Đặt tên tiếng Trung cho con không chỉ là việc lựa chọn một cái tên, mà còn là gửi gắm những mong ước tốt đẹp nhất vào tương lai của bé. Fate.com.vn thấu hiểu sự trăn trở của các bậc phụ huynh, và chúng tôi ở đây để cung cấp giải pháp tối ưu, giúp bạn tìm được cái tên tiếng Trung hoàn hảo, mang lại may mắn, tài lộc và bình an cho con yêu. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn, khám phá những bí mật phong thủy, ý nghĩa sâu sắc của từng cái tên, và cùng bạn tạo nên một khởi đầu tốt đẹp nhất cho bé yêu.
Sự quan trọng của việc đặt tên tiếng Trung cho con
Việc đặt tên tiếng Trung cho con không đơn giản chỉ là lựa chọn một cái tên hay, mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, ngôn ngữ và các quy tắc phong thủy. Một cái tên được chọn không đúng cách có thể mang lại những ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc đời của con trẻ. Chính vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và có sự tư vấn từ những chuyên gia là vô cùng cần thiết.
- Ảnh hưởng của tên đối với vận mệnh: Theo quan niệm Á Đông, tên gọi có mối liên hệ mật thiết với vận mệnh của con người. Một cái tên hay, hợp phong thủy có thể mang lại may mắn, tài lộc và thành công trong cuộc sống. Ngược lại, một cái tên không phù hợp có thể gây ra những trở ngại, khó khăn. Điều này được củng cố bởi nhiều nghiên cứu về thần số học và ảnh hưởng của âm thanh lên tiềm thức con người. Ví dụ, một nghiên cứu của Đại học California (Mỹ) cho thấy âm thanh của tên có thể tác động đến cách người khác đánh giá và đối xử với người đó.
- Sự khác biệt văn hóa khi đặt tên tiếng Trung: Văn hóa Việt Nam và Trung Quốc có những điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt nhất định. Việc đặt tên tiếng Trung không chỉ đơn thuần là phiên âm từ tiếng Việt mà còn phải dựa trên ý nghĩa của chữ Hán, cách kết hợp âm tiết và ý nghĩa văn hóa của từng từ. Ví dụ, một số từ có nghĩa tốt trong tiếng Việt nhưng lại mang ý nghĩa tiêu cực trong tiếng Trung. Vì vậy, việc tham khảo ý kiến của chuyên gia là điều cần thiết để tránh những sai sót đáng tiếc.
- Yếu tố phong thủy và ngũ hành: Trong phong thủy, tên gọi cũng cần phải phù hợp với mệnh của đứa trẻ để mang lại sự cân bằng và hài hòa. Các yếu tố như âm dương, ngũ hành cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Ví dụ, nếu bé thuộc mệnh Hỏa, nên chọn những tên có yếu tố Mộc hoặc Hỏa để tương sinh, tránh những tên có yếu tố Thủy vì Thủy khắc Hỏa.
- Lựa chọn tên theo giới tính: Việc lựa chọn tên cũng cần phù hợp với giới tính của bé. Tên cho bé trai thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, còn tên cho bé gái thường mang ý nghĩa dịu dàng, xinh đẹp. Tuy nhiên, cũng có những tên mang ý nghĩa trung tính, có thể dùng cho cả bé trai và bé gái.
Ví dụ:
- Bé trai:
- Minh Hạo (明浩): Ánh sáng rộng lớn, ý chỉ sự thông minh, tài giỏi
- Gia Bảo (家宝): Bảo vật của gia đình, ý chỉ sự quý trọng, yêu thương
- Quốc Vinh (国荣): Vinh quang của đất nước, ý chỉ sự thành công, vẻ vang
- Bé gái:
- Nguyệt Anh (月英): Ánh trăng xinh đẹp, ý chỉ sự dịu dàng, thanh tú
- Bích Liên (碧莲): Hoa sen xanh ngọc, ý chỉ sự thuần khiết, cao quý
- Thanh Hà (清霞): Ánh mây trong trẻo, ý chỉ sự tươi sáng, rạng rỡ
Những điều cần lưu ý khi đặt tên tiếng Trung:
- Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của từng chữ Hán: Tránh chọn những chữ Hán có nghĩa tiêu cực, mang lại xui xẻo.
- Lựa chọn chữ có âm điệu hài hòa: Tên gọi nên dễ đọc, dễ nhớ và có âm điệu du dương.
- Cân nhắc yếu tố phong thủy: Chọn tên phù hợp với mệnh và ngũ hành của bé.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Để đảm bảo tên gọi mang lại may mắn và phù hợp với văn hóa.
- Không chạy theo trào lưu: Chọn tên mang ý nghĩa sâu sắc, trường tồn theo thời gian.
Dịch vụ đặt tên cho bé yêu
Ý nghĩa phong thủy của tên tiếng Trung và cách lựa chọn phù hợp
Trong văn hóa Á Đông, tên gọi không chỉ đơn thuần là một cách để nhận biết một người, mà nó còn mang trong mình những ý nghĩa phong thủy sâu sắc, có thể ảnh hưởng đến vận mệnh và cuộc đời của một con người. Việc đặt tên tiếng Trung cho con theo phong thủy là một sự lựa chọn thông minh và đầy ý nghĩa, giúp mang lại may mắn, tài lộc và bình an cho bé yêu.
- Ngũ hành tương sinh tương khắc: Theo phong thủy, vạn vật đều được tạo thành từ 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố này đều có mối quan hệ tương sinh (hỗ trợ, thúc đẩy lẫn nhau) và tương khắc (cản trở, làm suy yếu lẫn nhau). Việc lựa chọn tên cho con cần phải dựa trên mệnh của bé, sao cho tên tương sinh với mệnh, tránh những yếu tố tương khắc.
- Ví dụ: Người mệnh Mộc nên chọn tên có yếu tố Thủy (Thủy sinh Mộc) hoặc Mộc để tương sinh, tránh chọn tên có yếu tố Kim (Kim khắc Mộc).
- Âm dương: Trong phong thủy, âm dương là hai mặt đối lập nhưng lại bổ sung cho nhau. Việc lựa chọn tên cũng cần phải cân bằng âm dương, tránh quá nghiêng về một phía.
- Ví dụ: Tên bé trai thường có yếu tố dương, thể hiện sự mạnh mẽ, nam tính. Tên bé gái thường có yếu tố âm, thể hiện sự dịu dàng, nữ tính.
- Cách xác định âm dương trong tên: Các chữ có thanh bằng thường mang tính âm, các chữ có thanh trắc thường mang tính dương. Số lượng nét cũng có thể xác định được âm dương.
- Số nét: Số nét trong tên cũng có ý nghĩa phong thủy nhất định. Mỗi số nét mang một ý nghĩa khác nhau, có thể ảnh hưởng đến vận mệnh của con người.
- Ví dụ: Số nét 1, 3, 5, 6, 8, 11, 13, 15, 16, 17, 18, 21, 23, 24, 25, 29, 31, 32, 33, 35, 37, 39, 41, 45, 47, 48, 52, 61, 63, 65, 67, 68, 81 là những số nét mang ý nghĩa tốt đẹp.
- Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để lựa chọn số nét phù hợp nhất.
- Ý nghĩa của các chữ Hán: Mỗi chữ Hán đều mang một ý nghĩa riêng. Việc lựa chọn chữ Hán trong tên cần phải xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tên gọi mang ý nghĩa tốt đẹp.
- Ví dụ:
- “Minh” (明): Ánh sáng, thông minh
- “Tú” (秀): Xinh đẹp, thanh tú
- “Tài” (才): Tài năng, giỏi giang
- “Đức” (德): Đạo đức, phẩm hạnh
- “An” (安): Bình an, yên ổn
- “Phúc” (福): Hạnh phúc, may mắn
- “Lộc” (禄): Tài lộc, phú quý
- Ví dụ:
Cách lựa chọn tên tiếng Trung theo phong thủy:
- Xác định mệnh của bé: Dựa vào ngày, giờ, tháng, năm sinh của bé để xác định mệnh theo ngũ hành.
- Lựa chọn chữ Hán có ý nghĩa tốt đẹp: Chọn những chữ mang ý nghĩa may mắn, tài lộc, sức khỏe, bình an.
- Cân bằng âm dương: Chọn tên có sự hài hòa giữa âm và dương.
- Chọn số nét phù hợp: Chọn số nét mang ý nghĩa tốt đẹp theo phong thủy.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia: Để đảm bảo lựa chọn được cái tên hoàn hảo nhất.
