5 Cách Đặt tên tiếng Trung cho con & 250+ Mẫu Tên Hay Cho Bé

Đặt tên tiếng Trung cho con không chỉ là việc lựa chọn một cái tên, mà còn là gửi gắm những mong ước tốt đẹp nhất vào tương lai của bé. Fate.com.vn thấu hiểu sự trăn trở của các bậc phụ huynh, và chúng tôi ở đây để cung cấp giải pháp tối ưu, giúp bạn tìm được cái tên tiếng Trung hoàn hảo, mang lại may mắn, tài lộc và bình an cho con yêu. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, khám phá những bí mật phong thủy, ý nghĩa sâu sắc của từng cái tên, và cùng bạn tạo nên một khởi đầu tốt đẹp nhất cho bé yêu.

Sự quan trọng của việc đặt tên tiếng Trung cho con

Việc đặt tên tiếng Trung cho con không đơn giản chỉ là lựa chọn một cái tên hay, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, ngôn ngữ và các quy tắc phong thủy. Một cái tên được chọn không đúng cách có thể mang lại những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc đời của con trẻ. Chính vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và có sự tư vấn từ những chuyên gia là vô cùng cần thiết.

  • Ảnh hưởng của tên đối với vận mệnh: Theo quan niệm Á Đông, tên gọi có mối liên hệ mật thiết với vận mệnh của con người. Một cái tên hay, hợp phong thủy có thể mang lại may mắn, tài lộc và thành công trong cuộc sống. Ngược lại, một cái tên không phù hợp có thể gây ra những trở ngại, khó khăn. Điều này được củng cố bởi nhiều nghiên cứu về thần số học và ảnh hưởng của âm thanh lên tiềm thức con người. Ví dụ, một nghiên cứu của Đại học California (Mỹ) cho thấy âm thanh của tên có thể tác động đến cách người khác đánh giá và đối xử với người đó.
  • Sự khác biệt văn hóa khi đặt tên tiếng Trung: Văn hóa Việt Nam và Trung Quốc có những điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt nhất định. Việc đặt tên tiếng Trung không chỉ đơn thuần là phiên âm từ tiếng Việt mà còn phải dựa trên ý nghĩa của chữ Hán, cách kết hợp âm tiết và ý nghĩa văn hóa của từng từ. Ví dụ, một số từ có nghĩa tốt trong tiếng Việt nhưng lại mang ý nghĩa tiêu cực trong tiếng Trung. Vì vậy, việc tham khảo ý kiến của chuyên gia là điều cần thiết để tránh những sai sót đáng tiếc.
  • Yếu tố phong thủy và ngũ hành: Trong phong thủy, tên gọi cũng cần phải phù hợp với mệnh của đứa trẻ để mang lại sự cân bằng và hài hòa. Các yếu tố như âm dương, ngũ hành cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, nếu bé thuộc mệnh Hỏa, nên chọn những tên có yếu tố Mộc hoặc Hỏa để tương sinh, tránh những tên có yếu tố Thủy vì Thủy khắc Hỏa.
  • Lựa chọn tên theo giới tính: Việc lựa chọn tên cũng cần phù hợp với giới tính của bé. Tên cho bé trai thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, còn tên cho bé gái thường mang ý nghĩa dịu dàng, xinh đẹp. Tuy nhiên, cũng có những tên mang ý nghĩa trung tính, có thể dùng cho cả bé trai và bé gái.

Ví dụ:

  • Bé trai:
    • Minh Hạo (明浩): Ánh sáng rộng lớn, ý chỉ sự thông minh, tài giỏi
    • Gia Bảo (家宝): Bảo vật của gia đình, ý chỉ sự quý trọng, yêu thương
    • Quốc Vinh (国荣): Vinh quang của đất nước, ý chỉ sự thành công, vẻ vang
  • Bé gái:
    • Nguyệt Anh (月英): Ánh trăng xinh đẹp, ý chỉ sự dịu dàng, thanh tú
    • Bích Liên (碧莲): Hoa sen xanh ngọc, ý chỉ sự thuần khiết, cao quý
    • Thanh Hà (清霞): Ánh mây trong trẻo, ý chỉ sự tươi sáng, rạng rỡ

Những điều cần lưu ý khi đặt tên tiếng Trung:

  • Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của từng chữ Hán: Tránh chọn những chữ Hán có nghĩa tiêu cực, mang lại xui xẻo.
  • Lựa chọn chữ có âm điệu hài hòa: Tên gọi nên dễ đọc, dễ nhớ và có âm điệu du dương.
  • Cân nhắc yếu tố phong thủy: Chọn tên phù hợp với mệnh và ngũ hành của bé.
  • Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Để đảm bảo tên gọi mang lại may mắn và phù hợp với văn hóa.
  • Không chạy theo trào lưu: Chọn tên mang ý nghĩa sâu sắc, trường tồn theo thời gian.

Dịch vụ đặt tên cho bé yêu

Ý nghĩa phong thủy của tên tiếng Trung và cách lựa chọn phù hợp

Trong văn hóa Á Đông, tên gọi không chỉ đơn thuần là một cách để nhận biết một người, mà nó còn mang trong mình những ý nghĩa phong thủy sâu sắc, có thể ảnh hưởng đến vận mệnh và cuộc đời của một con người. Việc đặt tên tiếng Trung cho con theo phong thủy là một sự lựa chọn thông minh và đầy ý nghĩa, giúp mang lại may mắn, tài lộc và bình an cho bé yêu.

  • Ngũ hành tương sinh tương khắc: Theo phong thủy, vạn vật đều được tạo thành từ 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố này đều có mối quan hệ tương sinh (hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau) và tương khắc (cản trở, làm suy yếu lẫn nhau). Việc lựa chọn tên cho con cần phải dựa trên mệnh của bé, sao cho tên tương sinh với mệnh, tránh những yếu tố tương khắc.
    • Ví dụ: Người mệnh Mộc nên chọn tên có yếu tố Thủy (Thủy sinh Mộc) hoặc Mộc để tương sinh, tránh chọn tên có yếu tố Kim (Kim khắc Mộc).
  • Âm dương: Trong phong thủy, âm dương là hai mặt đối lập nhưng lại bổ sung cho nhau. Việc lựa chọn tên cũng cần phải cân bằng âm dương, tránh quá nghiêng về một phía.
    • Ví dụ: Tên bé trai thường có yếu tố dương, thể hiện sự mạnh mẽ, nam tính. Tên bé gái thường có yếu tố âm, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính.
    • Cách xác định âm dương trong tên: Các chữ có thanh bằng thường mang tính âm, các chữ có thanh trắc thường mang tính dương. Số lượng nét cũng có thể xác định được âm dương.
  • Số nét: Số nét trong tên cũng có ý nghĩa phong thủy nhất định. Mỗi số nét mang một ý nghĩa khác nhau, có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của con người.
    • Ví dụ: Số nét 1, 3, 5, 6, 8, 11, 13, 15, 16, 17, 18, 21, 23, 24, 25, 29, 31, 32, 33, 35, 37, 39, 41, 45, 47, 48, 52, 61, 63, 65, 67, 68, 81 là những số nét mang ý nghĩa tốt đẹp.
    • Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để lựa chọn số nét phù hợp nhất.
  • Ý nghĩa của các chữ Hán: Mỗi chữ Hán đều mang một ý nghĩa riêng. Việc lựa chọn chữ Hán trong tên cần phải xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tên gọi mang ý nghĩa tốt đẹp.
    • Ví dụ:
      • “Minh” (明): Ánh sáng, thông minh
      • “Tú” (秀): Xinh đẹp, thanh tú
      • “Tài” (才): Tài năng, giỏi giang
      • “Đức” (德): Đạo đức, phẩm hạnh
      • “An” (安): Bình an, yên ổn
      • “Phúc” (福): Hạnh phúc, may mắn
      • “Lộc” (禄): Tài lộc, phú quý

Cách lựa chọn tên tiếng Trung theo phong thủy:

  1. Xác định mệnh của bé: Dựa vào ngày, giờ, tháng, năm sinh của bé để xác định mệnh theo ngũ hành.
  2. Lựa chọn chữ Hán có ý nghĩa tốt đẹp: Chọn những chữ mang ý nghĩa may mắn, tài lộc, sức khỏe, bình an.
  3. Cân bằng âm dương: Chọn tên có sự hài hòa giữa âm và dương.
  4. Chọn số nét phù hợp: Chọn số nét mang ý nghĩa tốt đẹp theo phong thủy.
  5. Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Để đảm bảo lựa chọn được cái tên hoàn hảo nhất.

