Thủ tục ly hôn là một quy trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về Luật Hôn nhân và Gia đình để bảo vệ quyền lợi chính đáng về con cái và tài sản. Với kinh nghiệm chuyên sâu, Luật Thành Đô sẽ hướng dẫn chi tiết trình tự ly hôn, giúp bạn giải quyết việc chấm dứt quan hệ hôn nhân một cách nhanh chóng, đúng pháp luật, đảm bảo các quyền và lợi ích hợp pháp của mình.


    Cơ sở pháp lý

    • Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 (Luật số 52/2014/QH13, được Quốc hội thông qua ngày 19/6/2014)
    • Văn bản hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình (Nghị định số 126/2014/NĐ-CP, được Chính phủ ban hành ngày 31/12/2014)
    • Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 ( Bộ luật số 92/2015/QH13, được Quốc hội thông qua ngày 25/11/2015)

    Phân biệt Ly hôn thuận tình và Ly hôn đơn phương

    Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình ly hôn là xác định đúng hình thức ly hôn. Pháp luật Việt Nam hiện hành, cụ thể là Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định hai hình thức chính là ly hôn thuận tình và ly hôn đơn phương. Việc lựa chọn đúng hình thức sẽ quyết định đến hồ sơ, thời gian và cách thức Tòa án giải quyết, do đó, Luật Thành Đô khuyến nghị bạn cần nắm rõ sự khác biệt cốt lõi này để việc chấm dứt hôn nhân diễn ra thuận lợi, bảo vệ quyền lợi về con chung và tài sản chung.

    Tiêu chí Ly hôn thuận tình (Công nhận thuận tình ly hôn) Ly hôn đơn phương (Vụ án ly hôn)
    Bản chất Cả hai vợ chồng cùng đồng thuận yêu cầu chấm dứt hôn nhân và đã thỏa thuận được mọi vấn đề về con cái, tài sản, nợ chung. Chỉ xuất phát từ ý chí của một bên vợ hoặc chồng, bên còn lại không đồng ý hoặc có tranh chấp về quyền nuôi con, tài sản.
    Căn cứ pháp lý Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Hai bên thật sự tự nguyện ly hôn và đã thỏa thuận đầy đủ các vấn đề. Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ làm hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng.
    Thời gian giải quyết Khoảng 02 – 03 tháng, tùy thuộc vào sự hợp tác của các bên và lịch làm việc của Tòa án. Khoảng 04 – 06 tháng, có thể kéo dài hơn nếu có tranh chấp phức tạp về tài sản hoặc quyền nuôi con.
    Kết quả pháp lý Quyết định công nhận thuận tình ly hôn, có hiệu lực ngay lập tức và không bị kháng cáo. Bản án ly hôn, có thể bị kháng cáo trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án.

    Hướng dẫn chi tiết thủ tục ly hôn thuận tình

    Đây là cách thức ly hôn nhanh chóng và ít gây tổn thương nhất khi cả hai vợ chồng đã đạt được sự đồng thuận về mọi mặt. Để Tòa án ra quyết định công nhận, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định của pháp luật. Việc này sẽ giúp rút ngắn thời gian giải quyết và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

    Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ ly hôn

    Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ chính xác và đầy đủ là yêu cầu bắt buộc để Tòa án thụ lý giải quyết. Theo kinh nghiệm của Luật Thành Đô, một bộ hồ sơ ly hôn thuận tình cần có các giấy tờ sau:

    • Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn: Theo mẫu chuẩn, phải có đầy đủ chữ ký hoặc điểm chỉ của cả vợ và chồng.
    • Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn: Bắt buộc phải là bản chính. Nếu mất, cần đến cơ quan hộ tịch nơi đã đăng ký để xin cấp bản sao trích lục.
    • Bản sao công chứng Căn cước công dân/Hộ chiếu của cả hai vợ chồng.
    • Bản sao công chứng Giấy khai sinh của các con chung (nếu có con).
    • Bản sao công chứng giấy tờ về tài sản (như Sổ đỏ, đăng ký xe…) nếu yêu cầu Tòa án công nhận thỏa thuận phân chia tài sản.

    Bước 2: Nộp hồ sơ tại Tòa án có thẩm quyền

    Theo quy định tại điểm h khoản 2 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, vợ chồng có thể thỏa thuận nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc. Đây là một điểm thuận lợi giúp các cặp đôi linh hoạt hơn trong việc lựa chọn Tòa án để thực hiện thủ tục, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Sau khi nộp hồ sơ, Tòa án sẽ kiểm tra và nếu hợp lệ sẽ ra thông báo để bạn nộp lệ phí.