Ví dụ:
- Bé gái mệnh Thủy: Có thể chọn tên có yếu tố Kim hoặc Thủy như:
- Nguyệt Hà (月河): Ánh trăng trên sông, thể hiện sự dịu dàng, thanh tú (Thủy)
- Băng Tâm (冰心): Trái tim băng giá, thể hiện sự trong sáng, tinh khiết (Thủy)
- Kim Liên (金莲): Hoa sen vàng, thể hiện sự cao quý, thanh tao (Kim)
- Bé trai mệnh Hỏa: Có thể chọn tên có yếu tố Mộc hoặc Hỏa như:
- Thanh Lâm (青林): Rừng xanh, thể hiện sự mạnh mẽ, tươi trẻ (Mộc)
- Hùng Anh (雄英): Anh hùng tài giỏi, thể hiện sự dũng cảm, quyết đoán (Hỏa)
- Nhật Minh (日明): Ánh sáng mặt trời, thể hiện sự thông minh, rạng rỡ (Hỏa)
Những quy tắc cần tuân thủ khi đặt tên tiếng Trung cho con
Việc đặt tên tiếng Trung cho con không chỉ là một quá trình lựa chọn tên hay, ý nghĩa mà còn là một hành trình khám phá những quy tắc văn hóa, ngôn ngữ và phong thủy. Để đảm bảo bạn có thể tìm được một cái tên hoàn hảo, Fate.com.vn xin giới thiệu những quy tắc quan trọng cần tuân thủ khi đặt tên tiếng Trung cho con.
- Tránh những từ đồng âm khác nghĩa: Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ đồng âm nhưng lại mang những nghĩa khác nhau. Do đó, bạn cần phải cẩn trọng khi lựa chọn tên, tránh những từ có âm giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa tiêu cực, không mong muốn.
- Ví dụ: Từ “li” có thể có nhiều nghĩa khác nhau như “lợi” (利), “ly” (离), “lệ” (丽). Cần chọn từ có ý nghĩa tích cực và phù hợp với tên của bé.
- Không sử dụng tên của người lớn tuổi: Trong văn hóa Trung Quốc, việc đặt tên trùng với tên của người lớn tuổi, đặc biệt là những người trong gia tộc là điều tối kỵ. Điều này thể hiện sự bất kính và có thể mang lại những điều không may mắn.
- Không sử dụng tên của các vị thần hoặc hoàng đế: Việc sử dụng tên của các vị thần hoặc hoàng đế được coi là sự bất kính, không phù hợp với một người bình thường.
- Tránh dùng những từ mang nghĩa tiêu cực: Có rất nhiều từ trong tiếng Trung mang những ý nghĩa tiêu cực như “bệnh tật”, “đau khổ”, “mất mát”. Cần tránh những từ này khi đặt tên cho con.
- Không dùng những từ quá phổ biến: Việc sử dụng những từ quá phổ biến có thể khiến tên của con bạn trở nên nhàm chán và không đặc biệt. Hãy chọn những từ độc đáo, mang dấu ấn riêng.
- Chú ý đến thanh điệu: Trong tiếng Trung, thanh điệu rất quan trọng, vì nó có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Khi đặt tên, bạn nên chú ý đến sự kết hợp hài hòa của các thanh điệu, tránh những tên khó đọc hoặc không du dương.
- Sự kết hợp hài hòa giữa họ và tên: Họ và tên phải kết hợp hài hòa với nhau, không nên có sự mâu thuẫn hoặc gây khó khăn khi phát âm.
- Ý nghĩa của tên: Tên nên có ý nghĩa tích cực, mang lại những điều tốt đẹp cho bé. Bạn nên tìm hiểu kỹ ý nghĩa của từng chữ Hán trước khi quyết định đặt tên cho con.
Ví dụ về những lỗi thường gặp khi đặt tên tiếng Trung:
- Tên “Li Na” (李娜): Mặc dù nghe có vẻ hay, nhưng trong tiếng Trung, chữ “Na” (娜) có thể mang ý nghĩa “yếu đuối”, “không có chính kiến”. Do đó, cần lựa chọn từ khác có ý nghĩa tốt hơn.
- Tên “Wang Mei” (王梅): “Mei” (梅) có nghĩa là “hoa mai”, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa “xui xẻo” trong một số ngữ cảnh. Nên cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.
- Tên “Zhao Fu” (赵富): “Fu” (富) có nghĩa là “giàu có”, nhưng nếu đặt tên quá trực tiếp, có thể gây phản cảm và không tự nhiên.
250+ ý tưởng tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho bé trai và bé gái
Để giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi đặt tên cho con, Fate.com.vn xin giới thiệu một số gợi ý tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho cả bé trai và bé gái. Những tên này được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo mang lại sự may mắn, tài lộc và bình an cho con yêu của bạn.
Mẫu Tên Tiếng Trung cho bé trai:
Tên tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
An Bảo | Ān Bǎo | 安宝 | An (安): Bình an, yên ổn, thể hiện mong muốn con có cuộc sống an lành, không gặp sóng gió. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện con là báu vật của gia đình. |
An Bình | Ān Píng | 安平 | An (安): Bình an, yên ổn. Bình (平): Phẳng lặng, yên bình, thể hiện mong muốn con có cuộc sống êm đềm, hạnh phúc. |
An Khang | Ān Kāng | 安康 | An (安): Bình an, yên ổn. Khang (康): Khỏe mạnh, an khang, thể hiện mong muốn con có sức khỏe dồi dào, sống lâu. |
An Quốc | Ān Guó | 安国 | An (安): Bình an, yên ổn. Quốc (国): Đất nước, quốc gia, thể hiện mong muốn con góp phần xây dựng đất nước, mang lại bình an cho tổ quốc. |
An Nhiên | Ān Rán | 安然 | An (安): Bình an, yên ổn. Nhiên (然): Tự nhiên, ung dung, thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình yên, tự tại, không lo âu. |
Anh Dũng | Yīng Yǒng | 英勇 | Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Dũng (勇): Dũng cảm, mạnh mẽ, thể hiện mong muốn con trở thành người anh dũng, kiên cường. |
Anh Hào | Yīng Háo | 英豪 | Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Hào (豪): Hào kiệt, xuất chúng, thể hiện mong muốn con trở thành người tài giỏi, được ngưỡng mộ. |
Anh Kiệt | Yīng Jié | 英杰 | Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Kiệt (杰): Kiệt xuất, hơn người, thể hiện mong muốn con trở thành người tài ba, lỗi lạc. |
Anh Minh | Yīng Míng | 英明 | Anh (英): Anh hùng, tài giỏi. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con trở thành người thông minh, có trí tuệ. |
Anh Tú | Yīng Xiù | 英秀 | Anh (英): Anh tú, tú lệ. Tú (秀): Thanh tú, xinh đẹp, ưu tú, thể hiện mong muốn con có vẻ ngoài tuấn tú, tài năng xuất chúng. |
Bảo Long | Bǎo Lóng | 宝龙 | Bảo (宝): Bảo vật, quý giá. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, thành công, như rồng bay lên trời. |
Bảo Sơn | Bǎo Shān | 宝山 | Bảo (宝): Bảo vật, quý giá. Sơn (山): Núi, biểu tượng của sự vững chãi, kiên định, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, vững vàng như núi. |
Bách | Bǎi | 柏 | Bách (柏): Cây tùng, cây bách, tượng trưng cho sự trường thọ, sức sống mãnh liệt, ý chí kiên cường, ngay thẳng. |
Bách Tùng | Bǎi Sōng | 柏松 | Bách (柏): Cây tùng, cây bách, tượng trưng cho sự trường thọ, sức sống mãnh liệt. Tùng (松): Thông, cũng là loài cây trường thọ, thể hiện sự kiên định. |
Bạch Dương | Bái Yáng | 白杨 | Bạch (白): Màu trắng, thuần khiết. Dương (杨): Cây dương, loài cây cao lớn, mạnh mẽ, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, ý chí vươn lên. |
Bằng | Péng | 鹏 | Bằng (鹏): Chim đại bàng, loài chim dũng mãnh, bay cao, bay xa, thể hiện ước mơ hoài bão, ý chí và khát vọng lớn. |
Bỉnh Khiêm | Bǐng Qiān | 秉谦 | Bỉnh (秉): Nắm giữ, duy trì. Khiêm (谦): Khiêm tốn, nhún nhường, thể hiện mong muốn con luôn giữ đức tính khiêm nhường, biết lắng nghe. |