Ví dụ:

  • Bé gái mệnh Thủy: Có thể chọn tên có yếu tố Kim hoặc Thủy như:
    • Nguyệt Hà (月河): Ánh trăng trên sông, thể hiện sự dịu dàng, thanh tú (Thủy)
    • Băng Tâm (冰心): Trái tim băng giá, thể hiện sự trong sáng, tinh khiết (Thủy)
    • Kim Liên (金莲): Hoa sen vàng, thể hiện sự cao quý, thanh tao (Kim)
  • Bé trai mệnh Hỏa: Có thể chọn tên có yếu tố Mộc hoặc Hỏa như:
    • Thanh Lâm (青林): Rừng xanh, thể hiện sự mạnh mẽ, tươi trẻ (Mộc)
    • Hùng Anh (雄英): Anh hùng tài giỏi, thể hiện sự dũng cảm, quyết đoán (Hỏa)
    • Nhật Minh (日明): Ánh sáng mặt trời, thể hiện sự thông minh, rạng rỡ (Hỏa)

Những quy tắc cần tuân thủ khi đặt tên tiếng Trung cho con

Việc đặt tên tiếng Trung cho con không chỉ là một quá trình lựa chọn tên hay, ý nghĩa mà còn là một hành trình khám phá những quy tắc văn hóa, ngôn ngữ và phong thủy. Để đảm bảo bạn có thể tìm được một cái tên hoàn hảo, Fate.com.vn xin giới thiệu những quy tắc quan trọng cần tuân thủ khi đặt tên tiếng Trung cho con.

  • Tránh những từ đồng âm khác nghĩa: Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ đồng âm nhưng lại mang những nghĩa khác nhau. Do đó, bạn cần phải cẩn trọng khi lựa chọn tên, tránh những từ có âm giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa tiêu cực, không mong muốn.
    • Ví dụ: Từ “li” có thể có nhiều nghĩa khác nhau như “lợi” (利), “ly” (离), “lệ” (丽). Cần chọn từ có ý nghĩa tích cực và phù hợp với tên của bé.
  • Không sử dụng tên của người lớn tuổi: Trong văn hóa Trung Quốc, việc đặt tên trùng với tên của người lớn tuổi, đặc biệt là những người trong gia tộc là điều tối kỵ. Điều này thể hiện sự bất kính và có thể mang lại những điều không may mắn.
  • Không sử dụng tên của các vị thần hoặc hoàng đế: Việc sử dụng tên của các vị thần hoặc hoàng đế được coi là sự bất kính, không phù hợp với một người bình thường.
  • Tránh dùng những từ mang nghĩa tiêu cực: Có rất nhiều từ trong tiếng Trung mang những ý nghĩa tiêu cực như “bệnh tật”, “đau khổ”, “mất mát”. Cần tránh những từ này khi đặt tên cho con.
  • Không dùng những từ quá phổ biến: Việc sử dụng những từ quá phổ biến có thể khiến tên của con bạn trở nên nhàm chán và không đặc biệt. Hãy chọn những từ độc đáo, mang dấu ấn riêng.
  • Chú ý đến thanh điệu: Trong tiếng Trung, thanh điệu rất quan trọng, vì nó có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Khi đặt tên, bạn nên chú ý đến sự kết hợp hài hòa của các thanh điệu, tránh những tên khó đọc hoặc không du dương.
  • Sự kết hợp hài hòa giữa họ và tên: Họ và tên phải kết hợp hài hòa với nhau, không nên có sự mâu thuẫn hoặc gây khó khăn khi phát âm.
  • Ý nghĩa của tên: Tên nên có ý nghĩa tích cực, mang lại những điều tốt đẹp cho bé. Bạn nên tìm hiểu kỹ ý nghĩa của từng chữ Hán trước khi quyết định đặt tên cho con.

Ví dụ về những lỗi thường gặp khi đặt tên tiếng Trung:

  • Tên “Li Na” (李娜): Mặc dù nghe có vẻ hay, nhưng trong tiếng Trung, chữ “Na” (娜) có thể mang ý nghĩa “yếu đuối”, “không có chính kiến”. Do đó, cần lựa chọn từ khác có ý nghĩa tốt hơn.
  • Tên “Wang Mei” (王梅): “Mei” (梅) có nghĩa là “hoa mai”, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa “xui xẻo” trong một số ngữ cảnh. Nên cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.
  • Tên “Zhao Fu” (赵富): “Fu” (富) có nghĩa là “giàu có”, nhưng nếu đặt tên quá trực tiếp, có thể gây phản cảm và không tự nhiên.

250+ ý tưởng tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho bé trai và bé gái

Để giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi đặt tên cho con, Fate.com.vn xin giới thiệu một số gợi ý tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho cả bé trai và bé gái. Những tên này được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo mang lại sự may mắn, tài lộc và bình an cho con yêu của bạn.

Mẫu Tên Tiếng Trung cho bé trai:

