là hoa ly, Na là xinh đẹp. Ly Na mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp như hoa ly, rực rỡ và quyến rũ |
Mẫn Nhi | Min-I (민이) | Mẫn là thông minh, Nhi là trẻ con. Mẫn Nhi mang ý nghĩa là đứa trẻ thông minh, lanh lợi và đáng yêu |
Mẫn Vy | Min-Bi (민비) | Mẫn là thông minh, Vy là nhỏ bé. Mẫn Vy mang ý nghĩa là người con gái thông minh, tài năng và có chí tiến thủ |
Mỹ Anh | Mi-A (미아) | Mỹ là xinh đẹp, Anh là tinh anh. Mỹ Anh mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, thông minh và tài năng |
Mỹ Dung | Mi-Yong (미용) | Mỹ là xinh đẹp, Dung là dung mạo. Mỹ Dung mang ý nghĩa là người con gái có dung mạo xinh đẹp, yêu kiều |
Mỹ Hạnh | Mi-Haeng (미행) | Mỹ là xinh đẹp, Hạnh là đức hạnh. Mỹ Hạnh mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, có đức hạnh vẹn toàn |
Mỹ Tâm | Mi-Tam (미탐) | Mỹ là xinh đẹp, Tâm là trái tim. Mỹ Tâm mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, có trái tim nhân hậu và ấm áp |
Nghi Dung | Eui-Yong (의용) | Nghi là gương mẫu, Dung là dung mạo. Nghi Dung mang ý nghĩa là người con gái có dung mạo xinh đẹp và là tấm gương sáng cho mọi người noi theo |
Ngọc Ánh | Ok-Bit (옥빛) | Ngọc là ngọc bích, Ánh là ánh sáng. Ngọc Ánh tượng trưng cho ánh sáng của ngọc bích, lấp lánh và rạng rỡ |
Ngọc Bích | Ok-Byeok (옥벽) | Ngọc là ngọc bích, Bích là màu xanh. Ngọc Bích tượng trưng cho viên ngọc bích màu xanh, quý giá và mang lại bình an |
Ngọc Hoa | Ok-Hwa (옥화) | Ngọc là ngọc bích, Hoa là bông hoa. Ngọc Hoa tượng trưng cho bông hoa bằng ngọc, xinh đẹp, quý phái và thanh cao |
Ngọc Hương | Ok-Hyang (옥향) | Ngọc là ngọc bích, Hương là hương thơm. Ngọc Hương tượng trưng cho hương thơm của ngọc, tinh tế và quý phái |
Ngọc Khuê | Ok-Gyu (옥규) | Ngọc là ngọc bích, Khuê là sao khuê. Ngọc Khuê tượng trưng cho ngôi sao khuê làm bằng ngọc, lấp lánh và xinh đẹp |
Ngọc Lan | Ok-Ran (옥란) | Ngọc là ngọc bích, Lan là hoa lan. Ngọc Lan tượng trưng cho hoa lan bằng ngọc, xinh đẹp, thanh cao và quý phái |
Ngọc Liên | Ok-Ryeon (옥련) | Ngọc là ngọc bích, Liên là hoa sen. Ngọc Liên tượng trưng cho hoa sen bằng ngọc, thanh khiết và cao quý |
Ngọc Mai | Ok-Mae (옥매) | Ngọc là ngọc bích, Mai là hoa mai. Ngọc Mai tượng trưng cho hoa mai bằng ngọc, xinh đẹp, thanh tao và tràn đầy sức sống |
Ngọc Trâm | Ok-Jam (옥잠) | Ngọc là ngọc bích, Trâm là cây trâm. Ngọc Trâm tượng trưng cho cây trâm bằng ngọc, quý giá và mang lại may mắn |
Nguyệt Ánh | Wol-Bit (월빛) | Nguyệt là mặt trăng, Ánh là ánh sáng. Nguyệt Ánh tượng trưng cho ánh sáng của mặt trăng, dịu dàng và huyền ảo |
Nguyệt Cầm | Wol-Geum (월금) | Nguyệt là mặt trăng, Cầm là đàn. Nguyệt Cầm tượng trưng cho tiếng đàn dưới ánh trăng, lãng mạn và du dương |