Bỉnh Quốc | Bǐng Guó | 秉国 | Bỉnh (秉): Nắm giữ, duy trì. Quốc (国): Đất nước, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn và phát triển đất nước. |
Chí Dũng | Zhì Yǒng | 志勇 | Chí (志): Ý chí, quyết tâm. Dũng (勇): Dũng cảm, mạnh mẽ, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, dũng cảm vượt qua mọi khó khăn. |
Chí Kiên | Zhì Jiān | 志坚 | Chí (志): Ý chí, quyết tâm. Kiên (坚): Kiên định, vững chắc, thể hiện mong muốn con có ý chí sắt đá, kiên định với mục tiêu của mình. |
Chí Thanh | Zhì Qīng | 志清 | Chí (志): Ý chí, hoài bão. Thanh (清): Trong sạch, thanh liêm, ngay thẳng. Thể hiện người có chí hướng, có phẩm chất tốt đẹp. |
Chính Trực | Zhèng Zhí | 正直 | Chính (正): Chính đáng, ngay thẳng. Trực (直): Thẳng thắn, chính trực, thể hiện mong muốn con là người ngay thẳng, trung thực. |
Chiến Thắng | Zhàn Shèng | 战胜 | Chiến (战): Chiến đấu, tranh đấu. Thắng (胜): Thắng lợi, thành công, thể hiện mong muốn con luôn chiến thắng trong mọi thử thách, đạt được thành công. |
Chuẩn | Zhǔn | 准 | Chuẩn (准): Chính xác, chuẩn mực, đáng tin cậy, thể hiện mong muốn con luôn đúng đắn, là người đáng tin. |
Chấn Phong | Zhèn Fēng | 振风 | Chấn (振): Chấn hưng, chấn động, làm phấn chấn. Phong (风): Gió, mạnh mẽ, nhanh nhẹn. Thể hiện người có khả năng làm thay đổi, tạo ra ảnh hưởng lớn. |
Chấn Hưng | Zhèn Xīng | 振Hưng | Chấn (振): Chấn hưng, chấn động, làm phấn chấn. Hưng (Hưng): Hưng thịnh, phát triển. Thể hiện mong muốn con mang lại sự hưng thịnh cho gia đình, xã hội. |
Công Minh | Gōng Míng | 公明 | Công (公): Công bằng, chính trực. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người công bằng, minh bạch, có trí tuệ. |
Công Thành | Gōng Chéng | 功成 | Công (功): Công lao, thành tựu. Thành (成): Thành công, hoàn thành, thể hiện mong muốn con đạt được nhiều thành công, công danh hiển hách. |
Cương Nghị | Gāng Yì | 刚毅 | Cương (刚): Cương trực, mạnh mẽ. Nghị (毅): Kiên nghị, quả quyết, thể hiện mong muốn con có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán. |
Cường | Qiáng | 强 | Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng, khỏe mạnh, kiên cường, kiên định, thể hiện mong muốn con có sức khỏe và ý chí. |
Cường Quốc | Qiáng Guó | শক্তিশালী | Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng. Quốc (国): Đất nước, quốc gia, thể hiện mong muốn con góp phần xây dựng đất nước hùng cường. |
Duy | Wéi | 维 | Duy (维): Duy trì, giữ gìn, bảo vệ, thể hiện sự bền vững, lâu dài. |
Duy Bảo | Wéi Bǎo | 维宝 | Duy (维): Duy trì, giữ gìn. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn những giá trị tốt đẹp, trân trọng những điều quý giá. |
Duy Anh | Wéi Yīng | 维英 | Duy (维): Duy trì, giữ gìn. Anh (英): Anh tú, tài năng, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn và phát huy tài năng của mình. |
Đại | Dài | 大 | Đại (大): To lớn, vĩ đại, rộng lớn, có tầm ảnh hưởng, thể hiện mong muốn con có hoài bão lớn. |
Đại Dương | Dà Yáng | 大洋 | Đại (大): To lớn, rộng lớn. Dương (洋): Đại dương, biển cả, thể hiện mong muốn con có tâm hồn rộng mở, bao la như biển cả. |
Đại Phong | Dà Fēng | 大风 | Đại (大): To lớn, mạnh mẽ. Phong (风): Gió, biểu tượng của sự tự do, khoáng đạt, thể hiện mong muốn con có cuộc sống tự do, tự tại. |
Danh | Míng | 名 | Danh (名): Tên tuổi, danh tiếng, danh vọng, nổi tiếng, thể hiện mong muốn con có danh tiếng tốt, được nhiều người biết đến. |
Danh Sơn | Míng Shān | 名山 | Danh (名): Tên tuổi, danh tiếng. Sơn (山): Núi, biểu tượng của sự vững chãi, kiên định, thể hiện mong muốn con có danh tiếng vang xa, vững vàng như núi. |
Doanh | Yíng | 嬴 | Doanh (嬴): Họ Doanh, một dòng họ nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, gắn liền với sự thành công, quyền lực và thịnh vượng. |
Đức | Dé | 德 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, lòng nhân ái, thể hiện mong muốn con có phẩm chất đạo đức tốt. |
Đức Anh | Dé Yīng | 德英 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Anh (英): Anh tú, tài năng, thể hiện mong muốn con vừa có đức vừa có tài. |
Đức Bình | Dé Píng | 德平 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Bình (平): Bình an, yên ổn, thể hiện mong muốn con có cuộc sống bình an, hạnh phúc, có đạo đức tốt. |
Đức Duy | Dé Wéi | 德维 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Duy (维): Duy trì, gìn giữ, thể hiện mong muốn con luôn giữ gìn đạo đức, phẩm chất tốt đẹp. |
Đức Hải | Dé Hǎi | 德海 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Hải (海): Biển cả, rộng lớn, bao dung, thể hiện mong muốn con có tấm lòng rộng mở, bao dung, nhân hậu. |
Đức Long | Dé Lóng | 德龙 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sự cao quý, may mắn, thể hiện mong muốn con có cuộc sống cao sang, hạnh phúc, có đạo đức tốt. |
Đức Minh | Dé Míng | 德明 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có đạo đức. |
Đức Tài | Dé Cái | 德才 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Tài (才): Tài năng, tài giỏi, thể hiện mong muốn con vừa có đức vừa có tài, là người toàn diện. |
Đức Toàn | Dé Quán | 德全 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Toàn (全): Toàn vẹn, đầy đủ, thể hiện mong muốn con có cuộc sống viên mãn, hạnh phúc, có đạo đức vẹn toàn. |
Đức Trí | Dé Zhì | 德智 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Trí (智): Trí tuệ, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có đạo đức. |
Đức Trung | Dé Zhōng | 德中 | Đức (德): Đạo đức, đức hạnh. Trung (中): Trung thành, trung nghĩa, thể hiện mong muốn con là người trung thành, có đạo đức, đáng tin cậy. |
Dương | Yáng | 阳 | Dương (阳): Mặt trời, ánh sáng, sự ấm áp, tích cực, năng lượng, thể hiện mong muốn con luôn vui vẻ, yêu đời, tỏa sáng. |
Dương Minh | Yáng Míng | 阳明 | Dương (阳): Mặt trời, ánh sáng. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, sáng suốt như ánh mặt trời. |
Gia Bảo | Jiā Bǎo | 家宝 | Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện con là bảo vật quý giá của gia đình. |
Gia Khiêm | Jiā Qiān | 家谦 | Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Khiêm (谦): Khiêm tốn, nhún nhường, thể hiện mong muốn con luôn khiêm tốn, biết kính trên nhường dưới. |
Gia Minh | Jiā Míng | 家明 | Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, mang lại niềm tự hào cho gia đình. |
Gia Phúc | Jiā Fú | 家福 | Gia (家): Gia đình, nhà cửa. Phúc (福): Phúc đức, may mắn, hạnh phúc, thể hiện mong muốn con mang lại hạnh phúc, may mắn cho gia đình. |
Hải Đăng | Hǎi Dēng | 海灯 | Hải (海): Biển cả. Đăng (灯): Ngọn đèn, ánh sáng, dẫn đường, soi sáng, chỉ lối, thể hiện sự thông minh, sáng suốt, là người dẫn đường. |
Hải Dương | Hǎi Yáng | 海洋 | Hải (海): Biển cả. Dương (洋): Đại dương, rộng lớn, bao la, thể hiện mong muốn con có tâm hồn rộng mở, khoáng đạt. |