Tên tiếng Việt Phiên âm Hán tự Ý nghĩa
An Bảo Ān Bǎo 安宝 An (安): Bình an, yên ổn, thể hiện mong muốn con có cuộc sống an lành, không gặp sóng gió. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện con là báu vật của gia đình.
An Bình Ān Píng 安平 An (安): Bình an, yên ổn. Bình (平): Phẳng lặng, yên bình, thể hiện mong muốn con có cuộc sống êm đềm, hạnh phúc.
An Khang Ān Kāng 安康 An (安): Bình an, yên ổn. Khang (康): Khỏe mạnh, an khang, thể hiện mong muốn con có sức khỏe dồi dào, sống lâu.
An Quốc Ān Guó 安国 An (安): Bình an, yên ổn. Quốc (国): Đất nước, quốc gia, thể hiện mong muốn con góp phần xây dựng đất nước, mang lại bình an cho tổ quốc.
An Nhiên Ān Rán 安然 An (安): Bình an, yên ổn. Nhiên (然): Tự nhiên, ung dung, thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình yên, tự tại, không lo âu.
Anh Dũng Yīng Yǒng 英勇 Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Dũng (勇): Dũng cảm, mạnh mẽ, thể hiện mong muốn con trở thành người anh dũng, kiên cường.
Anh Hào Yīng Háo 英豪 Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Hào (豪): Hào kiệt, xuất chúng, thể hiện mong muốn con trở thành người tài giỏi, được ngưỡng mộ.
Anh Kiệt Yīng Jié 英杰 Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Kiệt (杰): Kiệt xuất, hơn người, thể hiện mong muốn con trở thành người tài ba, lỗi lạc.
Anh Minh Yīng Míng 英明 Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con trở thành người thông minh, có trí tuệ.
Anh Tú Yīng Xiù 英秀 Anh (英): Anh tú, tú lệ. Tú (秀): Thanh tú, xinh đẹp, ưu tú, thể hiện mong muốn con có vẻ ngoài tuấn tú, tài năng xuất chúng.
Bảo Long Bǎo Lóng 宝龙 Bảo (宝): Bảo vật, quý giá. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, thành công, như rồng bay lên trời.
Bảo Sơn Bǎo Shān 宝山 Bảo (宝): Bảo vật, quý giá. Sơn (山): Núi, biểu tượng của sự vững chãi, kiên định, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, vững vàng như núi.
Bách Bǎi Bách (柏): Cây tùng, cây bách, tượng trưng cho sự trường thọ, sức sống mãnh liệt, ý chí kiên cường, ngay thẳng.
Bách Tùng Bǎi Sōng 柏松 Bách (柏): Cây tùng, cây bách, tượng trưng cho sự trường thọ, sức sống mãnh liệt. Tùng (松): Thông, cũng là loài cây trường thọ, thể hiện sự kiên định.
Bạch Dương Bái Yáng 白杨 Bạch (白): Màu trắng, thuần khiết. Dương (杨): Cây dương, loài cây cao lớn, mạnh mẽ, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, ý chí vươn lên.
Bằng Péng Bằng (鹏): Chim đại bàng, loài chim dũng mãnh, bay cao, bay xa, thể hiện ước mơ hoài bão, ý chí và khát vọng lớn.
Bỉnh Khiêm Bǐng Qiān 秉谦 Bỉnh (秉): Nắm giữ, duy trì. Khiêm (谦): Khiêm tốn, nhún nhường, thể hiện mong muốn con luôn giữ đức tính khiêm nhường, biết lắng nghe.
Bỉnh Quốc Bǐng Guó 秉国 Bỉnh (秉): Nắm giữ, duy trì. Quốc (国): Đất nước, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn và phát triển đất nước.
Chí Dũng Zhì Yǒng 志勇 Chí (志): Ý chí, quyết tâm. Dũng (勇): Dũng cảm, mạnh mẽ, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, dũng cảm vượt qua mọi khó khăn.
Chí Kiên Zhì Jiān 志坚 Chí (志): Ý chí, quyết tâm. Kiên (坚): Kiên định, vững chắc, thể hiện mong muốn con có ý chí sắt đá, kiên định với mục tiêu của mình.
Chí Thanh Zhì Qīng 志清 Chí (志): Ý chí, hoài bão. Thanh (清): Trong sạch, thanh liêm, ngay thẳng. Thể hiện người có chí hướng, có phẩm chất tốt đẹp.
Chính Trực Zhèng Zhí 正直 Chính (正): Chính đáng, ngay thẳng. Trực (直): Thẳng thắn, chính trực, thể hiện mong muốn con là người ngay thẳng, trung thực.
Chiến Thắng Zhàn Shèng 战胜 Chiến (战): Chiến đấu, tranh đấu. Thắng (胜): Thắng lợi, thành công, thể hiện mong muốn con luôn chiến thắng trong mọi thử thách, đạt được thành công.
Chuẩn Zhǔn Chuẩn (准): Chính xác, chuẩn mực, đáng tin cậy, thể hiện mong muốn con luôn đúng đắn, là người đáng tin.
Chấn Phong Zhèn Fēng 振风 Chấn (振): Chấn hưng, chấn động, làm phấn chấn. Phong (风): Gió, mạnh mẽ, nhanh nhẹn. Thể hiện người có khả năng làm thay đổi, tạo ra ảnh hưởng lớn.
Chấn Hưng Zhèn Xīng 振Hưng Chấn (振): Chấn hưng, chấn động, làm phấn chấn. Hưng (Hưng): Hưng thịnh, phát triển. Thể hiện mong muốn con mang lại sự hưng thịnh cho gia đình, xã hội.
Công Minh Gōng Míng 公明 Công (公): Công bằng, chính trực. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người công bằng, minh bạch, có trí tuệ.
Công Thành Gōng Chéng 功成 Công (功): Công lao, thành tựu. Thành (成): Thành công, hoàn thành, thể hiện mong muốn con đạt được nhiều thành công, công danh hiển hách.
Cương Nghị Gāng Yì 刚毅 Cương (刚): Cương trực, mạnh mẽ. Nghị (毅): Kiên nghị, quả quyết, thể hiện mong muốn con có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
Cường Qiáng Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng, khỏe mạnh, kiên cường, kiên định, thể hiện mong muốn con có sức khỏe và ý chí.
Cường Quốc Qiáng Guó শক্তিশালী Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng. Quốc (国): Đất nước, quốc gia, thể hiện mong muốn con góp phần xây dựng đất nước hùng cường.
Duy Wéi Duy (维): Duy trì, giữ gìn, bảo vệ, thể hiện sự bền vững, lâu dài.
Duy Bảo Wéi Bǎo 维宝 Duy (维): Duy trì, giữ gìn. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn những giá trị tốt đẹp, trân trọng những điều quý giá.
Duy Anh Wéi Yīng 维英 Duy (维): Duy trì, giữ gìn. Anh (英): Anh tú, tài năng, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn và phát huy tài năng của mình.
Đại Dài Đại (大): To lớn, vĩ đại, rộng lớn, có tầm ảnh hưởng, thể hiện mong muốn con có hoài bão lớn.
Đại Dương Dà Yáng 大洋 Đại (大): To lớn, rộng lớn. Dương (洋): Đại dương, biển cả, thể hiện mong muốn con có tâm hồn rộng mở, bao la như biển cả.
Đại Phong Dà Fēng 大风 Đại (大): To lớn, mạnh mẽ. Phong (风): Gió, biểu tượng của sự tự do, khoáng đạt, thể hiện mong muốn con có cuộc sống tự do, tự tại.
Danh Míng Danh (名): Tên tuổi, danh tiếng, danh vọng, nổi tiếng, thể hiện mong muốn con có danh tiếng tốt, được nhiều người biết đến.
Danh Sơn Míng Shān 名山 Danh (名): Tên tuổi, danh tiếng. Sơn (山): Núi, biểu tượng của sự vững chãi, kiên định, thể hiện mong muốn con có danh tiếng vang xa, vững vàng như núi.
Doanh Yíng Doanh (嬴): Họ Doanh, một dòng họ nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, gắn liền với sự thành công, quyền lực và thịnh vượng.
Đức Đức (德): Đạo đức, đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, lòng nhân ái, thể hiện mong muốn con có phẩm chất đạo đức tốt.
Đức Anh Dé Yīng 德英 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Anh (英): Anh tú, tài năng, thể hiện mong muốn con vừa có đức vừa có tài.