    Bước 3: Tòa án tiến hành hòa giải và ra quyết định

    Sau khi thụ lý đơn, trong thời hạn chuẩn bị xét đơn (khoảng 01 tháng), Thẩm phán sẽ triệu tập hai vợ chồng để tiến hành hòa giải, mục đích là để các bên đoàn tụ. Nếu hòa giải không thành và các bên vẫn giữ nguyên yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ ra Quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay sau khi được ban hành và chính thức chấm dứt quan hệ hôn nhân của hai bạn.

    Quy trình thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương

    Khi chỉ có một bên mong muốn ly hôn do mâu thuẫn trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được, trình tự tố tụng sẽ phức tạp hơn và được coi là một vụ án dân sự. Người nộp đơn (nguyên đơn) cần thu thập và cung cấp các bằng chứng chứng minh cho yêu cầu ly hôn của mình là có căn cứ và hợp pháp theo quy định của pháp luật.

    Bước 1: Soạn thảo và chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

    Hồ sơ khởi kiện ly hôn đơn phương về cơ bản tương tự như ly hôn thuận tình nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:

    • Đơn khởi kiện về việc ly hôn (theo mẫu số 23-DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP), trong đó phải nêu rõ nguyên nhân mâu thuẫn.
    • Các giấy tờ cá nhân: Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn, bản sao công chứng CCCD, giấy khai sinh của con.
    • Giấy tờ xác nhận nơi cư trú của bị đơn (bên không đồng ý ly hôn), có thể xin tại cơ quan công an cấp xã.
    • Các bằng chứng chứng minh cho yêu cầu ly hôn là có căn cứ: Ví dụ như bằng chứng về bạo lực gia đình, ngoại tình, vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng (hình ảnh, video, tin nhắn, lời khai người làm chứng…).

    Lưu ý quan trọng: Theo quy định tại Khoản 3 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

    …, ngày…. tháng… năm….

    ĐƠN XIN LY HÔN

    (V/v: Ly hôn đơn phương)

    Kính gửi: Tòa án nhân dân ………………

    I. THÔNG TIN CÁC BÊN:

    1. Người khởi kiện (Nguyên đơn): ……………………………………… Sinh ngày: ………

    Căn cước công dân/CMND số: …………… cấp ngày: ……… bởi: ………

    Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: …………………………………………………

    Chỗ ở hiện tại: ………………………………………………………………………

    2. Người bị kiện (Bị đơn): …………………………………………… Sinh ngày: ………

    Căn cước công dân/CMND số: …………… cấp ngày: ……… bởi: ………

    Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: …………………………………………………

    Chỗ ở hiện tại: ………………………………………………………………………

    II. NỘI DUNG YÊU CẦU TÒA ÁN GIẢI QUYẾT:

    1. Về quan hệ hôn nhân:

    (Ví dụ: Chúng tôi đăng ký kết hôn ngày…/…/… tại UBND Phường/Xã… Thời gian đầu chung sống hạnh phúc, nhưng sau đó phát sinh nhiều mâu thuẫn không thể hàn gắn. Nguyên nhân là do… [nêu rõ nguyên nhân như bất đồng quan điểm, bị đơn có hành vi bạo lực, ngoại tình…]. Tình trạng hôn nhân hiện đã lâm vào trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được. Nay tôi làm đơn này đề nghị Quý Tòa giải quyết cho tôi được ly hôn với Ông/Bà…)

    2. Về con chung:

    (Ghi rõ thông tin các con chung, ngày tháng năm sinh. Đề nghị được trực tiếp nuôi dưỡng con nào, yêu cầu mức cấp dưỡng hàng tháng là bao nhiêu.)

    3. Về tài sản chung:

    (Liệt kê các tài sản chung và đề nghị phân chia theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Nếu không có hoặc không yêu cầu Tòa giải quyết thì ghi rõ.)

    4. Về nợ chung:

    (Ghi rõ các khoản nợ chung, chủ nợ và đề nghị phân chia nghĩa vụ trả nợ. Nếu không có thì ghi rõ không có.)

    Kính mong Quý Tòa xem xét và giải quyết theo quy định của pháp luật.