Hải Long | Hǎi Lóng | 海龙 | Hải (海): Biển cả. Long (龙): Rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, uy quyền như rồng biển. |
Hải Phong | Hǎi Fēng | 海风 | Hải (海): Biển cả. Phong (风): Gió, biểu tượng của sự tự do, khoáng đạt, thể hiện mong muốn con có cuộc sống tự do, tự tại như gió biển. |
Hào Kiệt | Háo Jié | 豪杰 | Hào (豪): Hào hiệp, hào phóng. Kiệt (杰): Kiệt xuất, tài ba, thể hiện mong muốn con là người hào hiệp, tài giỏi, xuất chúng. |
Hạo Nhiên | Hào Rán | 浩然 | Hạo (浩): Rộng lớn, bao la. Nhiên (然): Chính trực, ngay thẳng, thể hiện khí phách hiên ngang, chính trực. |
Hiền | Xián | 贤 | Hiền (贤): Hiền lành, đức hạnh, tài năng, có năng lực, được tôn trọng, thể hiện mong muốn con là người hiền đức. |
Hiếu | Xiào | 孝 | Hiếu (孝): Hiếu thảo, biết ơn, tôn kính cha mẹ, ông bà, tổ tiên, thể hiện mong muốn con là người con hiếu thảo. |
Hiểu Minh | Xiǎo Míng | 晓明 | Hiểu (晓): Bình minh, rạng đông, buổi sáng sớm. Minh (明): Sáng, sáng sủa, sáng suốt, thông minh. Thể hiện sự thông minh, sáng suốt, luôn hướng về ánh sáng. |
Hoàng Bách | Huáng Bǎi | 黄柏 | Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Bách (柏): Cây tùng, cây bách, tượng trưng cho sự trường thọ, sức sống mãnh liệt. |
Hoàng Long | Huáng Lóng | 黄龙 | Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh và quyền lực, thể hiện mong muốn con có cuộc sống cao sang, quyền lực như rồng vàng. |
Hoàng Minh | Huáng Míng | 黄明 | Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, có cuộc sống cao sang. |
Hoàng Phúc | Huáng Fú | 黄福 | Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Phúc (福): May mắn, hạnh phúc, thể hiện mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, may mắn, cao sang. |
Hoàng Sơn | Huáng Shān | 黄山 | Hoàng (黄): Màu vàng, hoàng gia, cao quý. Sơn (山): Núi, biểu tượng của sự vững chãi, kiên định, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, vững vàng, có cuộc sống cao sang. |
Hồng Đức | Hóng Dé | 鸿德 | Hồng (鸿): Rộng lớn, bao la. Đức (德): Đạo đức, đức hạnh, thể hiện mong muốn con có tấm lòng bao dung, nhân hậu, có đạo đức tốt. |
Hồng Phát | Hóng Fā | 鸿发 | Hồng (鸿): Rộng lớn, bao la. Phát (发): Phát triển, thịnh vượng, thể hiện mong muốn con có cuộc sống sung túc, thịnh vượng. |
Hùng | Xióng | 雄 | Hùng (雄): Mạnh mẽ, hùng dũng, anh hùng, dũng mãnh, can đảm, thể hiện mong muốn con luôn mạnh mẽ. |
Hùng Cường | Xióng Qiáng | 雄强 | Hùng (雄): Mạnh mẽ, hùng dũng. Cường (强): Cường tráng, khỏe mạnh, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, khỏe mạnh, kiên cường. |
Hùng Dũng | Xióng Yǒng | 雄勇 | Hùng (雄): Mạnh mẽ, hùng dũng. Dũng (勇): Dũng cảm, gan dạ, thể hiện mong muốn con mạnh mẽ, dũng cảm, không sợ hãi. |
Hưng | Xīng | 兴 | Hưng (兴): Hưng thịnh, phát triển, thành công, may mắn, tốt lành, thể hiện mong muốn con có cuộc sống hưng thịnh. |
Hưng Thịnh | Xīng Shèng | 兴盛 | Hưng (兴): Hưng thịnh, phát triển. Thịnh (盛): Thịnh vượng, sung túc, thể hiện mong muốn con có cuộc sống sung túc, thịnh vượng. |
Huy | Huī | 辉 | Huy (辉): Ánh sáng, tỏa sáng, rực rỡ, thành công, nổi tiếng, được ngưỡng mộ, thể hiện mong muốn con luôn tỏa sáng. |
Huy Hoàng | Huī Huáng | 辉煌 | Huy (辉): Ánh sáng, tỏa sáng. Hoàng (煌): Rực rỡ, huy hoàng, thể hiện mong muốn con có tương lai tươi sáng, rực rỡ, thành công. |
Hữu Đạt | Yǒu Dá | 友达 | Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Đạt (达): Thành đạt, thấu hiểu, thể hiện mong muốn con có nhiều bạn bè tốt, thành công trong cuộc sống. |
Hữu Nghĩa | Yǒu Yì | 友义 | Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Nghĩa (义): Chính nghĩa, nghĩa tình, thể hiện mong muốn con có nhiều bạn bè tốt, sống nghĩa tình. |
Hữu Phước | Yǒu Fú | 友福 | Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Phước (福): May mắn, hạnh phúc, thể hiện mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, may mắn, có nhiều bạn bè. |
Hữu Thiện | Yǒu Shàn | 友善 | Hữu (友): Bạn bè, hữu nghị. Thiện (善): Lương thiện, tốt bụng, thể hiện mong muốn con có tấm lòng lương thiện, được nhiều người yêu mến. |
Khải Hoàn | Kǎi Huán | 凯旋 | Khải (凯): Khải hoàn, chiến thắng. Hoàn (旋): Trở về, quay về, thể hiện mong muốn con luôn chiến thắng và trở về trong vinh quang. |
Khang | Kāng | 康 | Khang (康): Khỏe mạnh, an khang, bình an, yên ổn, không bệnh tật, thể hiện mong muốn con luôn khỏe mạnh. |
Khắc Cường | Kè Qiáng | 克强 | Khắc (克): Khắc phục, vượt qua. Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng, thể hiện mong muốn con có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách, luôn mạnh mẽ. |
Khôi Nguyên | Kuí Yuán | 魁元 | Khôi (魁): Đứng đầu, giỏi nhất. Nguyên (元): Đứng đầu, thứ nhất, thể hiện mong muốn con luôn đứng đầu, xuất sắc trong mọi lĩnh vực. |
Kiến Văn | Jiàn Wén | 建文 | Kiến (建): Xây dựng, kiến thiết. Văn (文): Văn hóa, tri thức, thể hiện mong muốn con góp phần xây dựng nền văn hóa, tri thức cho xã hội. |
Kiên | Jiān | 坚 | Kiên (坚): Kiên định, vững chắc, bền bỉ, không thay đổi, không dao động, thể hiện mong muốn con luôn kiên định. |
Kiên Cường | Jiān Qiáng | 坚强 | Kiên (坚): Kiên định, vững chắc. Cường (强): Mạnh mẽ, cường tráng, thể hiện mong muốn con có ý chí kiên cường, mạnh mẽ, vượt qua mọi khó khăn. |
Kiên Trung | Jiān Zhōng | 坚中 | Kiên (坚): Kiên định, vững chắc. Trung (中): Trung thành, trung nghĩa, thể hiện mong muốn con là người kiên định, trung thành, đáng tin cậy. |
Quốc Bảo | Guó Bǎo | 国宝 | Quốc (国): Đất nước, quốc gia. Bảo (宝): Bảo vật, quý giá, thể hiện con là bảo vật của đất nước, có ích cho xã hội. |
Quốc Trung | Guó Zhōng | 国中 | Quốc (国): Đất nước, quốc gia. Trung (中): Trung thành, trung nghĩa, thể hiện mong muốn con là người yêu nước, trung thành với tổ quốc. |
Lâm | Lín | 林 | Lâm (林): Rừng, nhiều cây cối, sum suê, tươi tốt, thể hiện sự phát triển, sức sống mãnh liệt. |
Lâm Phong | Lín Fēng | 林风 | Lâm (林): Rừng, cây cối. Phong (风): Gió, biểu tượng của sự tự do, khoáng đạt, thể hiện mong muốn con có cuộc sống tự do, tự tại, mạnh mẽ như gió trong rừng. |
Long | Lóng | 龙 | Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, may mắn, cao quý, tốt lành, thể hiện mong muốn con có sức mạnh, gặp nhiều may mắn. |
Long Phi | Lóng Fēi | 龙飞 | Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực. Phi (飞): Bay, thể hiện mong muốn con có thể bay cao, bay xa như rồng, đạt được thành công lớn. |
Lương Thiện | Liáng Shàn | 良善 | Lương (良): Tốt đẹp, lương thiện. Thiện (善): Hiền lành, nhân hậu, thể hiện mong muốn con là người lương thiện, tốt bụng, nhân ái. |
Mạnh Hùng | Měng Xióng | 猛雄 | Mạnh (猛): Mạnh mẽ, dũng mãnh. Hùng (雄): Hùng dũng, anh hùng, thể hiện mong muốn con là người mạnh mẽ, dũng cảm, can đảm. |