Đức Bình Dé Píng 德平 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Bình (平): Bình an, yên ổn, thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, có đạo đức tốt.
Đức Duy Dé Wéi 德维 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Duy (维): Duy trì, gìn giữ, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
Đức Hải Dé Hǎi 德海 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Hải (海): Biển cả, rộng lớn, bao dung, thể hiện mong muốn con có tấm lòng rộng mở, bao dung, nhân hậu.
Đức Long Dé Lóng 德龙 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sự cao quý, may mắn, thể hiện mong muốn con có cuộc sống cao sang, hạnh phúc, có đạo đức tốt.
Đức Minh Dé Míng 德明 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có đạo đức.
Đức Tài Dé Cái 德才 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Tài (才): Tài năng, tài giỏi, thể hiện mong muốn con vừa có đức vừa có tài, là người toàn diện.
Đức Toàn Dé Quán 德全 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Toàn (全): Toàn vẹn, đầy đủ, thể hiện mong muốn con có cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, có đạo đức vẹn toàn.
Đức Trí Dé Zhì 德智 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Trí (智): Trí tuệ, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có đạo đức.
Đức Trung Dé Zhōng 德中 Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Trung (中): Trung thành, trung nghĩa, thể hiện mong muốn con là người trung thành, có đạo đức, đáng tin cậy.
Dương Yáng Dương (阳): Mặt trời, ánh sáng, sự ấm áp, tích cực, năng lượng, thể hiện mong muốn con luôn vui vẻ, yêu đời, tỏa sáng.
Dương Minh Yáng Míng 阳明 Dương (阳): Mặt trời, ánh sáng. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, sáng suốt như ánh mặt trời.
Gia Bảo Jiā Bǎo 家宝 Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện con là bảo vật quý giá của gia đình.
Gia Khiêm Jiā Qiān 家谦 Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Khiêm (谦): Khiêm tốn, nhún nhường, thể hiện mong muốn con luôn khiêm tốn, biết kính trên nhường dưới.
Gia Minh Jiā Míng 家明 Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, mang lại niềm tự hào cho gia đình.
Gia Phúc Jiā Fú 家福 Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Phúc (福): Phúc đức, may mắn, hạnh phúc, thể hiện mong muốn con mang lại hạnh phúc, may mắn cho gia đình.
Hải Đăng Hǎi Dēng 海灯 Hải (海): Biển cả. Đăng (灯): Ngọn đèn, ánh sáng, dẫn đường, soi sáng, chỉ lối, thể hiện sự thông minh, sáng suốt, là người dẫn đường.
Hải Dương Hǎi Yáng 海洋 Hải (海): Biển cả. Dương (洋): Đại dương, rộng lớn, bao la, thể hiện mong muốn con có tâm hồn rộng mở, khoáng đạt.
Hải Long Hǎi Lóng 海龙 Hải (海): Biển cả. Long (龙): Rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, uy quyền như rồng biển.
Hải Phong Hǎi Fēng 海风 Hải (海): Biển cả. Phong (风): Gió, biểu tượng của sự tự do, khoáng đạt, thể hiện mong muốn con có cuộc sống tự do, tự tại như gió biển.
Hào Kiệt Háo Jié 豪杰 Hào (豪): Hào hiệp, hào phóng. Kiệt (杰): Kiệt xuất, tài ba, thể hiện mong muốn con là người hào hiệp, tài giỏi, xuất chúng.
Hạo Nhiên Hào Rán 浩然 Hạo (浩): Rộng lớn, bao la. Nhiên (然): Chính trực, ngay thẳng, thể hiện khí phách hiên ngang, chính trực.
Hiền Xián Hiền (贤): Hiền lành, đức hạnh, tài năng, có năng lực, được tôn trọng, thể hiện mong muốn con là người hiền đức.
Hiếu Xiào Hiếu (孝): Hiếu thảo, biết ơn, tôn kính cha mẹ, ông bà, tổ tiên, thể hiện mong muốn con là người con hiếu thảo.
Hiểu Minh Xiǎo Míng 晓明 Hiểu (晓): Bình minh, rạng đông, buổi sáng sớm. Minh (明): Sáng, sáng sủa, sáng suốt, thông minh. Thể hiện sự thông minh, sáng suốt, luôn hướng về ánh sáng.
Hoàng Bách Huáng Bǎi 黄柏 Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Bách (柏): Cây tùng, cây bách, tượng trưng cho sự trường thọ, sức sống mãnh liệt.
Hoàng Long Huáng Lóng 黄龙 Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, thể hiện mong muốn con có cuộc sống cao sang, quyền lực như rồng vàng.
Hoàng Minh Huáng Míng 黄明 Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, có cuộc sống cao sang.
Hoàng Phúc Huáng Fú 黄福 Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Phúc (福): May mắn, hạnh phúc, thể hiện mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, may mắn, cao sang.
Hoàng Sơn Huáng Shān 黄山 Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Sơn (山): Núi, biểu tượng của sự vững chãi, kiên định, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, vững vàng, có cuộc sống cao sang.
Hồng Đức Hóng Dé 鸿德 Hồng (鸿): Rộng lớn, bao la. Đức (德): Đạo đức, đức hạnh, thể hiện mong muốn con có tấm lòng bao dung, nhân hậu, có đạo đức tốt.
Hồng Phát Hóng Fā 鸿发 Hồng (鸿): Rộng lớn, bao la. Phát (发): Phát triển, thịnh vượng, thể hiện mong muốn con có cuộc sống sung túc, thịnh vượng.
Hùng Xióng Hùng (雄): Mạnh mẽ, hùng dũng, anh hùng, dũng mãnh, can đảm, thể hiện mong muốn con luôn mạnh mẽ.
Hùng Cường Xióng Qiáng 雄强 Hùng (雄): Mạnh mẽ, hùng dũng. Cường (强): Cường tráng, khỏe mạnh, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, khỏe mạnh, kiên cường.
Hùng Dũng Xióng Yǒng 雄勇 Hùng (雄): Mạnh mẽ, hùng dũng. Dũng (勇): Dũng cảm, gan dạ, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, dũng cảm, không sợ hãi.
Hưng Xīng Hưng (兴): Hưng thịnh, phát triển, thành công, may mắn, tốt lành, thể hiện mong muốn con có cuộc sống hưng thịnh.
Hưng Thịnh Xīng Shèng 兴盛 Hưng (兴): Hưng thịnh, phát triển. Thịnh (盛): Thịnh vượng, sung túc, thể hiện mong muốn con có cuộc sống sung túc, thịnh vượng.
Huy Huī Huy (辉): Ánh sáng, tỏa sáng, rực rỡ, thành công, nổi tiếng, được ngưỡng mộ, thể hiện mong muốn con luôn tỏa sáng.
Huy Hoàng Huī Huáng 辉煌 Huy (辉): Ánh sáng, tỏa sáng. Hoàng (煌): Rực rỡ, huy hoàng, thể hiện mong muốn con có tương lai tươi sáng, rực rỡ, thành công.
Hữu Đạt Yǒu Dá 友达 Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Đạt (达): Thành đạt, thấu hiểu, thể hiện mong muốn con có nhiều bạn bè tốt, thành công trong cuộc sống.
Hữu Nghĩa Yǒu Yì 友义 Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Nghĩa (义): Chính nghĩa, nghĩa tình, thể hiện mong muốn con có nhiều bạn bè tốt, sống nghĩa tình.
Hữu Phước Yǒu Fú 友福 Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Phước (福): May mắn, hạnh phúc, thể hiện mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, may mắn, có nhiều bạn bè.
Hữu Thiện Yǒu Shàn 友善 Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Thiện (善): Lương thiện, tốt bụng, thể hiện mong muốn con có tấm lòng lương thiện, được nhiều người yêu mến.