    Tài liệu, chứng cứ kèm theo đơn:

    • Bản chính Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn;
    • Bản sao chứng thực CCCD/Hộ chiếu của các bên;
    • Bản sao chứng thực Giấy khai sinh của các con;
    • Bản sao chứng thực giấy tờ tài sản, nợ (nếu có);
    • Các chứng cứ khác chứng minh yêu cầu ly hôn.

    NGƯỜI KHỞI KIỆN

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Bước 2: Nộp hồ sơ và nộp tạm ứng án phí

    Căn cứ điểm a khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, nguyên đơn phải nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú, làm việc. Sau khi nhận hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ ra thông báo để nguyên đơn đi nộp tạm ứng án phí tại Chi cục Thi hành án dân sự. Vụ án chỉ được Tòa án chính thức thụ lý sau khi bạn hoàn tất việc nộp phí và nộp lại biên lai cho Tòa án.

    Bước 3: Giai đoạn hòa giải và xét xử tại Tòa án

    Tòa án sẽ triệu tập các bên để tiến hành hòa giải nhằm mục đích đoàn tụ. Nếu hòa giải không thành công, Tòa sẽ đưa vụ án ra xét xử sơ thẩm. Tại phiên tòa, Hội đồng xét xử sẽ xem xét các chứng cứ, lời trình bày của các bên và ý kiến của Viện kiểm sát để ra phán quyết cuối cùng bằng một bản án. Nếu một trong hai bên vắng mặt đến lần triệu tập thứ hai mà không có lý do chính đáng, Tòa án có thể xét xử vắng mặt theo quy định.

    Lời khuyên từ Luật sư của Luật Thành Đô

    Ly hôn, đặc biệt là ly hôn đơn phương, thường liên quan đến nhiều tranh chấp phức tạp về tài sản và quyền nuôi con. Việc thu thập chứng cứ và lập luận pháp lý chặt chẽ là yếu tố quyết định để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn. Tự mình thực hiện các trình tự tố tụng có thể dẫn đến sai sót, kéo dài thời gian và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả cuối cùng.

    Để đảm bảo quy trình ly hôn diễn ra thuận lợi và đạt được kết quả tốt nhất, bảo vệ tối đa quyền lợi của mình và các con, Luật Thành Đô khuyến nghị bạn nên tìm đến sự hỗ trợ của các luật sư có kinh nghiệm ngay từ giai đoạn đầu.

    Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ qua Hotline: 0919089888 để được hỗ trợ!

    Án phí, lệ phí Tòa án phải nộp khi ly hôn

    Một trong những vấn đề được nhiều người quan tâm là chi phí phải nộp cho Tòa án. Mức phí này được quy định cụ thể tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

    Loại vụ việc Mức án phí / lệ phí sơ thẩm Nghĩa vụ nộp
    Ly hôn thuận tình 300.000 VNĐ. Vợ và chồng mỗi người nộp một nửa (150.000 VNĐ), trừ khi có thỏa thuận khác.
    Ly hôn đơn phương (không tranh chấp tài sản) 300.000 VNĐ. Nguyên đơn (người nộp đơn) phải nộp tạm ứng và chịu toàn bộ án phí.
    Vụ án có tranh chấp tài sản Ngoài 300.000 VNĐ, phải nộp thêm án phí tính trên giá trị phần tài sản tranh chấp (từ 0,1% đến 5%). Tùy thuộc vào phán quyết của Tòa án, bên nào có yêu cầu không được Tòa chấp nhận thì phải chịu án phí.
    Án phí phúc thẩm (nếu có kháng cáo) 300.000 VNĐ. Người kháng cáo phải nộp, trừ trường hợp được miễn.

    Việc am hiểu các quy định pháp luật về thủ tục ly hôn là nền tảng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn. Tuy nhiên, mỗi vụ việc đều có những tình tiết riêng biệt, phức tạp đòi hỏi sự phân tích và tư vấn từ chuyên gia. Để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra đúng pháp luật, nhanh chóng và hiệu quả, việc tham khảo ý kiến luật sư là một giải pháp an toàn và cần thiết.

    Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn pháp lý chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0919089888, các luật sư của Luật Thành Đô sẽ hỗ trợ bạn!

    Lưu ý: Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, quy định pháp luật áp dụng có thể khác nhau. Để được tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ trực tiếp với luật sư.

    Tham khảo: Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.