Mạnh Khôi | Měng Kuí | 猛魁 | Mạnh (猛): Mạnh mẽ, dũng mãnh. Khôi (魁): Đứng đầu, xuất sắc, thể hiện mong muốn con là người mạnh mẽ, luôn đứng đầu trong mọi lĩnh vực. |
Minh | Míng | 明 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh, rõ ràng, minh bạch, ngay thẳng, chính trực, thể hiện mong muốn con luôn thông minh. |
Minh Anh | Míng Yīng | 明英 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Anh (英): Anh tú, tài năng, thể hiện mong muốn con là người thông minh, tài giỏi, xuất chúng. |
Minh Đức | Míng Dé | 明德 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Đức (德): Đạo đức, đức hạnh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có đạo đức tốt. |
Minh Hiếu | Míng Xiào | 明孝 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Hiếu (孝): Hiếu thảo, biết ơn, thể hiện mong muốn con là người thông minh, hiếu thảo với cha mẹ. |
Minh Hoàng | Míng Huáng | 明皇 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Hoàng (皇): Hoàng đế, vua chúa, cao quý, thể hiện mong muốn con thông minh, có cuộc sống cao sang. |
Minh Khang | Míng Kāng | 明康 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Khang (康): Khỏe mạnh, an khang, thể hiện mong muốn con thông minh và khỏe mạnh. |
Minh Long | Míng Lóng | 明龙 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Long (龙): Con rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, thể hiện mong muốn con thông minh, mạnh mẽ, thành công như rồng. |
Minh Nhật | Míng Rì | 明日 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng, thể hiện mong muốn con thông minh, tỏa sáng như mặt trời. |
Minh Quang | Míng Guāng | 明光 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Quang (光): Ánh sáng, quang minh, rực rỡ, thể hiện mong muốn con thông minh, có tương lai tươi sáng. |
Minh Quân | Míng Jūn | 明君 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Quân (君): Quân tử, người có phẩm chất cao quý, được kính trọng, thể hiện mong muốn con thông minh, chính trực. |
Minh Triết | Míng Zhé | 明哲 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Triết (哲): Triết lý, uyên bác, thấu hiểu sự đời, thể hiện mong muốn con thông minh, hiểu biết sâu rộng. |
Minh Trí | Míng Zhì | 明智 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Trí (智): Trí tuệ, thông minh, hiểu biết, thể hiện mong muốn con là người thông minh, có trí tuệ hơn người. |
Minh Vương | Míng Wáng | 明王 | Minh (明): Sáng suốt, thông minh. Vương (王): Vua, người đứng đầu, có quyền lực, thể hiện mong muốn con thông minh, có tài lãnh đạo. |
Nam | Nán | 南 | Nam (南): Phương Nam, hướng về phía trước, sự phát triển, ấm áp, đầy sức sống. |
Nam Khánh | Nán Qìng | 南磬 | Nam (南): Phương Nam, hướng về phía trước. Khánh (磬): Tiếng chuông, âm thanh vang vọng, thể hiện mong muốn con có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, thành công vang dội. |
Nghĩa | Yì | 义 | Nghĩa (义): Chính nghĩa, đúng đắn, lẽ phải, công bằng, ngay thẳng, tốt bụng, nhân hậu, thủy chung, thể hiện mong muốn con luôn sống ngay thẳng. |
Nghĩa Minh | Yì Míng | 义明 | Nghĩa (义): Chính nghĩa, đúng đắn. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con là người thông minh, chính trực, luôn bảo vệ lẽ phải. |
Nguyên Khôi | Yuán Kuí | 元魁 | Nguyên (元): Đứng đầu, thứ nhất. Khôi (魁): Đứng đầu, giỏi nhất, thể hiện mong muốn con luôn đứng đầu, xuất sắc trong mọi lĩnh vực. |
Ngọc | Yù | 玉 | Ngọc (玉): Viên ngọc, quý giá, đẹp đẽ, tinh khiết, thanh cao, sang trọng, thể hiện mong muốn con luôn tỏa sáng. |
Ngọc Minh | Yù Míng | 玉明 | Ngọc (玉): Viên ngọc, quý giá. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, sáng suốt như ngọc. |
Nhân | Rén | Nhân | Nhân (仁): Lòng nhân ái, yêu thương, đức hạnh, khoan dung, độ lượng, tốt bụng, thương người, thể hiện mong muốn con có tấm lòng nhân ái. |
Nhân Nghĩa | Rén Yì | 仁义 | Nhân (仁): Lòng nhân ái, yêu thương. Nghĩa (义): Chính nghĩa, đúng đắn, thể hiện mong muốn con là người nhân hậu, sống có tình có nghĩa. |
Nhật | Rì | 日 | Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng, sự sống, năng lượng, thể hiện mong muốn con luôn rực rỡ như ánh mặt trời. |
Nhật Minh | Rì Míng | 日明 | Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng. Minh (明): Sáng suốt, thông minh, thể hiện mong muốn con thông minh, sáng suốt như ánh mặt trời. |
Nhật Tân | Rì Xīn | 日新 | Nhật (日): Mặt trời, ánh sáng. Tân (新): Mới mẻ, luôn đổi mới, thể hiện mong muốn con luôn hướng về phía trước, không ngừng phát triển. |
Dịch vụ đặt tên cho bé yêu
Tên tiếng Trung cho bé gái
Dưới đây là danh sách tên tiếng Trung dành cho bé gái được Fate.com.vn tuyển chọn kỹ lưỡng, không chỉ hay về âm điệu mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con. Mỗi tên đều được giải thích chi tiết ý nghĩa trong tiếng Hán, giúp bạn hiểu rõ hơn về thông điệp mà cái tên truyền tải.
Tên tiếng Việt | Phiên âm | Hán tự | Ý nghĩa tên (Giải thích chi tiết trong tiếng Hán) |
---|---|---|---|
Nhóm tên mang ý nghĩa Xinh Đẹp, Duyên Dáng | |||
Mỹ Lệ | Měi Lì | 美丽 | Mỹ (美) là đẹp, Lệ (丽) là xinh đẹp, diễm lệ. Tên gọi thể hiện mong ước con xinh đẹp, rực rỡ. |
Nguyệt Nga | Yuè É | 月娥 | Nguyệt (月) là mặt trăng, Nga (娥) là người con gái đẹp. Tên gọi ví con như Hằng Nga, xinh đẹp, thanh cao. |
Thanh Tú | Qīng Xiù | 清秀 | Thanh (清) là thanh khiết, Tú (秀) là tú lệ, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện nét đẹp thanh tú, dịu dàng. |
Bích Ngọc | Bì Yù | 碧玉 | Bích (碧) là màu xanh biếc, Ngọc (玉) là ngọc quý. Tên gọi ví con như viên ngọc bích, đẹp đẽ, quý giá. |
Diễm Lệ | Yàn Lì | 艳丽 | Diễm (艳) là xinh đẹp, diễm lệ, Lệ (丽) là xinh đẹp. Tên gọi thể hiện mong ước con xinh đẹp, rực rỡ. |
Ái Linh | Ài Líng | 爱灵 | Ái (爱) là yêu, Linh (灵) là linh tú, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, đáng yêu. |
Tuệ Lâm | Huì Lín | 慧琳 | Tuệ (慧) là trí tuệ, Lâm (琳) là ngọc đẹp. Tên gọi chỉ người con gái xinh đẹp, thông minh. |
Nhã Phương | Yǎ Fāng | 雅芳 | Nhã (雅) là nhã nhặn, Phương (芳) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái thanh lịch, dịu dàng, thơm tho. |
Nhã Đan | Yǎ Dān | 雅丹 | Nhã (雅) là tao nhã, Đan (丹) là màu đỏ, sự quý giá. Tên gọi thể hiện sự thanh lịch và quý phái. |
Mỹ Duyên | Měi Yuán | 美缘 | Mỹ (美) là đẹp, Duyên (缘) là duyên dáng, số phận tốt đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, duyên dáng. |
Kiều My | Qiáo Mǐ | 乔美 | Kiều (乔) là cao ráo, xinh đẹp, My (美) là đẹp. Tên gọi chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, kiều diễm. |
Giai Kỳ | Jiā Qí | 佳琦 | Giai (佳) là tốt đẹp, Kỳ (琦) là ngọc đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, tỏa sáng như ngọc quý. |