Khải Hoàn Kǎi Huán 凯旋 Khải (凯): Khải hoàn, chiến thắng. Hoàn (旋): Trở về, quay về, thể hiện mong muốn con luôn chiến thắng và trở về trong vinh quang.
Khang Kāng Khang (康): Khỏe mạnh, an khang, bình an, yên ổn, không bệnh tật, thể hiện mong muốn con luôn khỏe mạnh.
Khắc Cường Kè Qiáng 克强 Khắc (克): Khắc phục, vượt qua. Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng, thể hiện mong muốn con có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách, luôn mạnh mẽ.
Khôi Nguyên Kuí Yuán 魁元 Khôi (魁): Đứng đầu, giỏi nhất. Nguyên (元): Đứng đầu, thứ nhất, thể hiện mong muốn con luôn đứng đầu, xuất sắc trong mọi lĩnh vực.
Kiến Văn Jiàn Wén 建文 Kiến (建): Xây dựng, kiến thiết. Văn (文): Văn hóa, tri thức, thể hiện mong muốn con góp phần xây dựng nền văn hóa, tri thức cho xã hội.
Kiên Jiān Kiên (坚): Kiên định, vững chắc, bền bỉ, không thay đổi, không dao động, thể hiện mong muốn con luôn kiên định.
Kiên Cường Jiān Qiáng 坚强 Kiên (坚): Kiên định, vững chắc. Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, mạnh mẽ, vượt qua mọi khó khăn.
Kiên Trung Jiān Zhōng 坚中 Kiên (坚): Kiên định, vững chắc. Trung (中): Trung thành, trung nghĩa, thể hiện mong muốn con là người kiên định, trung thành, đáng tin cậy.
Quốc Bảo Guó Bǎo 国宝 Quốc (国): Đất nước, quốc gia. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện con là bảo vật của đất nước, có ích cho xã hội.
Quốc Trung Guó Zhōng 国中 Quốc (国): Đất nước, quốc gia. Trung (中): Trung thành, trung nghĩa, thể hiện mong muốn con là người yêu nước, trung thành với tổ quốc.
Lâm Lín Lâm (林): Rừng, nhiều cây cối, sum suê, tươi tốt, thể hiện sự phát triển, sức sống mãnh liệt.
Lâm Phong Lín Fēng 林风 Lâm (林): Rừng, cây cối. Phong (风): Gió, biểu tượng của sự tự do, khoáng đạt, thể hiện mong muốn con có cuộc sống tự do, tự tại, mạnh mẽ như gió trong rừng.
Long Lóng Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, may mắn, cao quý, tốt lành, thể hiện mong muốn con có sức mạnh, gặp nhiều may mắn.
Long Phi Lóng Fēi 龙飞 Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực. Phi (飞): Bay, thể hiện mong muốn con có thể bay cao, bay xa như rồng, đạt được thành công lớn.
Lương Thiện Liáng Shàn 良善 Lương (良): Tốt đẹp, lương thiện. Thiện (善): Hiền lành, nhân hậu, thể hiện mong muốn con là người lương thiện, tốt bụng, nhân ái.
Mạnh Hùng Měng Xióng 猛雄 Mạnh (猛): Mạnh mẽ, dũng mãnh. Hùng (雄): Hùng dũng, anh hùng, thể hiện mong muốn con là người mạnh mẽ, dũng cảm, can đảm.
Mạnh Khôi Měng Kuí 猛魁 Mạnh (猛): Mạnh mẽ, dũng mãnh. Khôi (魁): Đứng đầu, xuất sắc, thể hiện mong muốn con là người mạnh mẽ, luôn đứng đầu trong mọi lĩnh vực.
Minh Míng Minh (明): Sáng suốt, thông minh, rõ ràng, minh bạch, ngay thẳng, chính trực, thể hiện mong muốn con luôn thông minh.
Minh Anh Míng Yīng 明英 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Anh (英): Anh tú, tài năng, thể hiện mong muốn con là người thông minh, tài giỏi, xuất chúng.
Minh Đức Míng Dé 明德 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Đức (德): Đạo đức, đức hạnh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có đạo đức tốt.
Minh Hiếu Míng Xiào 明孝 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Hiếu (孝): Hiếu thảo, biết ơn, thể hiện mong muốn con là người thông minh, hiếu thảo với cha mẹ.
Minh Hoàng Míng Huáng 明皇 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Hoàng (皇): Hoàng đế, vua chúa, cao quý, thể hiện mong muốn con thông minh, có cuộc sống cao sang.
Minh Khang Míng Kāng 明康 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Khang (康): Khỏe mạnh, an khang, thể hiện mong muốn con thông minh và khỏe mạnh.
Minh Long Míng Lóng 明龙 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, thể hiện mong muốn con thông minh, mạnh mẽ, thành công như rồng.
Minh Nhật Míng Rì 明日 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng, thể hiện mong muốn con thông minh, tỏa sáng như mặt trời.
Minh Quang Míng Guāng 明光 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Quang (光): Ánh sáng, quang minh, rực rỡ, thể hiện mong muốn con thông minh, có tương lai tươi sáng.
Minh Quân Míng Jūn 明君 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Quân (君): Quân tử, người có phẩm chất cao quý, được kính trọng, thể hiện mong muốn con thông minh, chính trực.
Minh Triết Míng Zhé 明哲 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Triết (哲): Triết lý, uyên bác, thấu hiểu sự đời, thể hiện mong muốn con thông minh, hiểu biết sâu rộng.
Minh Trí Míng Zhì 明智 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Trí (智): Trí tuệ, thông minh, hiểu biết, thể hiện mong muốn con là người thông minh, có trí tuệ hơn người.
Minh Vương Míng Wáng 明王 Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Vương (王): Vua, người đứng đầu, có quyền lực, thể hiện mong muốn con thông minh, có tài lãnh đạo.
Nam Nán Nam (南): Phương Nam, hướng về phía trước, sự phát triển, ấm áp, đầy sức sống.
Nam Khánh Nán Qìng 南磬 Nam (南): Phương Nam, hướng về phía trước. Khánh (磬): Tiếng chuông, âm thanh vang vọng, thể hiện mong muốn con có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, thành công vang dội.
Nghĩa Nghĩa (义): Chính nghĩa, đúng đắn, lẽ phải, công bằng, ngay thẳng, tốt bụng, nhân hậu, thủy chung, thể hiện mong muốn con luôn sống ngay thẳng.
Nghĩa Minh Yì Míng 义明 Nghĩa (义): Chính nghĩa, đúng đắn. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, chính trực, luôn bảo vệ lẽ phải.
Nguyên Khôi Yuán Kuí 元魁 Nguyên (元): Đứng đầu, thứ nhất. Khôi (魁): Đứng đầu, giỏi nhất, thể hiện mong muốn con luôn đứng đầu, xuất sắc trong mọi lĩnh vực.
Ngọc Ngọc (玉): Viên ngọc, quý giá, đẹp đẽ, tinh khiết, thanh cao, sang trọng, thể hiện mong muốn con luôn tỏa sáng.
Ngọc Minh Yù Míng 玉明 Ngọc (玉): Viên ngọc, quý giá. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, sáng suốt như ngọc.
Nhân Rén Nhân Nhân (仁): Lòng nhân ái, yêu thương, đức hạnh, khoan dung, độ lượng, tốt bụng, thương người, thể hiện mong muốn con có tấm lòng nhân ái.
Nhân Nghĩa Rén Yì 仁义 Nhân (仁): Lòng nhân ái, yêu thương. Nghĩa (义): Chính nghĩa, đúng đắn, thể hiện mong muốn con là người nhân hậu, sống có tình có nghĩa.
Nhật Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng, sự sống, năng lượng, thể hiện mong muốn con luôn rực rỡ như ánh mặt trời.
Nhật Minh Rì Míng 日明 Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, sáng suốt như ánh mặt trời.
Nhật Tân Rì Xīn 日新 Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng. Tân (新): Mới mẻ, luôn đổi mới, thể hiện mong muốn con luôn hướng về phía trước, không ngừng phát triển.