Nguyệt Nga | Wol-A (월아) | Nguyệt là mặt trăng, Nga là Hằng Nga. Nguyệt Nga tượng trưng cho vẻ đẹp của Hằng Nga trên cung trăng, xinh đẹp và huyền bí |
Nhã Phương | A-Bang (아방) | Nhã là nhã nhặn, Phương là hương thơm. Nhã Phương mang ý nghĩa là người con gái có phong thái nhã nhặn, dịu dàng và tỏa hương thơm tinh tế |
Nhã Uyên | A-Yeon (아연) | Nhã là nhã nhặn, Uyên là uyên bác. Nhã Uyên mang ý nghĩa là người con gái có học thức uyên bác, thông minh và cư xử nhã nhặn |
Như Ý | Yeo-I (여의) | Như là như, Ý là ý nguyện. Như Ý mang ý nghĩa là mọi việc đều như ý nguyện, luôn đạt được điều mình mong muốn |
Như Quỳnh | Yeo-Gyeong (여경) | Như là như, Quỳnh là hoa quỳnh. Như Quỳnh mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, dịu dàng như hoa quỳnh |
Phi Nhung | Bi-Yung (비융) | Phi là bay, Nhung là mềm mại. Phi Nhung mang ý nghĩa là người con gái có tâm hồn bay bổng, lãng mạn và yêu tự do |
Phương Chi | Bang-Ji (방지) | Phương là hương thơm, Chi là cành. Phương Chi mang ý nghĩa là cành hoa tỏa hương thơm, xinh đẹp và thu hút |
Phương Liên | Bang-Ryeon (방련) | Phương là hương thơm, Liên là hoa sen. Phương Liên mang ý nghĩa là hoa sen tỏa hương thơm, thanh khiết và cao quý |
Phương Mai | Bang-Mae (방매) | Phương là hương thơm, Mai là hoa mai. Phương Mai mang ý nghĩa là hoa mai tỏa hương thơm, xinh đẹp và tràn đầy sức sống |
Phương Nghi | Bang-Ui (방의) | Phương là đức hạnh, Nghi là gương mẫu. Phương Nghi mang ý nghĩa là người con gái có đức hạnh vẹn toàn, là tấm gương sáng cho mọi người noi theo |
Phương Thùy | Bang-Soo (방수) | Phương là hương thơm, Thùy là thùy mị. Phương Thùy mang ý nghĩa là người con gái thùy mị, nết na và tỏa hương thơm dịu dàng |
Phượng Vũ | Bong-U (봉우) | Phượng là chim phượng, Vũ là mưa. Phượng Vũ tượng trưng cho cơn mưa của chim phượng, mang lại may mắn và hạnh phúc |
Tâm Đan | Tam-Dan (탐단) | Tâm là trái tim, Đan là màu đỏ. Tâm Đan mang ý nghĩa là người con gái có trái tim son sắt, chung thủy và giàu lòng nhân ái |
Tâm Như | Tam-Yeo (탐여) | Tâm là trái tim, Như là như. Tâm Như mang ý nghĩa là người con gái có trái tim nhân hậu, luôn sống theo lẽ phải và làm những điều tốt đẹp |
Thảo Linh | Cho-Ryeong (초령) | Thảo là cỏ, Linh là linh thiêng. Thảo Linh mang ý nghĩa là ngọn cỏ linh thiêng, mang vẻ đẹp giản dị nhưng tràn đầy sức sống và may mắn |
Thảo My | Cho-Mi (초미) | Thảo là cỏ, My là xinh đẹp. Thảo My mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp như ngọn cỏ, dịu dàng và tràn đầy sức sống |
Thảo Nguyên | Cho-Won (초원) | Thảo là cỏ, Nguyên là nguyên vẹn. Thảo Nguyên tượng trưng cho thảo nguyên xanh mướt, bao la và tràn đầy sức sống |
Thiên Di | Cheon-I (천이) | Thiên là bầu trời, Di là di chuyển. Thiên Di mang ý nghĩa là người con gái có tâm hồn tự do, phóng khoáng như bầu trời rộng lớn |