Hân Nghi | Xīn Yí | 欣怡 | Hân (欣) là vui vẻ, Nghi (怡) là vui tươi. Tên gọi thể hiện người con gái có dung mạo xinh đẹp, luôn vui vẻ. |
Thư Kỳ | Shū Qí | 舒淇 | Thư (舒) là thư thái, Kỳ (淇) là tên một con sông, thể hiện sự trong sáng. Tên gọi chỉ người con gái xinh đẹp, dịu dàng. |
Nhã Lan | Yǎ Lán | 雅兰 | Nhã (雅) là nhã nhặn, Lan (兰) là hoa lan, thanh cao. Tên gọi thể hiện người con gái thanh lịch, tinh tế như hoa lan. |
Tử Di | Zǐ Yí | 紫怡 | Tử (紫) là màu tím, tượng trưng cho sự quý phái, Di (怡) là vui vẻ. Tên gọi thể hiện sự quý phái, vui tươi. |
Khả Hân | Kě Xīn | 可欣 | Khả (可) là đáng yêu, Hân (欣) là vui mừng. Tên gọi thể hiện người con gái đáng yêu, mang lại niềm vui. |
Lệ Quyên | Lì Quān | 丽娟 | Lệ (丽) là xinh đẹp, Quyên (娟) là thướt tha, yểu điệu. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, dịu dàng. |
Mỹ Tâm | Měi Xīn | 美心 | Mỹ (美) là đẹp, Tâm (心) là trái tim, tâm hồn. Tên gọi thể hiện người con gái có tâm hồn đẹp, nhân hậu. |
Diệu Anh | Diào Yīng | 妙英 | Diệu (妙) là kỳ diệu, Anh (英) là anh hoa, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, tinh tế. |
Ngọc Diệp | Yù Yè | 玉叶 | Ngọc (玉) là ngọc quý, Diệp (叶) là lá, cành vàng lá ngọc. Tên gọi thể hiện sự quý phái, xinh đẹp. |
Quỳnh Chi | Qióng Zhī | 琼芝 | Quỳnh (琼) là ngọc đẹp, Chi (芝) là cỏ chi, thơm tho. Tên gọi ví con như một nhánh ngọc xinh đẹp. |
Thiên Hương | Tiān Xiāng | 天香 | Thiên (天) là trời, Hương (香) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, có khí chất. |
Như Ý | Rú Yì | 如意 | Như (如) là như, Ý (意) là ý muốn, Như Ý là mọi việc như ý. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn. |
Phương Thảo | Fāng Cǎo | 芳草 | Phương (芳) là hương thơm, Thảo (草) là cỏ. Tên gọi thể hiện người con gái dịu dàng, xinh đẹp. |
Bảo Châu | Bǎo Zhōu | 宝珠 | Bảo (宝) là bảo bối, Châu (珠) là ngọc trai. Tên gọi thể hiện sự quý giá, xinh đẹp như châu báu. |
Minh Châu | Míng Zhōu | 明珠 | Minh (明) là sáng, Châu (珠) là ngọc trai. Tên gọi thể hiện người con gái tỏa sáng, xinh đẹp như ngọc quý. |
Ngọc Anh | Yù Yīng | 玉英 | Ngọc (玉) là ngọc quý, Anh (英) là anh hoa, xinh đẹp. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, tinh tế. |
Vân Khánh | Yún Qìng | 云庆 | Vân (云) là mây, Khánh (庆) là niềm vui. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, mang lại niềm vui. |
Thùy Dương | Shuí Yáng | 垂杨 | Thùy (垂) là rủ xuống, Dương (杨) là cây dương. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, thướt tha. |
Ái Phương | Ài Fāng | 爱芳 | Ái (爱) là yêu, Phương (芳) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, đáng yêu. |
Bích Phương | Bì Fāng | 碧芳 | Bích (碧) là màu xanh, Phương (芳) là hương thơm. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, dịu dàng. |
Nhật Hạ | Rì Xià | 日夏 | Nhật (日) là mặt trời, Hạ (夏) là mùa hè. Tên gọi thể hiện người con gái rực rỡ, tràn đầy sức sống. |
Hồng Nhung | Hóng Róng | 红绒 | Hồng (红) là màu đỏ, Nhung (绒) là nhung lụa. Tên gọi thể hiện sự may mắn, quý phái. |
Nhóm tên mang ý nghĩa Thông Minh, Tài Giỏi | |||
Tuệ Mẫn | Huì Mǐn | 慧敏 | Tuệ (慧) là trí tuệ, Mẫn (敏) là nhanh nhẹn. Tên gọi thể hiện người con gái thông minh, sáng suốt. |
Gia Linh | Jiā Líng | 佳灵 | Gia (佳) là tốt đẹp, Linh (灵) là linh hoạt, thông minh. Tên gọi thể hiện sự thông minh, lanh lợi. |
Ái Vy | Ài Wēi | 爱薇 | Ái (爱) là yêu, Vy (薇) là hoa tường vi, tượng trưng cho sự thông minh. Tên gọi thể hiện người con gái đáng yêu, tài năng. |
Tuyết Mai | Xuě Méi | 雪梅 | Tuyết (雪) là tuyết, Mai (梅) là hoa mai. Tên gọi thể hiện sự tinh khiết, kiên cường, trí tuệ. |
Nhã Phương | Yǎ Fāng | 雅芳 | Nhã (雅) là nhã nhặn, Phương (芳) là hương thơm, tượng trưng cho tài năng. Tên gọi thể hiện sự thanh lịch, tài hoa. |
Minh Tuệ | Míng Huì | 明慧 | Minh (明) là thông minh, Tuệ (慧) là trí tuệ. Tên gọi thể hiện người con gái thông minh, sáng suốt. |
Anh Thư | Yīng Shū | 英姝 | Anh (英) là anh tú, Thư (姝) là người con gái đẹp, tài năng. Tên gọi thể hiện sự thông minh, tài giỏi. |
Thiên An | Tiān Ān | 天安 | Thiên (天) là trời, An (安) là bình an, trí tuệ. Tên gọi thể hiện người con gái có trí tuệ, gặp nhiều may mắn. |
Gia Hân | Jiā Xīn | 佳欣 | Gia (佳) là tốt đẹp, Hân (欣) là vui vẻ, trí tuệ. Tên gọi thể hiện người con gái giỏi giang, mang lại niềm vui. |
Bảo Trâm | Bǎo Zhēn | 宝簪 | Bảo (宝) là bảo bối, Trâm (簪) là trâm cài, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự quý giá, thông minh. |
Diệu Huyền | Diào Xuán | 妙璇 | Diệu (妙) là kỳ diệu, Huyền (璇) là ngọc đẹp, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thông minh, huyền diệu. |
Lan Khuê | Lán Kuī | 兰闺 | Lan (兰) là hoa lan, Khuê (闺) là phòng của phụ nữ, tượng trưng cho tài năng. Tên gọi thể hiện sự thanh cao, tài giỏi. |
Mai Anh | Méi Yīng | 梅英 | Mai (梅) là hoa mai, Anh (英) là anh tú, tài năng. Tên gọi thể hiện sự kiên cường, thông minh. |
Thanh Hà | Qīng Hé | 清河 | Thanh (清) là trong sáng, Hà (河) là sông, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thông minh, thanh khiết. |
Thùy Chi | Shuí Zhī | 垂芝 | Thùy (垂) là rủ xuống, Chi (芝) là cỏ chi, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, thông minh. |
Tú Anh | Xiù Yīng | 秀英 | Tú (秀) là tú lệ, Anh (英) là anh tú, tài năng. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, thông minh. |
Vân Anh | Yún Yīng | 云英 | Vân (云) là mây, Anh (英) là anh tú, tài năng. Tên gọi thể hiện sự nhẹ nhàng, thông minh. |
Uyên Thư | Yuān Shū | 鸳鸯 | Uyên (鸳) là uyên ương, Thư (鸯) là con cái, tượng trưng cho sự thông minh. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, trí tuệ. |
An Nhiên | Ān Rán | 安然 | An (安) là bình an, Nhiên (然) là tự nhiên, trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự bình an, thông minh tự nhiên. |
Bích Thủy | Bì Shuǐ | 碧水 | Bích (碧) là màu xanh, Thủy (水) là nước, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự trong sáng, thông minh. |
Cẩm Tú | Jǐn Xiù | 锦绣 | Cẩm (锦) là gấm vóc, Tú (秀) là tú lệ, tài năng. Tên gọi thể hiện sự rực rỡ, thông minh. |
Dạ Thảo | Yè Cǎo | 夜草 | Dạ (夜) là đêm, Thảo (草) là cỏ, tượng trưng cho sự thông minh tiềm ẩn. Tên gọi thể hiện sự bí ẩn, thông minh. |
Đông Nghi | Dōng Yí | 冬宜 | Đông (冬) là mùa đông, Nghi (宜) là thích hợp, trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự điềm tĩnh, thông minh. |
Hạ Vy | Xià Wēi | 夏薇 | Hạ (夏) là mùa hè, Vy (薇) là hoa tường vi, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự rực rỡ, thông minh. |
Hương Giang | Xiāng Jiāng | 香江 | Hương (香) là hương thơm, Giang (江) là sông, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thơm tho, thông minh. |
Kim Liên | Jīn Lián | 金莲 | Kim (金) là vàng, Liên (莲) là hoa sen, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự quý phái, thông minh. |