Dịch vụ đặt tên cho bé yêu

Tên tiếng Trung cho bé gái

Dưới đây là danh sách tên tiếng Trung dành cho bé gái được Fate.com.vn tuyển chọn kỹ lưỡng, không chỉ hay về âm điệu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con. Mỗi tên đều được giải thích chi tiết ý nghĩa trong tiếng Hán, giúp bạn hiểu rõ hơn về thông điệp mà cái tên truyền tải.

Tên tiếng Việt Phiên âm Hán tự Ý nghĩa tên (Giải thích chi tiết trong tiếng Hán)
Nhóm tên mang ý nghĩa Xinh Đẹp, Duyên Dáng
Mỹ Lệ Měi Lì 美丽 Mỹ (美) là đẹp, Lệ (丽) là xinh đẹp, diễm lệ. Tên gọi thể hiện mong ước con xinh đẹp, rực rỡ.
Nguyệt Nga Yuè É 月娥 Nguyệt (月) là mặt trăng, Nga (娥) là người con gái đẹp. Tên gọi ví con như Hằng Nga, xinh đẹp, thanh cao.
Thanh Tú Qīng Xiù 清秀 Thanh (清) là thanh khiết, Tú (秀) là tú lệ, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện nét đẹp thanh tú, dịu dàng.
Bích Ngọc Bì Yù 碧玉 Bích (碧) là màu xanh biếc, Ngọc (玉) là ngọc quý. Tên gọi ví con như viên ngọc bích, đẹp đẽ, quý giá.
Diễm Lệ Yàn Lì 艳丽 Diễm (艳) là xinh đẹp, diễm lệ, Lệ (丽) là xinh đẹp. Tên gọi thể hiện mong ước con xinh đẹp, rực rỡ.
Ái Linh Ài Líng 爱灵 Ái (爱) là yêu, Linh (灵) là linh tú, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, đáng yêu.
Tuệ Lâm Huì Lín 慧琳 Tuệ (慧) là trí tuệ, Lâm (琳) là ngọc đẹp. Tên gọi chỉ người con gái xinh đẹp, thông minh.
Nhã Phương Yǎ Fāng 雅芳 Nhã (雅) là nhã nhặn, Phương (芳) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái thanh lịch, dịu dàng, thơm tho.
Nhã Đan Yǎ Dān 雅丹 Nhã (雅) là tao nhã, Đan (丹) là màu đỏ, sự quý giá. Tên gọi thể hiện sự thanh lịch và quý phái.
Mỹ Duyên Měi Yuán 美缘 Mỹ (美) là đẹp, Duyên (缘) là duyên dáng, số phận tốt đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, duyên dáng.
Kiều My Qiáo Mǐ 乔美 Kiều (乔) là cao ráo, xinh đẹp, My (美) là đẹp. Tên gọi chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, kiều diễm.
Giai Kỳ Jiā Qí 佳琦 Giai (佳) là tốt đẹp, Kỳ (琦) là ngọc đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, tỏa sáng như ngọc quý.
Hân Nghi Xīn Yí 欣怡 Hân (欣) là vui vẻ, Nghi (怡) là vui tươi. Tên gọi thể hiện người con gái có dung mạo xinh đẹp, luôn vui vẻ.
Thư Kỳ Shū Qí 舒淇 Thư (舒) là thư thái, Kỳ (淇) là tên một con sông, thể hiện sự trong sáng. Tên gọi chỉ người con gái xinh đẹp, dịu dàng.
Nhã Lan Yǎ Lán 雅兰 Nhã (雅) là nhã nhặn, Lan (兰) là hoa lan, thanh cao. Tên gọi thể hiện người con gái thanh lịch, tinh tế như hoa lan.
Tử Di Zǐ Yí 紫怡 Tử (紫) là màu tím, tượng trưng cho sự quý phái, Di (怡) là vui vẻ. Tên gọi thể hiện sự quý phái, vui tươi.
Khả Hân Kě Xīn 可欣 Khả (可) là đáng yêu, Hân (欣) là vui mừng. Tên gọi thể hiện người con gái đáng yêu, mang lại niềm vui.
Lệ Quyên Lì Quān 丽娟 Lệ (丽) là xinh đẹp, Quyên (娟) là thướt tha, yểu điệu. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, dịu dàng.
Mỹ Tâm Měi Xīn 美心 Mỹ (美) là đẹp, Tâm (心) là trái tim, tâm hồn. Tên gọi thể hiện người con gái có tâm hồn đẹp, nhân hậu.
Diệu Anh Diào Yīng 妙英 Diệu (妙) là kỳ diệu, Anh (英) là anh hoa, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, tinh tế.
Ngọc Diệp Yù Yè 玉叶 Ngọc (玉) là ngọc quý, Diệp (叶) là lá, cành vàng lá ngọc. Tên gọi thể hiện sự quý phái, xinh đẹp.
Quỳnh Chi Qióng Zhī 琼芝 Quỳnh (琼) là ngọc đẹp, Chi (芝) là cỏ chi, thơm tho. Tên gọi ví con như một nhánh ngọc xinh đẹp.
Thiên Hương Tiān Xiāng 天香 Thiên (天) là trời, Hương (香) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, có khí chất.
Như Ý Rú Yì 如意 Như (如) là như, Ý (意) là ý muốn, Như Ý là mọi việc như ý. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn.
Phương Thảo Fāng Cǎo 芳草 Phương (芳) là hương thơm, Thảo (草) là cỏ. Tên gọi thể hiện người con gái dịu dàng, xinh đẹp.
Bảo Châu Bǎo Zhōu 宝珠 Bảo (宝) là bảo bối, Châu (珠) là ngọc trai. Tên gọi thể hiện sự quý giá, xinh đẹp như châu báu.
Minh Châu Míng Zhōu 明珠 Minh (明) là sáng, Châu (珠) là ngọc trai. Tên gọi thể hiện người con gái tỏa sáng, xinh đẹp như ngọc quý.
Ngọc Anh Yù Yīng 玉英 Ngọc (玉) là ngọc quý, Anh (英) là anh hoa, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, tinh tế.
Vân Khánh Yún Qìng 云庆 Vân (云) là mây, Khánh (庆) là niềm vui. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, mang lại niềm vui.
Thùy Dương Shuí Yáng 垂杨 Thùy (垂) là rủ xuống, Dương (杨) là cây dương. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, thướt tha.
Ái Phương Ài Fāng 爱芳 Ái (爱) là yêu, Phương (芳) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, đáng yêu.
Bích Phương Bì Fāng 碧芳 Bích (碧) là màu xanh, Phương (芳) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, dịu dàng.
Nhật Hạ Rì Xià 日夏 Nhật (日) là mặt trời, Hạ (夏) là mùa hè. Tên gọi thể hiện người con gái rực rỡ, tràn đầy sức sống.
Hồng Nhung Hóng Róng 红绒 Hồng (红) là màu đỏ, Nhung (绒) là nhung lụa. Tên gọi thể hiện sự may mắn, quý phái.
Nhóm tên mang ý nghĩa Thông Minh, Tài Giỏi
Tuệ Mẫn Huì Mǐn 慧敏 Tuệ (慧) là trí tuệ, Mẫn (敏) là nhanh nhẹn. Tên gọi thể hiện người con gái thông minh, sáng suốt.
Gia Linh Jiā Líng 佳灵 Gia (佳) là tốt đẹp, Linh (灵) là linh hoạt, thông minh. Tên gọi thể hiện sự thông minh, lanh lợi.
Ái Vy Ài Wēi 爱薇 Ái (爱) là yêu, Vy (薇) là hoa tường vi, tượng trưng cho sự thông minh. Tên gọi thể hiện người con gái đáng yêu, tài năng.
Tuyết Mai Xuě Méi 雪梅 Tuyết (雪) là tuyết, Mai (梅) là hoa mai. Tên gọi thể hiện sự tinh khiết, kiên cường, trí tuệ.
Nhã Phương Yǎ Fāng 雅芳 Nhã (雅) là nhã nhặn, Phương (芳) là hương thơm, tượng trưng cho tài năng. Tên gọi thể hiện sự thanh lịch, tài hoa.
Minh Tuệ Míng Huì 明慧 Minh (明) là thông minh, Tuệ (慧) là trí tuệ. Tên gọi thể hiện người con gái thông minh, sáng suốt.
Anh Thư Yīng Shū 英姝 Anh (英) là anh tú, Thư (姝) là người con gái đẹp, tài năng. Tên gọi thể hiện sự thông minh, tài giỏi.
Thiên An Tiān Ān 天安 Thiên (天) là trời, An (安) là bình an, trí tuệ. Tên gọi thể hiện người con gái có trí tuệ, gặp nhiều may mắn.
Gia Hân Jiā Xīn 佳欣 Gia (佳) là tốt đẹp, Hân (欣) là vui vẻ, trí tuệ. Tên gọi thể hiện người con gái giỏi giang, mang lại niềm vui.
Bảo Trâm Bǎo Zhēn 宝簪 Bảo (宝) là bảo bối, Trâm (簪) là trâm cài, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự quý giá, thông minh.
Diệu Huyền Diào Xuán 妙璇 Diệu (妙) là kỳ diệu, Huyền (璇) là ngọc đẹp, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thông minh, huyền diệu.
Lan Khuê Lán Kuī 兰闺 Lan (兰) là hoa lan, Khuê (闺) là phòng của phụ nữ, tượng trưng cho tài năng. Tên gọi thể hiện sự thanh cao, tài giỏi.
Mai Anh Méi Yīng 梅英 Mai (梅) là hoa mai, Anh (英) là anh tú, tài năng. Tên gọi thể hiện sự kiên cường, thông minh.
Thanh Hà Qīng Hé 清河 Thanh (清) là trong sáng, Hà (河) là sông, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thông minh, thanh khiết.
Thùy Chi Shuí Zhī 垂芝 Thùy (垂) là rủ xuống, Chi (芝) là cỏ chi, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, thông minh.
Tú Anh Xiù Yīng 秀英 Tú (秀) là tú lệ, Anh (英) là anh tú, tài năng. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, thông minh.
Vân Anh Yún Yīng 云英 Vân (云) là mây, Anh (英) là anh tú, tài năng. Tên gọi thể hiện sự nhẹ nhàng, thông minh.
Uyên Thư Yuān Shū 鸳鸯 Uyên (鸳) là uyên ương, Thư (鸯) là con cái, tượng trưng cho sự thông minh. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, trí tuệ.
An Nhiên Ān Rán 安然 An (安) là bình an, Nhiên (然) là tự nhiên, trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự bình an, thông minh tự nhiên.
Bích Thủy Bì Shuǐ 碧水 Bích (碧) là màu xanh, Thủy (水) là nước, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự trong sáng, thông minh.
Cẩm Tú Jǐn Xiù 锦绣 Cẩm (锦) là gấm vóc, Tú (秀) là tú lệ, tài năng. Tên gọi thể hiện sự rực rỡ, thông minh.
Dạ Thảo Yè Cǎo 夜草 Dạ (夜) là đêm, Thảo (草) là cỏ, tượng trưng cho sự thông minh tiềm ẩn. Tên gọi thể hiện sự bí ẩn, thông minh.
Đông Nghi Dōng Yí 冬宜 Đông (冬) là mùa đông, Nghi (宜) là thích hợp, trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự điềm tĩnh, thông minh.
Hạ Vy Xià Wēi 夏薇 Hạ (夏) là mùa hè, Vy (薇) là hoa tường vi, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự rực rỡ, thông minh.
Hương Giang Xiāng Jiāng 香江 Hương (香) là hương thơm, Giang (江) là sông, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thơm tho, thông minh.
Kim Liên Jīn Lián 金莲 Kim (金) là vàng, Liên (莲) là hoa sen, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự quý phái, thông minh.
Linh Chi Líng Zhī 灵芝 Linh (灵) là linh thiêng, Chi (芝) là cỏ chi, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thông minh, linh hoạt.