Thiên Hà | Cheon-Ha (천하) | Thiên là bầu trời, Hà là sông. Thiên Hà tượng trưng cho dòng sông trên bầu trời, mang vẻ đẹp huyền ảo và thơ mộng |
Thiên Hương | Cheon-Hyang (천향) | Thiên là bầu trời, Hương là hương thơm. Thiên Hương mang ý nghĩa là hương thơm của bầu trời, tinh khiết và thanh cao |
Thiên Kim | Cheon-Geum (천금) | Thiên là trời, Kim là vàng. Thiên Kim mang ý nghĩa là vàng của trời, quý giá và cao sang |
Thiên Lý | Cheon-Ri (천리) | Thiên là bầu trời, Lý là dặm. Thiên Lý mang ý nghĩa là người con gái có ý chí, hoài bão lớn lao, có thể vượt qua mọi khó khăn thử thách |
Thiên Thanh | Cheon-Cheong (천청) | Thiên là bầu trời, Thanh là trong xanh. Thiên Thanh tượng trưng cho bầu trời trong xanh, cao vời vợi và mang lại cảm giác bình yên |
Thục Quyên | Suk-Gwon (숙권) | Thục là hiền thục, Quyên là hoa đỗ quyên. Thục Quyên mang ý nghĩa là người con gái hiền thục, nết na và xinh đẹp như hoa đỗ quyên |
Thu Thảo | Chu-Cho (추초) | Thu là mùa thu, Thảo là cỏ. Thu Thảo tượng trưng cho ngọn cỏ mùa thu, mang vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn và có chút u buồn |
Thu Trang | Chu-Jang (추장) | Thu là mùa thu, Trang là trang nhã. Thu Trang mang ý nghĩa là người con gái có vẻ đẹp thanh tao, trang nhã như mùa thu |
Thục Đoan | Suk-Dan (숙단) | Thục là hiền thục, Đoan là đoan trang. Thục Đoan mang ý nghĩa là người con gái hiền thục, nết na và đoan trang |
Lưu ý khi chọn tên:
- Đây chỉ là một số gợi ý, bạn nên tham khảo thêm nhiều nguồn thông tin khác để có sự lựa chọn tốt nhất.
- Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về ý nghĩa của tên, sự phù hợp với con và mong muốn của gia đình.
- Đừng ngần ngại liên hệ với Fate.com.vn để được tư vấn và hỗ trợ.
Bạn có mong muốn con mình có một cái tên tiếng Hàn thật đẹp, ý nghĩa và mang lại may mắn? Đừng chần chừ, hãy liên hệ ngay với Fate.com.vn để được tư vấn và hỗ trợ. Chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn được cái tên hoàn hảo nhất cho con yêu, một cái tên sẽ đồng hành cùng con trên suốt chặng đường đời, mang lại niềm vui, hạnh phúc và thành công. Hãy để Fate.com.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình ý nghĩa này.
Dịch vụ đặt tên cho bé yêu
Việc đặt tên cho con là một quyết định quan trọng và thiêng liêng. Hãy trao gửi niềm tin vào Fate.com.vn, nơi chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình tìm kiếm cái tên hoàn hảo nhất cho con yêu, một cái tên mang đậm dấu ấn văn hóa, phù hợp với phong thủy và mang lại những điều tốt đẹp nhất. Chúng tôi tin rằng, một cái tên được lựa chọn cẩn thận sẽ là món quà vô giá mà bạn dành tặng cho con, một khởi đầu may mắn và đầy ý nghĩa cho cuộc đời của bé. Đừng bỏ lỡ cơ hội để tạo nên những điều tốt đẹp nhất cho con bạn! Hãy liên hệ với Fate.com.vn ngay hôm nay