Linh Chi | Líng Zhī | 灵芝 | Linh (灵) là linh thiêng, Chi (芝) là cỏ chi, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự thông minh, linh hoạt. |
Mẫn Nhi | Mǐn Ér | 敏儿 | Mẫn (敏) là nhanh nhẹn, Nhi (儿) là trẻ con, thông minh. Tên gọi thể hiện sự thông minh, lanh lợi. |
Phương Linh | Fāng Líng | 芳灵 | Phương (芳) là hương thơm, Linh (灵) là linh hoạt, thông minh. Tên gọi thể hiện sự thơm tho, thông minh. |
Quỳnh Hương | Qióng Xiāng | 琼香 | Quỳnh (琼) là ngọc đẹp, Hương (香) là hương thơm, trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, thông minh. |
Tuyết Nhung | Xuě Róng | 雪绒 | Tuyết (雪) là tuyết, Nhung (绒) là nhung, tượng trưng cho trí tuệ. Tên gọi thể hiện sự tinh khiết, thông minh. |
Nhóm tên mang ý nghĩa Bình An, May Mắn | |||
An Nhiên | Ān Rán | 安然 | An (安) là bình an, Nhiên (然) là tự tại. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, tự do tự tại. |
Thúy An | Cuì Ān | 翠安 | Thúy (翠) là ngọc phỉ thúy, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, hạnh phúc. |
Hạnh Dung | Xìng Róng | 幸容 | Hạnh (幸) là hạnh phúc, Dung (容) là dung mạo. Tên gọi thể hiện người con gái có dung mạo xinh đẹp, hạnh phúc. |
Ngọc Trâm | Yù Zhēn | 玉簪 | Ngọc (玉) là ngọc quý, Trâm (簪) là trâm cài. Tên gọi thể hiện sự quý giá, may mắn. |
Kiều Diễm | Qiáo Yàn | 娇艳 | Kiều (娇) là kiều diễm, Diễm (艳) là xinh đẹp. Tên gọi thể hiện sự xinh đẹp, duyên dáng, may mắn. |
Cát Tường | Jí Xiáng | 吉祥 | Cát (吉) là tốt lành, Tường (祥) là điềm lành. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn, điềm lành. |
An Khang | Ān Kāng | 安康 | An (安) là bình an, Khang (康) là khỏe mạnh. Tên gọi thể hiện mong ước con có sức khỏe tốt, bình an. |
Phúc An | Fú Ān | 福安 | Phúc (福) là phúc đức, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống hạnh phúc, bình an. |
Bình An | Píng Ān | 平安 | Bình (平) là bình yên, An (安) là an lành. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình yên, không sóng gió. |
Thiên Phúc | Tiān Fú | 天福 | Thiên (天) là trời, Phúc (福) là phúc đức. Tên gọi thể hiện mong ước con được trời ban phúc, gặp nhiều may mắn. |
An Di | Ān Yí | 安怡 | An (安) là bình an, Di (怡) là vui vẻ. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, vui vẻ. |
Bảo An | Bǎo Ān | 保安 | Bảo (保) là bảo vệ, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con được bảo vệ, có cuộc sống bình an. |
Dương An | Yáng Ān | 阳安 | Dương (阳) là mặt trời, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tươi sáng, bình an. |
Hòa An | Hé Ān | 和安 | Hòa (和) là hòa thuận, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống hòa thuận, bình an. |
Khải An | Kǎi Ān | 凯安 | Khải (凯) là chiến thắng, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con thành công, bình an. |
Minh An | Míng Ān | 明安 | Minh (明) là sáng suốt, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con thông minh, có cuộc sống bình an. |
Nhật An | Rì Ān | 日安 | Nhật (日) là mặt trời, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tươi sáng, bình an. |
Phong An | Fēng Ān | 风安 | Phong (风) là gió, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tự do, bình an. |
Thái An | Tài Ān | 泰安 | Thái (泰) là thái bình, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống thái bình, an yên. |
Thành An | Chéng Ān | 诚安 | Thành (诚) là thành thật, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con sống chân thành, bình an. |
Thọ An | Shòu Ān | 寿安 | Thọ (寿) là trường thọ, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con sống lâu, bình an. |
Trường An | Cháng Ān | 长安 | Trường (长) là lâu dài, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình an, lâu dài. |
Xuân An | Chūn Ān | 春安 | Xuân (春) là mùa xuân, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống tươi vui, bình an. |
Ý An | Yì Ān | 意安 | Ý (意) là ý muốn, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con đạt được điều mình mong muốn, bình an. |
Yên An | Yàn Ān | 燕安 | Yên (燕) là chim én, An (安) là bình an. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống bình yên, hạnh phúc. |
Ánh Dương | Yìng Yáng | 映阳 | Ánh (映) là ánh sáng, Dương (阳) là mặt trời. Tên gọi thể hiện mong ước con luôn tỏa sáng, gặp nhiều may mắn. |
Cát Anh | Jí Yīng | 吉英 | Cát (吉) là tốt lành, Anh (英) là anh tú. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều điều tốt lành, may mắn. |
Hải Đường | Hǎi Táng | 海棠 | Hải (海) là biển, Đường (棠) là hoa hải đường. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống sung túc, may mắn. |
Hồng Ân | Hóng Ēn | 红恩 | Hồng (红) là màu đỏ, Ân (恩) là ân đức. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn, được ban ơn. |
Kim Ngân | Jīn Yín | 金银 | Kim (金) là vàng, Ngân (银) là bạc. Tên gọi thể hiện mong ước con có cuộc sống giàu sang, phú quý. |
Linh Đan | Líng Dān | 灵丹 | Linh (灵) là linh thiêng, Đan (丹) là thuốc tiên. Tên gọi thể hiện mong ước con gặp nhiều may mắn, được phù hộ. |
Nhóm tên mang ý nghĩa Hiền Thục, Nết Na | |||
Thục Quyên | Shú Quān | 淑娟 | Thục (淑) là hiền thục, Quyên (娟) là xinh đẹp, nết na. Tên gọi thể hiện người con gái hiền thục, nết na. |
Hiền Nhi | Xián Ér | 贤儿 | Hiền (贤) là hiền lành, Nhi (儿) là trẻ con. Tên gọi thể hiện người con gái hiền lành, ngoan ngoãn. |
Đoan Trang | Duān Zhuāng | 端庄 | Đoan (端) là đoan chính, Trang (庄) là trang nghiêm. Tên gọi thể hiện người con gái đoan trang, lịch sự. |
Thùy Mị | Shuí Mèi | 淑媚 | Thùy (淑) là thùy mị, Mị (媚) là nết na. Tên gọi thể hiện người con gái thùy mị, nết na. |
Nết Na | Nè Nà | 娜娜 | Na (娜) là thướt tha, Na (娜) là thướt tha. Tên gọi thể hiện người con gái có tính cách nết na, thùy mị. |
Đức Hạnh | Dé Xìng | 德行 | Đức (德) là đức hạnh, Hạnh (行) là phẩm hạnh. Tên gọi thể hiện người con gái có đức hạnh, phẩm hạnh tốt đẹp. |
Hiền Thục | Xián Shú | 贤淑 | Hiền (贤) là hiền lành, Thục (淑) là hiền thục. Tên gọi thể hiện người con gái hiền lành, thục đức. |
Thu Thảo | Qiū Cǎo | 秋草 | Thu (秋) là mùa thu, Thảo (草) là cỏ, tượng trưng cho sự hiền thục. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, hiền thục. |
Thanh Tâm | Qīng Xīn | 清心 | Thanh (清) là trong sạch, Tâm (心) là trái tim, tâm hồn, tượng trưng cho sự hiền thục. Tên gọi thể hiện sự thanh khiết, hiền lành. |
Thục Trinh | Shú Zhēn | 淑贞 | Thục (淑) là hiền thục, Trinh (贞) là trinh tiết, phẩm hạnh. Tên gọi thể hiện sự hiền thục, đoan chính. |
Mỹ Hạnh | Měi Xìng | 美行 | Mỹ (美) là đẹp, Hạnh (行) là phẩm hạnh. Tên gọi thể hiện người con gái xinh đẹp, có phẩm hạnh tốt đẹp. |
Nhóm tên mang ý nghĩa Khác | |||
Tố Như | Sù Rú | 素如 | Tố (素) là mộc mạc, Như (如) là như. Tên gọi thể hiện người con gái có vẻ đẹp mộc mạc, giản dị. |
Tâm Như | Xīn Rú | 心如 | Tâm (心) là trái tim, Như (如) là như. Tên gọi thể hiện mong muốn con có cuộc sống như ý, tốt đẹp. |