Mẫn Nhi Mǐn Ér 敏儿 Mẫn (敏) là nhanh nhẹn, Nhi (儿) là trẻ con, thông minh. Tên gọi thể hiện sự thông minh, lanh lợi.
Phương Linh Fāng Líng 芳灵 Phương (芳) là hương thơm, Linh (灵) là linh hoạt, thông minh. Tên gọi thể hiện sự thơm tho, thông minh.
Quỳnh Hương Qióng Xiāng 琼香 Quỳnh (琼) là ngọc đẹp, Hương (香) là hương thơm, trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, thông minh.
Tuyết Nhung Xuě Róng 雪绒 Tuyết (雪) là tuyết, Nhung (绒) là nhung, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự tinh khiết, thông minh.
Nhóm tên mang ý nghĩa Bình An, May Mắn
An Nhiên Ān Rán 安然 An (安) là bình an, Nhiên (然) là tự tại. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, tự do tự tại.
Thúy An Cuì Ān 翠安 Thúy (翠) là ngọc phỉ thúy, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, hạnh phúc.
Hạnh Dung Xìng Róng 幸容 Hạnh (幸) là hạnh phúc, Dung (容) là dung mạo. Tên gọi thể hiện người con gái có dung mạo xinh đẹp, hạnh phúc.
Ngọc Trâm Yù Zhēn 玉簪 Ngọc (玉) là ngọc quý, Trâm (簪) là trâm cài. Tên gọi thể hiện sự quý giá, may mắn.
Kiều Diễm Qiáo Yàn 娇艳 Kiều (娇) là kiều diễm, Diễm (艳) là xinh đẹp. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, duyên dáng, may mắn.
Cát Tường Jí Xiáng 吉祥 Cát (吉) là tốt lành, Tường (祥) là điềm lành. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn, điềm lành.
An Khang Ān Kāng 安康 An (安) là bình an, Khang (康) là khỏe mạnh. Tên gọi thể hiện mong ước con có sức khỏe tốt, bình an.
Phúc An Fú Ān 福安 Phúc (福) là phúc đức, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống hạnh phúc, bình an.
Bình An Píng Ān 平安 Bình (平) là bình yên, An (安) là an lành. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình yên, không sóng gió.
Thiên Phúc Tiān Fú 天福 Thiên (天) là trời, Phúc (福) là phúc đức. Tên gọi thể hiện mong ước con được trời ban phúc, gặp nhiều may mắn.
An Di Ān Yí 安怡 An (安) là bình an, Di (怡) là vui vẻ. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, vui vẻ.
Bảo An Bǎo Ān 保安 Bảo (保) là bảo vệ, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con được bảo vệ, có cuộc sống bình an.
Dương An Yáng Ān 阳安 Dương (阳) là mặt trời, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tươi sáng, bình an.
Hòa An Hé Ān 和安 Hòa (和) là hòa thuận, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống hòa thuận, bình an.
Khải An Kǎi Ān 凯安 Khải (凯) là chiến thắng, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con thành công, bình an.
Minh An Míng Ān 明安 Minh (明) là sáng suốt, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con thông minh, có cuộc sống bình an.
Nhật An Rì Ān 日安 Nhật (日) là mặt trời, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tươi sáng, bình an.
Phong An Fēng Ān 风安 Phong (风) là gió, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tự do, bình an.
Thái An Tài Ān 泰安 Thái (泰) là thái bình, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống thái bình, an yên.
Thành An Chéng Ān 诚安 Thành (诚) là thành thật, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con sống chân thành, bình an.
Thọ An Shòu Ān 寿安 Thọ (寿) là trường thọ, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con sống lâu, bình an.
Trường An Cháng Ān 长安 Trường (长) là lâu dài, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, lâu dài.
Xuân An Chūn Ān 春安 Xuân (春) là mùa xuân, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tươi vui, bình an.
Ý An Yì Ān 意安 Ý (意) là ý muốn, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con đạt được điều mình mong muốn, bình an.
Yên An Yàn Ān 燕安 Yên (燕) là chim én, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
Ánh Dương Yìng Yáng 映阳 Ánh (映) là ánh sáng, Dương (阳) là mặt trời. Tên gọi thể hiện mong ước con luôn tỏa sáng, gặp nhiều may mắn.
Cát Anh Jí Yīng 吉英 Cát (吉) là tốt lành, Anh (英) là anh tú. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều điều tốt lành, may mắn.
Hải Đường Hǎi Táng 海棠 Hải (海) là biển, Đường (棠) là hoa hải đường. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống sung túc, may mắn.
Hồng Ân Hóng Ēn 红恩 Hồng (红) là màu đỏ, Ân (恩) là ân đức. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn, được ban ơn.
Kim Ngân Jīn Yín 金银 Kim (金) là vàng, Ngân (银) là bạc. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống giàu sang, phú quý.
Linh Đan Líng Dān 灵丹 Linh (灵) là linh thiêng, Đan (丹) là thuốc tiên. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn, được phù hộ.
Nhóm tên mang ý nghĩa Hiền Thục, Nết Na
Thục Quyên Shú Quān 淑娟 Thục (淑) là hiền thục, Quyên (娟) là xinh đẹp, nết na. Tên gọi thể hiện người con gái hiền thục, nết na.
Hiền Nhi Xián Ér 贤儿 Hiền (贤) là hiền lành, Nhi (儿) là trẻ con. Tên gọi thể hiện người con gái hiền lành, ngoan ngoãn.
Đoan Trang Duān Zhuāng 端庄 Đoan (端) là đoan chính, Trang (庄) là trang nghiêm. Tên gọi thể hiện người con gái đoan trang, lịch sự.
Thùy Mị Shuí Mèi 淑媚 Thùy (淑) là thùy mị, Mị (媚) là nết na. Tên gọi thể hiện người con gái thùy mị, nết na.
Nết Na Nè Nà 娜娜 Na (娜) là thướt tha, Na (娜) là thướt tha. Tên gọi thể hiện người con gái có tính cách nết na, thùy mị.
Đức Hạnh Dé Xìng 德行 Đức (德) là đức hạnh, Hạnh (行) là phẩm hạnh. Tên gọi thể hiện người con gái có đức hạnh, phẩm hạnh tốt đẹp.
Hiền Thục Xián Shú 贤淑 Hiền (贤) là hiền lành, Thục (淑) là hiền thục. Tên gọi thể hiện người con gái hiền lành, thục đức.
Thu Thảo Qiū Cǎo 秋草 Thu (秋) là mùa thu, Thảo (草) là cỏ, tượng trưng cho sự hiền thục. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, hiền thục.
Thanh Tâm Qīng Xīn 清心 Thanh (清) là trong sạch, Tâm (心) là trái tim, tâm hồn, tượng trưng cho sự hiền thục. Tên gọi thể hiện sự thanh khiết, hiền lành.
Thục Trinh Shú Zhēn 淑贞 Thục (淑) là hiền thục, Trinh (贞) là trinh tiết, phẩm hạnh. Tên gọi thể hiện sự hiền thục, đoan chính.
Mỹ Hạnh Měi Xìng 美行 Mỹ (美) là đẹp, Hạnh (行) là phẩm hạnh. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, có phẩm hạnh tốt đẹp.
Nhóm tên mang ý nghĩa Khác
Tố Như Sù Rú 素如 Tố (素) là mộc mạc, Như (如) là như. Tên gọi thể hiện người con gái có vẻ đẹp mộc mạc, giản dị.
Tâm Như Xīn Rú 心如 Tâm (心) là trái tim, Như (如) là như. Tên gọi thể hiện mong muốn con có cuộc sống như ý, tốt đẹp.
Gia Kỳ Jiā Qí 佳琦 Gia (佳) là tốt đẹp, Kỳ (琦) là viên ngọc đẹp. Tên gọi thể hiện mong muốn con luôn may mắn, tỏa sáng.
Nhã Khanh Yǎ Qīng 雅卿 Nhã (雅) là tao nhã, Khanh (卿) là khanh tướng, chỉ người tài năng. Tên gọi thể hiện sự thanh tao, tài năng.
Tâm Anh Xīn Yīng 心英 Tâm (心) là tấm lòng, Anh (英) là anh hoa. Tên gọi thể hiện người con gái có tấm lòng nhân hậu, xinh đẹp.
Yên Nhi Yàn Ér 燕儿 Yên (燕) là chim yến, Nhi (儿) là trẻ con. Tên gọi thể hiện sự nhỏ nhắn, đáng yêu như chim én nhỏ.
Trúc Linh Zhú Líng 竹灵 Trúc (竹) là cây trúc, Linh (灵) là linh thiêng. Tên gọi thể hiện sự thanh cao, tinh anh.
Gia Hân Jiā Xīn 嘉欣 Gia (嘉) là tốt đẹp, Hân (欣) là vui mừng. Tên gọi thể hiện mong muốn con luôn vui vẻ, hạnh phúc.
Bích Liên Bì Lián 碧莲 Bích (碧) là màu xanh, Liên (莲) là hoa sen. Tên gọi thể hiện sự thanh khiết, cao quý như đóa sen xanh.
Hồng Ngọc Hóng Yù 红玉 Hồng (红) là màu đỏ, Ngọc (玉) là ngọc. Tên gọi thể hiện sự quý phái, may mắn như viên ngọc đỏ.
Khánh Ngọc Qìng Yù 庆玉 Khánh (庆) là vui mừng, Ngọc (玉) là ngọc. Tên gọi thể hiện sự vui mừng, may mắn như viên ngọc quý.
Kim Chi Jīn Zhī 金枝 Kim (金) là vàng, Chi (枝) là cành. Tên gọi thể hiện cành vàng, ý chỉ sự quý phái, sang trọng.
Lan Hương Lán Xiāng 兰香 Lan (兰) là hoa lan, Hương (香) là hương thơm. Tên gọi thể hiện sự thanh cao, thơm ngát như hoa lan.
Mai Lan Méi Lán 梅兰 Mai (梅) là hoa mai, Lan (兰) là hoa lan. Tên gọi thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp kiên cường và thanh cao.
Nguyệt Minh Yuè Míng 月明 Nguyệt (月) là mặt trăng, Minh (明) là sáng. Tên gọi thể hiện ánh trăng sáng, trong trẻo, thuần khiết.
Phương Chi Fāng Zhī 芳芝 Phương (芳) là hương thơm, Chi (芝) là cỏ linh chi. Tên gọi thể hiện sự thơm tho, quý phái như cỏ linh chi.
Phương Thùy Fāng Shuí 芳蕤 Phương (芳) là hương thơm, Thùy (蕤) là hoa nhỏ rủ xuống. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, thơm tho.
Thiên Thanh Tiān Qīng 天青 Thiên (天) là trời, Thanh (青) là màu xanh. Tên gọi thể hiện bầu trời xanh, cao rộng, tự do.
Thùy Linh Shuí Líng 垂灵 Thùy (垂) là rủ xuống, Linh (灵) là linh thiêng. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, linh thiêng.
Trà My Chá Mǐ 茶美 Trà (茶) là trà, My (美) là đẹp. Tên gọi thể hiện sự thanh tao, xinh đẹp.