Gia Kỳ | Jiā Qí | 佳琦 | Gia (佳) là tốt đẹp, Kỳ (琦) là viên ngọc đẹp. Tên gọi thể hiện mong muốn con luôn may mắn, tỏa sáng. |
Nhã Khanh | Yǎ Qīng | 雅卿 | Nhã (雅) là tao nhã, Khanh (卿) là khanh tướng, chỉ người tài năng. Tên gọi thể hiện sự thanh tao, tài năng. |
Tâm Anh | Xīn Yīng | 心英 | Tâm (心) là tấm lòng, Anh (英) là anh hoa. Tên gọi thể hiện người con gái có tấm lòng nhân hậu, xinh đẹp. |
Yên Nhi | Yàn Ér | 燕儿 | Yên (燕) là chim yến, Nhi (儿) là trẻ con. Tên gọi thể hiện sự nhỏ nhắn, đáng yêu như chim én nhỏ. |
Trúc Linh | Zhú Líng | 竹灵 | Trúc (竹) là cây trúc, Linh (灵) là linh thiêng. Tên gọi thể hiện sự thanh cao, tinh anh. |
Gia Hân | Jiā Xīn | 嘉欣 | Gia (嘉) là tốt đẹp, Hân (欣) là vui mừng. Tên gọi thể hiện mong muốn con luôn vui vẻ, hạnh phúc. |
Bích Liên | Bì Lián | 碧莲 | Bích (碧) là màu xanh, Liên (莲) là hoa sen. Tên gọi thể hiện sự thanh khiết, cao quý như đóa sen xanh. |
Hồng Ngọc | Hóng Yù | 红玉 | Hồng (红) là màu đỏ, Ngọc (玉) là ngọc. Tên gọi thể hiện sự quý phái, may mắn như viên ngọc đỏ. |
Khánh Ngọc | Qìng Yù | 庆玉 | Khánh (庆) là vui mừng, Ngọc (玉) là ngọc. Tên gọi thể hiện sự vui mừng, may mắn như viên ngọc quý. |
Kim Chi | Jīn Zhī | 金枝 | Kim (金) là vàng, Chi (枝) là cành. Tên gọi thể hiện cành vàng, ý chỉ sự quý phái, sang trọng. |
Lan Hương | Lán Xiāng | 兰香 | Lan (兰) là hoa lan, Hương (香) là hương thơm. Tên gọi thể hiện sự thanh cao, thơm ngát như hoa lan. |
Mai Lan | Méi Lán | 梅兰 | Mai (梅) là hoa mai, Lan (兰) là hoa lan. Tên gọi thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp kiên cường và thanh cao. |
Nguyệt Minh | Yuè Míng | 月明 | Nguyệt (月) là mặt trăng, Minh (明) là sáng. Tên gọi thể hiện ánh trăng sáng, trong trẻo, thuần khiết. |
Phương Chi | Fāng Zhī | 芳芝 | Phương (芳) là hương thơm, Chi (芝) là cỏ linh chi. Tên gọi thể hiện sự thơm tho, quý phái như cỏ linh chi. |
Phương Thùy | Fāng Shuí | 芳蕤 | Phương (芳) là hương thơm, Thùy (蕤) là hoa nhỏ rủ xuống. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, thơm tho. |
Thiên Thanh | Tiān Qīng | 天青 | Thiên (天) là trời, Thanh (青) là màu xanh. Tên gọi thể hiện bầu trời xanh, cao rộng, tự do. |
Thùy Linh | Shuí Líng | 垂灵 | Thùy (垂) là rủ xuống, Linh (灵) là linh thiêng. Tên gọi thể hiện sự dịu dàng, linh thiêng. |
Trà My | Chá Mǐ | 茶美 | Trà (茶) là trà, My (美) là đẹp. Tên gọi thể hiện sự thanh tao, xinh đẹp. |
Tên tiếng Trung theo chủ đề:
Tên theo mùa:
- Xuân Di (春怡): Vui vẻ, tươi tắn như mùa xuân.
- Hạ Lan (夏兰): Thanh khiết, rực rỡ như hoa lan mùa hè.
- Thu Nguyệt (秋月): Dịu dàng, trong sáng như trăng mùa thu.
- Đông Mai (冬梅): Kiên cường, mạnh mẽ như hoa mai mùa đông.
Tên theo thiên nhiên:
- Hải Âu (海鸥): Tự do, phóng khoáng như chim hải âu.
- Tùng Lâm (松林): Mạnh mẽ, vững chãi như rừng thông.
- Băng Tâm (冰心): Thanh khiết, trong sáng như băng tuyết.
- Thanh Vân (青云): Tự do, bay bổng như mây xanh.
Tên theo phẩm chất:
- Nhân Ái (仁爱): Hiền lành, nhân hậu, bao dung.
- Trung Nghĩa (忠义): Trung thành, chính trực, nghĩa khí.
- Liêm Khiết (廉洁): Thanh liêm, trong sạch, không tham lam.
- Kiên Nghị (坚毅): Kiên trì, nghị lực, không ngại khó khăn.
Lưu ý:
- Đây chỉ là một số gợi ý tên tiếng Trung cho bé gái. Bạn có thể tìm hiểu thêm các tên khác và lựa chọn tên phù hợp nhất với mong muốn của mình.
- Fate.com.vn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn tên cho con. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Dịch vụ đặt tên cho bé yêu
Fate.com.vn – Người bạn đồng hành tin cậy trong việc đặt tên tiếng Trung cho con
Fate.com.vn tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ đặt tên tiếng Trung cho con. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa và phong thủy, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dịch vụ chất lượng nhất, giúp bạn tìm ra cái tên hoàn hảo cho con yêu của mình.
- Đội ngũ chuyên gia hàng đầu: Fate.com.vn sở hữu đội ngũ chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đặt tên, phong thủy và văn hóa Trung Hoa. Chúng tôi không ngừng học hỏi và cập nhật những kiến thức mới nhất để mang đến cho khách hàng những giải pháp tốt nhất.
- Quy trình chuyên nghiệp, khoa học: Quy trình đặt tên tại Fate.com.vn được thực hiện một cách chuyên nghiệp, khoa học, đảm bảo sự chính xác và hiệu quả. Chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
- Tư vấn tận tâm, chu đáo: Đội ngũ tư vấn viên của Fate.com.vn luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn, đưa ra những lời khuyên chân thành và hữu ích nhất. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình tìm kiếm cái tên hoàn hảo cho con.
- Đa dạng gói dịch vụ: Fate.com.vn cung cấp đa dạng các gói dịch vụ, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng khách hàng. Bạn có thể lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với mình, từ gói cơ bản đến gói VIP và gói thiết kế tên riêng.
- Cam kết chất lượng: Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những dịch vụ chất lượng tốt nhất, đảm bảo tên bạn chọn phù hợp với con bạn, mang ý nghĩa tốt đẹp và hợp phong thủy.
- Hỗ trợ sau dịch vụ: Sau khi hoàn tất dịch vụ, Fate.com.vn vẫn luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm.
Bạn đang chuẩn bị chào đón thiên thần nhỏ đến với thế giới này? Bạn mong muốn con mình có một cái tên thật đẹp, ý nghĩa và mang lại may mắn, tài lộc? Hãy để Fate.com.vn đồng hành cùng bạn trên hành trình tìm kiếm cái tên tiếng Trung hoàn hảo cho con yêu.
- Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay: Đừng chần chừ gì nữa, hãy liên hệ với Fate.com.vn qua website, hotline hoặc các kênh mạng xã hội để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
- Khám phá thế giới tên tiếng Trung: Hãy cùng Fate.com.vn khám phá thế giới tên tiếng Trung đầy ý nghĩa, tìm ra cái tên phù hợp nhất với con yêu của bạn.
- Gửi gắm yêu thương qua từng cái tên: Hãy để cái tên bạn chọn trở thành một món quà ý nghĩa, gửi gắm những yêu thương, mong ước tốt đẹp nhất vào tương lai của con.
Hành trình tìm kiếm một cái tên tiếng Trung ý nghĩa cho con yêu là một hành trình đầy cảm xúc và ý nghĩa. Fate.com.vn hiểu rằng, mỗi cái tên đều chứa đựng những kỳ vọng và tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ. Chúng tôi cam kết sẽ luôn đồng hành cùng bạn, giúp bạn tìm ra cái tên hoàn hảo nhất, mang lại may mắn, tài lộc và bình an cho con yêu. Hãy để Fate.com.vn chắp cánh cho tương lai tươi sáng của con bạn ngay hôm nay! Hãy cùng chúng tôi kiến tạo nên một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau thông qua những cái tên ý nghĩa nhất. Tìm kiếm tên may mắn, tên tài lộc và tên đẹp cho con chưa bao giờ dễ dàng đến thế