Tên tiếng Trung theo chủ đề:

Tên theo mùa:

  • Xuân Di (春怡): Vui vẻ, tươi tắn như mùa xuân.
  • Hạ Lan (夏兰): Thanh khiết, rực rỡ như hoa lan mùa hè.
  • Thu Nguyệt (秋月): Dịu dàng, trong sáng như trăng mùa thu.
  • Đông Mai (冬梅): Kiên cường, mạnh mẽ như hoa mai mùa đông.

Tên theo thiên nhiên:

  • Hải Âu (海鸥): Tự do, phóng khoáng như chim hải âu.
  • Tùng Lâm (松林): Mạnh mẽ, vững chãi như rừng thông.
  • Băng Tâm (冰心): Thanh khiết, trong sáng như băng tuyết.
  • Thanh Vân (青云): Tự do, bay bổng như mây xanh.

Tên theo phẩm chất:

  • Nhân Ái (仁爱): Hiền lành, nhân hậu, bao dung.
  • Trung Nghĩa (忠义): Trung thành, chính trực, nghĩa khí.
  • Liêm Khiết (廉洁): Thanh liêm, trong sạch, không tham lam.
  • Kiên Nghị (坚毅): Kiên trì, nghị lực, không ngại khó khăn.

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số gợi ý tên tiếng Trung cho bé gái. Bạn có thể tìm hiểu thêm các tên khác và lựa chọn tên phù hợp nhất với mong muốn của mình.
  • Fate.com.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn tên cho con. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.

Dịch vụ đặt tên cho bé yêu

Fate.com.vn – Người bạn đồng hành tin cậy trong việc đặt tên tiếng Trung cho con

Fate.com.vn tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ đặt tên tiếng Trung cho con. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa và phong thủy, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dịch vụ chất lượng nhất, giúp bạn tìm ra cái tên hoàn hảo cho con yêu của mình.

  • Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Fate.com.vn sở hữu đội ngũ chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đặt tên, phong thủy và văn hóa Trung Hoa. Chúng tôi không ngừng học hỏi và cập nhật những kiến thức mới nhất để mang đến cho khách hàng những giải pháp tốt nhất.
  • Quy trình chuyên nghiệp, khoa học: Quy trình đặt tên tại Fate.com.vn được thực hiện một cách chuyên nghiệp, khoa học, đảm bảo sự chính xác và hiệu quả. Chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
  • Tư vấn tận tâm, chu đáo: Đội ngũ tư vấn viên của Fate.com.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đưa ra những lời khuyên chân thành và hữu ích nhất. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình tìm kiếm cái tên hoàn hảo cho con.
  • Đa dạng gói dịch vụ: Fate.com.vn cung cấp đa dạng các gói dịch vụ, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng khách hàng. Bạn có thể lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với mình, từ gói cơ bản đến gói VIP và gói thiết kế tên riêng.
  • Cam kết chất lượng: Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ chất lượng tốt nhất, đảm bảo tên bạn chọn phù hợp với con bạn, mang ý nghĩa tốt đẹp và hợp phong thủy.
  • Hỗ trợ sau dịch vụ: Sau khi hoàn tất dịch vụ, Fate.com.vn vẫn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm.

Bạn đang chuẩn bị chào đón thiên thần nhỏ đến với thế giới này? Bạn mong muốn con mình có một cái tên thật đẹp, ý nghĩa và mang lại may mắn, tài lộc? Hãy để Fate.com.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình tìm kiếm cái tên tiếng Trung hoàn hảo cho con yêu.

  • Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay: Đừng chần chừ gì nữa, hãy liên hệ với Fate.com.vn qua website, hotline hoặc các kênh mạng xã hội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
  • Khám phá thế giới tên tiếng Trung: Hãy cùng Fate.com.vn khám phá thế giới tên tiếng Trung đầy ý nghĩa, tìm ra cái tên phù hợp nhất với con yêu của bạn.
  • Gửi gắm yêu thương qua từng cái tên: Hãy để cái tên bạn chọn trở thành một món quà ý nghĩa, gửi gắm những yêu thương, mong ước tốt đẹp nhất vào tương lai của con.

Hành trình tìm kiếm một cái tên tiếng Trung ý nghĩa cho con yêu là một hành trình đầy cảm xúc và ý nghĩa. Fate.com.vn hiểu rằng, mỗi cái tên đều chứa đựng những kỳ vọng và tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ. Chúng tôi cam kết sẽ luôn đồng hành cùng bạn, giúp bạn tìm ra cái tên hoàn hảo nhất, mang lại may mắn, tài lộc và bình an cho con yêu. Hãy để Fate.com.vn chắp cánh cho tương lai tươi sáng của con bạn ngay hôm nay! Hãy cùng chúng tôi kiến tạo nên một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau thông qua những cái tên ý nghĩa nhất. Tìm kiếm tên may mắn, tên tài lộc và tên đẹp cho con chưa bao giờ dễ dàng đến thế